Thống kê theo lĩnh vực của UBND phường Phước Hậu
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 740 | 699 | 522 | 41 | 94.5 % |
| Bảo trợ xã hội | 732 | 732 | 732 | 0 | 100 % |
| Chứng thực | 654 | 653 | 647 | 1 | 99.8 % |
| Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 386 | 381 | 369 | 5 | 98.7 % |
| Đất đai | 240 | 102 | 83 | 138 | 42.5 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 147 | 133 | 9 | 14 | 90.5 % |
| Hoạt động xây dựng | 84 | 82 | 73 | 2 | 97.6 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 73 | 67 | 7 | 6 | 91.8 % |
| Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | 18 | 18 | 18 | 0 | 100 % |
| (DVCQG) - Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 6 | 6 | 4 | 0 | 100 % |
| Hàng hải và đường thủy | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Quản lý nhà nước về hội, quỹ | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |