Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Xúc tiến thương mại | 1118 | 1118 | 833 | 0 | 100 % |
| Lưu thông hàng hóa trong nước | 339 | 339 | 339 | 0 | 100 % |
| Điện lực | 139 | 139 | 129 | 0 | 100 % |
| An toàn thực phẩm | 60 | 60 | 60 | 0 | 100 % |
| Quản lý bán hàng đa cấp | 28 | 28 | 28 | 0 | 100 % |
| Xuất nhập khẩu | 22 | 22 | 22 | 0 | 100 % |
| Kinh doanh khí | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
| Công nghiệp tiêu dùng | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
| Tiêu chuẩn đo lường chất lượng | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
| Hoạt động xây dựng | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
| Khoáng sản | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Chất lượng sản phẩm hàng hóa | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Điện | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Thương mại quốc tế | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Khoa học công nghệ | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Nghề thủ công mỹ nghệ | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Dầu khí | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Quản lý xuất nhập cảnh | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |