Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Trung Ngãi
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 363 | 363 | 353 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 163 | 163 | 135 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 90 | 89 | 17 | 1 | 98.9 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 35 | 35 | 8 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 30 | 30 | 30 | 0 | 100 % |
| Người có công | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 15 | 11 | 10 | 4 | 73.3 % |
| Giáo dục Trung học | 9 | 9 | 6 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |