Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Trung Thành
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 346 | 346 | 338 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 112 | 111 | 110 | 1 | 99.1 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 99 | 98 | 16 | 1 | 99 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 75 | 74 | 16 | 1 | 98.7 % |
| Đất đai | 44 | 21 | 20 | 23 | 47.7 % |
| Hoạt động xây dựng | 9 | 6 | 5 | 3 | 66.7 % |
| Xử lý đơn thư | 5 | 2 | 1 | 3 | 40 % |
| Bảo trợ xã hội | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Kiểm định chất lượng giáo dục | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |