Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Hiếu Thành
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 229 | 229 | 227 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 97 | 88 | 10 | 9 | 90.7 % |
| Bảo trợ xã hội | 95 | 94 | 94 | 1 | 98.9 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 81 | 71 | 9 | 10 | 87.7 % |
| Hộ tịch | 27 | 27 | 25 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 15 | 12 | 6 | 3 | 80 % |
| Người có công | 14 | 13 | 13 | 1 | 92.9 % |
| Giáo dục Trung học | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Hoạt động xây dựng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |