Thống kê theo lĩnh vực của Phường Long Châu
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 879 | 860 | 682 | 19 | 97.8 % |
| Chứng thực | 683 | 683 | 668 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 285 | 285 | 285 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 128 | 124 | 16 | 4 | 96.9 % |
| Hoạt động xây dựng | 78 | 68 | 67 | 10 | 87.2 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 59 | 59 | 17 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 50 | 41 | 41 | 9 | 82 % |
| Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | 23 | 23 | 23 | 0 | 100 % |
| Đường bộ | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 10 | 9 | 9 | 1 | 90 % |
| Giáo dục Trung học | 4 | 4 | 3 | 0 | 100 % |
| Lưu thông hàng hóa trong nước | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Kinh doanh khí | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Hàng hải và đường thủy | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| (DVCQG) - Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |