Thống kê theo lĩnh vực của UBND phường Tân Ngãi
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 558 | 558 | 441 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 453 | 446 | 446 | 7 | 98.5 % |
| Chứng thực | 400 | 400 | 349 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 72 | 72 | 21 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 69 | 51 | 51 | 18 | 73.9 % |
| Hoạt động xây dựng | 44 | 44 | 44 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 21 | 21 | 6 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 20 | 20 | 19 | 0 | 100 % |
| Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 11 | 11 | 8 | 0 | 100 % |
| (DVCQG) - Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
| Đăng ký, quản lý cư trú | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |