Thống kê theo lĩnh vực của Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai khu vực 1
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Đất đai | 1164 | 36 | 28 | 1128 | 3.1 % |
| Đăng ký biện pháp bảo đảm | 644 | 94 | 26 | 550 | 14.6 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Đất đai | 1164 | 36 | 28 | 1128 | 3.1 % |
| Đăng ký biện pháp bảo đảm | 644 | 94 | 26 | 550 | 14.6 % |