Thống kê theo lĩnh vực của UBND phường Tân Hạnh
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 496 | 496 | 480 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 317 | 314 | 265 | 3 | 99.1 % |
| Bảo trợ xã hội | 198 | 194 | 194 | 4 | 98 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 111 | 99 | 15 | 12 | 89.2 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 77 | 73 | 4 | 4 | 94.8 % |
| Đất đai | 56 | 21 | 17 | 35 | 37.5 % |
| Hoạt động xây dựng | 41 | 40 | 40 | 1 | 97.6 % |
| Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 41 | 41 | 39 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
| Hàng hải và đường thủy | 4 | 3 | 3 | 1 | 75 % |
| Người có công | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |