STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.117-250801-0003 01/08/2025 06/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA XUÂN UBND xã Trung Hiệp
2 H61.117-250801-0011 01/08/2025 08/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỚI HÒA UBND xã Trung Hiệp
3 H61.117-250801-0012 01/08/2025 08/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN THANH UBND xã Trung Hiệp
4 H61.117-251001-0016 01/10/2025 22/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ VĂN TÁM UBND xã Trung Hiệp
5 H61.117-251002-0010 02/10/2025 06/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN HOÀNG GIANG UBND xã Trung Hiệp
6 H61.117-251002-0015 02/10/2025 06/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ VĂN BẢY UBND xã Trung Hiệp
7 H61.117-251002-0022 02/10/2025 06/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HỨA HOÀNG TÂM UBND xã Trung Hiệp
8 H61.117-251002-0021 02/10/2025 06/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HỨA HOÀNG TÂM UBND xã Trung Hiệp
9 H61.117-251002-0020 02/10/2025 06/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HỨA HOÀNG TÂM UBND xã Trung Hiệp
10 H61.117-250903-0020 03/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH MINH PHÚC UBND xã Trung Hiệp
11 H61.117-250903-0021 03/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN UBND xã Trung Hiệp
12 H61.117-250903-0036 03/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG HOÀNG LONG UBND xã Trung Hiệp
13 H61.117-250903-0037 03/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TIẾN LỢI UBND xã Trung Hiệp
14 H61.117-250903-0040 03/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ TRÚC QUYÊN UBND xã Trung Hiệp
15 H61.117-250903-0044 03/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THI TRUC PHUONG UBND xã Trung Hiệp
16 H61.117-250903-0047 03/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THI TRUC PHUONG UBND xã Trung Hiệp
17 H61.117-251003-0002 03/10/2025 07/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 14 ngày.
HỒ VĂN DIỆU UBND xã Trung Hiệp
18 H61.117-251003-0004 03/10/2025 08/10/2025 09/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THẾ TÀI UBND xã Trung Hiệp
19 H61.117-251003-0009 03/10/2025 07/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ HOÀNG VINH UBND xã Trung Hiệp
20 H61.117-251003-0014 03/10/2025 07/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 14 ngày.
HUỲNH THÀNH ĐÔNG UBND xã Trung Hiệp
21 H61.117-250704-0001 04/07/2025 07/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TIỀN UBND xã Trung Hiệp
22 H61.117-250704-0002 04/07/2025 09/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN BÁ KHUÔN UBND xã Trung Hiệp
23 H61.117-250804-0001 04/08/2025 11/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THÚY QUYỀN UBND xã Trung Hiệp
24 H61.117-250804-0002 04/08/2025 11/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN HẬU UBND xã Trung Hiệp
25 H61.117-250804-0007 04/08/2025 07/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ CẨM HỒNG UBND xã Trung Hiệp
26 H61.117-250804-0009 04/08/2025 07/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THÀNH LỘC UBND xã Trung Hiệp
27 H61.117-250804-0011 04/08/2025 07/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NHỰT TÂM UBND xã Trung Hiệp
28 H61.117-250804-0012 04/08/2025 07/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THỊ THANH TIỀN UBND xã Trung Hiệp
29 H61.117-250804-0014 04/08/2025 04/08/2025 26/09/2025
Trễ hạn 38 ngày.
ĐOÀN MINH HOÀNG UBND xã Trung Hiệp
30 H61.117-250804-0020 04/08/2025 07/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUI HIỆN UBND xã Trung Hiệp
31 H61.117-250804-0022 04/08/2025 07/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THANH CƯỜNG UBND xã Trung Hiệp
32 H61.117-250904-0023 04/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN SÁU UBND xã Trung Hiệp
33 H61.117-250904-0036 04/09/2025 05/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ANH KHOA UBND xã Trung Hiệp
34 H61.117-250805-0002 05/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MƠ UBND xã Trung Hiệp
35 H61.117-250804-0021 05/08/2025 05/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH PHỤNG UBND xã Trung Hiệp
36 H61.117-250805-0004 05/08/2025 05/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG QUỐC UBND xã Trung Hiệp
37 H61.117-250805-0007 05/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUỐC PHONG UBND xã Trung Hiệp
38 H61.117-250805-0009 06/08/2025 11/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THÀNH PHƯƠNG UBND xã Trung Hiệp
39 H61.117-250806-0001 06/08/2025 11/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM RỘNG UBND xã Trung Hiệp
40 H61.117-250806-0004 06/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG UBND xã Trung Hiệp
41 H61.117-250806-0011 06/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG LAM UBND xã Trung Hiệp
42 H61.117-250806-0009 06/08/2025 11/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ BÉ NHIỀU UBND xã Trung Hiệp
43 H61.117-251006-0006 06/10/2025 08/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TẠ THANH LAN UBND xã Trung Hiệp
44 H61.117-251006-0012 06/10/2025 08/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TRƯƠNG THỊ NO UBND xã Trung Hiệp
45 H61.117-251006-0011 06/10/2025 08/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TRƯƠNG THỊ NO UBND xã Trung Hiệp
46 H61.117-251006-0042 06/10/2025 27/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN CHIẾU UBND xã Trung Hiệp
47 H61.117-250707-0001 07/07/2025 07/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ PHƯỢNG UBND xã Trung Hiệp
48 H61.117-250707-0003 07/07/2025 07/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TẤN VƯƠNG UBND xã Trung Hiệp
49 H61.117-250707-0004 07/07/2025 07/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC CẦM UBND xã Trung Hiệp
50 H61.117-250707-0008 07/07/2025 07/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ NGUYÊN UBND xã Trung Hiệp
51 H61.117-250707-0007 07/07/2025 07/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ DIỄM MY UBND xã Trung Hiệp
52 H61.117-250707-0009 07/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN TRÍ LÂM UBND xã Trung Hiệp
53 H61.117-251007-0001 07/10/2025 08/10/2025 09/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN MINH UBND xã Trung Hiệp
54 H61.117-251007-0004 07/10/2025 09/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LE VINH TUAN UBND xã Trung Hiệp
55 H61.117-251007-0008 07/10/2025 09/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THÀNH KHUYNH UBND xã Trung Hiệp
56 H61.117-251007-0012 07/10/2025 07/10/2025 08/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN KHÁNH DUY UBND xã Trung Hiệp
57 H61.117-250708-0001 08/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ HUẾ MINH UBND xã Trung Hiệp
58 H61.117-250708-0002 08/07/2025 08/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG GIÚP UBND xã Trung Hiệp
59 H61.117-250708-0003 08/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ MƯỜI UBND xã Trung Hiệp
60 H61.117-250708-0011 08/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢY UBND xã Trung Hiệp
61 H61.117-250708-0008 08/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA UBND xã Trung Hiệp
62 H61.117-250708-0007 08/07/2025 09/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẬT ANH UBND xã Trung Hiệp
63 H61.117-250708-0020 08/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÉ VÀNG UBND xã Trung Hiệp
64 H61.117-250808-0011 08/08/2025 08/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT UBND xã Trung Hiệp
65 H61.117-250908-0006 08/09/2025 09/09/2025 10/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN UBND xã Trung Hiệp
66 H61.117-250908-0018 08/09/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THANH VY UBND xã Trung Hiệp
67 H61.117-250908-0023 08/09/2025 09/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ THÙY DƯƠNG UBND xã Trung Hiệp
68 H61.117-250908-0024 08/09/2025 10/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LOAN UBND xã Trung Hiệp
69 H61.117-251008-0001 08/10/2025 10/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VÕ THANH VÂN UBND xã Trung Hiệp
70 H61.117-251008-0010 08/10/2025 10/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG VĂN OANH UBND xã Trung Hiệp
71 H61.117-251008-0012 08/10/2025 08/10/2025 09/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HUỲNH MINH ANH UBND xã Trung Hiệp
72 H61.117-251008-0015 08/10/2025 10/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG ĐƯỢM UBND xã Trung Hiệp
73 H61.117-250709-0001 09/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN DIÊN UBND xã Trung Hiệp
74 H61.117-250709-0002 09/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU THUẬN UBND xã Trung Hiệp
75 H61.117-250709-0005 09/07/2025 09/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MƯỜI UBND xã Trung Hiệp
76 H61.117-250909-0001 09/09/2025 12/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NGHĨA UBND xã Trung Hiệp
77 H61.117-250909-0002 09/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH TUẤN DƯƠNG UBND xã Trung Hiệp
78 H61.117-250909-0004 09/09/2025 10/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG THANH TỦY UBND xã Trung Hiệp
79 H61.117-250909-0008 09/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NHẬT HÀO UBND xã Trung Hiệp
80 H61.117-250909-0012 09/09/2025 11/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ HAI UBND xã Trung Hiệp
81 H61.117-250909-0011 09/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN UBND xã Trung Hiệp
82 H61.117-250909-0017 09/09/2025 11/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH BÍCH TUYỀN UBND xã Trung Hiệp
83 H61.117-250909-0018 09/09/2025 11/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH THỊ ĐẸP UBND xã Trung Hiệp
84 H61.117-250909-0020 09/09/2025 09/09/2025 10/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH UBND xã Trung Hiệp
85 H61.117-250909-0021 09/09/2025 09/09/2025 10/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN BÉ NĂM UBND xã Trung Hiệp
86 H61.117-251009-0005 09/10/2025 13/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
DU VĂN HIỂU + NGUYỄN THỊ HẠNH UBND xã Trung Hiệp
87 H61.117-251009-0006 09/10/2025 13/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ VĂN KHÁ UBND xã Trung Hiệp
88 H61.117-250710-0003 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH HOÀNG NHÂN UBND xã Trung Hiệp
89 H61.117-250710-0005 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH QUẬN UBND xã Trung Hiệp
90 H61.117-250710-0006 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KHUYÊN UBND xã Trung Hiệp
91 H61.117-250710-0007 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN THƯƠNG UBND xã Trung Hiệp
92 H61.117-250710-0009 10/07/2025 15/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NƯƠNG UBND xã Trung Hiệp
93 H61.117-250710-0011 10/07/2025 15/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NƯƠNG UBND xã Trung Hiệp
94 H61.117-250910-0009 10/09/2025 12/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM UBND xã Trung Hiệp
95 H61.117-250910-0007 10/09/2025 12/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM UBND xã Trung Hiệp
96 H61.117-250910-0006 10/09/2025 12/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM UBND xã Trung Hiệp
97 H61.117-251010-0010 10/10/2025 14/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG UBND xã Trung Hiệp
98 H61.117-251010-0012 10/10/2025 10/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH CHÁNH UBND xã Trung Hiệp
99 H61.117-251010-0013 10/10/2025 14/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN ÚT UBND xã Trung Hiệp
100 H61.117-250811-0010 11/08/2025 11/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐỨC UBND xã Trung Hiệp
101 H61.117-250911-0002 11/09/2025 16/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VŨ LUÂN UBND xã Trung Hiệp
102 H61.117-250911-0009 11/09/2025 15/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN MINH TRƯỜNG UBND xã Trung Hiệp
103 H61.117-250812-0009 12/08/2025 12/08/2025 13/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HIẾU THẢO UBND xã Trung Hiệp
104 H61.117-250812-0014 12/08/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ HOÀNG HUYÊN UBND xã Trung Hiệp
105 H61.117-250812-0013 12/08/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ HOÀNG HUYÊN UBND xã Trung Hiệp
106 H61.117-250812-0018 12/08/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ THÚY TRUYỀN UBND xã Trung Hiệp
107 H61.117-250812-0017 12/08/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN TRÍ TÀI UBND xã Trung Hiệp
108 H61.117-250812-0022 12/08/2025 12/08/2025 13/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU TẶNG UBND xã Trung Hiệp
109 H61.117-250812-0023 12/08/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ TỐ NHƯ UBND xã Trung Hiệp
110 H61.117-250812-0021 12/08/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU HỮU TẶNG UBND xã Trung Hiệp
111 H61.117-250812-0030 12/08/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGUYỄN NHƯ THẢO UBND xã Trung Hiệp
112 H61.117-250812-0029 12/08/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGUYỄN NHƯ THẢO UBND xã Trung Hiệp
113 H61.117-250812-0028 12/08/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGUYỄN NHƯ THẢO UBND xã Trung Hiệp
114 H61.117-250912-0010 12/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN SUỐT UBND xã Trung Hiệp
115 H61.117-250912-0011 12/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN SUỐT UBND xã Trung Hiệp
116 H61.117-251013-0006 13/10/2025 15/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG VĂN COL UBND xã Trung Hiệp
117 H61.117-251013-0007 13/10/2025 15/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG VĂN COL UBND xã Trung Hiệp
118 H61.117-251013-0009 13/10/2025 15/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYEN VAN THOM UBND xã Trung Hiệp
119 H61.117-251013-0012 13/10/2025 15/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THANH LÂM UBND xã Trung Hiệp
120 H61.117-251013-0027 13/10/2025 15/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ÔNG LÊ TRÚC LINH UBND xã Trung Hiệp
121 H61.117-250714-0001 14/07/2025 16/07/2025 15/08/2025
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ VĂN TÁM UBND xã Trung Hiệp
122 H61.117-250714-0002 14/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TÁM UBND xã Trung Hiệp
123 H61.117-250714-0003 14/07/2025 14/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ KIỀU OANH UBND xã Trung Hiệp
124 H61.117-250714-0005 14/07/2025 17/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THANH QUYỀN UBND xã Trung Hiệp
125 H61.117-251014-0002 14/10/2025 16/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THỦY UBND xã Trung Hiệp
126 H61.117-251014-0004 14/10/2025 16/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH BẠCH ĐẰNG UBND xã Trung Hiệp
127 H61.117-251014-0006 14/10/2025 16/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG UBND xã Trung Hiệp
128 H61.117-250715-0001 15/07/2025 15/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH THUÂN UBND xã Trung Hiệp
129 H61.117-250715-0002 15/07/2025 15/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỔ THỊ THÚY ANH UBND xã Trung Hiệp
130 H61.117-250715-0006 15/07/2025 15/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THANH THANH UBND xã Trung Hiệp
131 H61.117-250715-0008 15/07/2025 18/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ BẢY UBND xã Trung Hiệp
132 H61.117-250715-0011 15/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HIỀN UBND xã Trung Hiệp
133 H61.117-251015-0003 15/10/2025 17/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRÀ VĂN TÂM UBND xã Trung Hiệp
134 H61.117-251015-0009 15/10/2025 17/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN Y UBND xã Trung Hiệp
135 H61.117-250916-0007 16/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ LINH UBND xã Trung Hiệp
136 H61.117-250916-0009 16/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN VỦ UBND xã Trung Hiệp
137 H61.117-251016-0001 16/10/2025 20/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ THANH TOÀN UBND xã Trung Hiệp
138 H61.117-251016-0008 16/10/2025 20/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN UBND xã Trung Hiệp
139 H61.117-251016-0012 16/10/2025 20/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN NHO UBND xã Trung Hiệp
140 H61.117-251016-0013 16/10/2025 20/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN NHO UBND xã Trung Hiệp
141 H61.117-251016-0014 16/10/2025 20/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN NHO UBND xã Trung Hiệp
142 H61.117-251016-0021 16/10/2025 20/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG UBND xã Trung Hiệp
143 H61.117-250717-0006 17/07/2025 21/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGUYỄN MINH THƯ UBND xã Trung Hiệp
144 H61.117-250917-0014 17/09/2025 19/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TẠ ĐẶNG QUỐC HẢI UBND xã Trung Hiệp
145 H61.117-250917-0016 17/09/2025 19/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG THANH TIỀN UBND xã Trung Hiệp
146 H61.117-251017-0001 17/10/2025 21/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ ỬNG UBND xã Trung Hiệp
147 H61.117-251017-0007 17/10/2025 21/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HUNHF THỊ PHỈ UBND xã Trung Hiệp
148 H61.117-251017-0008 17/10/2025 21/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN MINH PHỤNG UBND xã Trung Hiệp
149 H61.117-250717-0012 18/07/2025 18/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Lâm Thị Mỹ Huyền UBND xã Trung Hiệp
150 H61.117-250718-0002 18/07/2025 18/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM PHƯƠNG UBND xã Trung Hiệp
151 H61.117-250718-0017 18/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY UBND xã Trung Hiệp
152 H61.117-250918-0013 18/09/2025 09/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ LIỄU UBND xã Trung Hiệp
153 H61.117-250918-0014 18/09/2025 09/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HUỲNH HOÀI XUYÊN UBND xã Trung Hiệp
154 H61.117-250918-0019 18/09/2025 22/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI VĂN MINH UBND xã Trung Hiệp
155 H61.117-251017-0017 20/10/2025 22/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TỨ PHƯƠNG UBND xã Trung Hiệp
156 H61.117-251020-0010 20/10/2025 22/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN TRƯỜNG UBND xã Trung Hiệp
157 H61.117-251020-0012 20/10/2025 22/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẠCH XUYÊN UBND xã Trung Hiệp
158 H61.117-251020-0013 20/10/2025 22/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ KIM THOA UBND xã Trung Hiệp
159 H61.117-251020-0027 20/10/2025 22/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN HUYNH UBND xã Trung Hiệp
160 H61.117-251020-0028 20/10/2025 21/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ UYÊN NHI UBND xã Trung Hiệp
161 H61.117-251020-0035 20/10/2025 22/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ MỸ PHƯỢNG UBND xã Trung Hiệp
162 H61.117-251020-0037 20/10/2025 22/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ MỸ PHƯỢNG UBND xã Trung Hiệp
163 H61.117-250721-0001 21/07/2025 21/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN QUỐC BẢO UBND xã Trung Hiệp
164 H61.117-250721-0011 21/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG HẬU UBND xã Trung Hiệp
165 H61.117-251021-0002 21/10/2025 23/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG NGUYỄN MINH PHƯƠNG UBND xã Trung Hiệp
166 H61.117-251021-0005 21/10/2025 23/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU UBND xã Trung Hiệp
167 H61.117-250722-0002 22/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ GIA THỊNH UBND xã Trung Hiệp
168 H61.117-250822-0027 22/08/2025 22/08/2025 25/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NGƯỞNG UBND xã Trung Hiệp
169 H61.117-250922-0032 22/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN HOÀNG THANH UBND xã Trung Hiệp
170 H61.117-251022-0007 22/10/2025 24/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG UBND xã Trung Hiệp
171 H61.117-251022-0009 22/10/2025 24/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI LỆ PHƯƠNG TRINH UBND xã Trung Hiệp
172 H61.117-251022-0011 22/10/2025 24/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI LỆ PHƯƠNG TRINH UBND xã Trung Hiệp
173 H61.117-251022-0008 22/10/2025 22/10/2025 23/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG ÂN UBND xã Trung Hiệp
174 H61.117-251022-0010 22/10/2025 24/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI LỆ PHƯƠNG TRINH UBND xã Trung Hiệp
175 H61.117-250723-0001 23/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU NAM SANG UBND xã Trung Hiệp
176 H61.117-250723-0002 23/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG KHANG UBND xã Trung Hiệp
177 H61.117-250923-0007 23/09/2025 14/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN NO UBND xã Trung Hiệp
178 H61.117-250923-0011 23/09/2025 25/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DANG VAN PHONG UBND xã Trung Hiệp
179 H61.117-250923-0013 23/09/2025 14/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN UBND xã Trung Hiệp
180 H61.117-250923-0020 23/09/2025 20/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THANH TUẤN UBND xã Trung Hiệp
181 H61.117-250924-0002 24/09/2025 26/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THIỆN THUẬT UBND xã Trung Hiệp
182 H61.117-250924-0001 24/09/2025 26/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THIỆN THUẬT UBND xã Trung Hiệp
183 H61.117-250825-0015 25/08/2025 26/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH THẢO UBND xã Trung Hiệp
184 H61.117-250825-0021 25/08/2025 26/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH TUẤN UBND xã Trung Hiệp
185 H61.117-250825-0029 25/08/2025 26/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUỲNH TÓC TIÊN UBND xã Trung Hiệp
186 H61.117-250825-0037 25/08/2025 26/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỤA UBND xã Trung Hiệp
187 H61.117-250825-0040 25/08/2025 26/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HUỲNH TRÂN UBND xã Trung Hiệp
188 H61.117-250825-0064 25/08/2025 26/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ THANH TRÚC UBND xã Trung Hiệp
189 H61.117-250925-0010 25/09/2025 29/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG UBND xã Trung Hiệp
190 H61.117-250925-0011 25/09/2025 16/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN KHÁNH DUNG UBND xã Trung Hiệp
191 H61.117-250926-0007 26/09/2025 17/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGÀN UBND xã Trung Hiệp
192 H61.117-250926-0010 26/09/2025 17/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRUNG NGHIÊM + TRẦN THỊ THANH THỦY UBND xã Trung Hiệp
193 H61.117-250926-0012 26/09/2025 17/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRUNG NGHIỆP + NGUYỄN THỊ XÊ UBND xã Trung Hiệp
194 H61.117-250926-0014 26/09/2025 20/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT UBND xã Trung Hiệp
195 H61.117-251027-0023 27/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỔ VĂN TRỰC UBND xã Trung Hiệp
196 H61.117-250728-0001 28/07/2025 31/07/2025 12/08/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN UBND xã Trung Hiệp
197 H61.117-250728-0004 28/07/2025 31/07/2025 12/08/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN NGUYỄN LONG ĐỨC UBND xã Trung Hiệp
198 H61.117-250728-0002 28/07/2025 28/07/2025 08/08/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ THỊ CHỈ UBND xã Trung Hiệp
199 H61.117-250728-0005 28/07/2025 28/07/2025 11/08/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN NGỌC MAI UBND xã Trung Hiệp
200 H61.117-250729-0003 29/07/2025 29/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ÂU HOÀNG KHÁNH DUY UBND xã Trung Hiệp
201 H61.117-250729-0004 29/07/2025 01/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ ÁNH TUYẾT UBND xã Trung Hiệp
202 H61.117-250729-0005 29/07/2025 29/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH LỢI UBND xã Trung Hiệp
203 H61.117-250829-0004 29/08/2025 03/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
MAI THỊ THUỲ NHIÊN UBND xã Trung Hiệp
204 H61.117-250929-0011 29/09/2025 29/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN BÉN UBND xã Trung Hiệp
205 H61.117-250929-0014 29/09/2025 29/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THAI THANH ĐUC UBND xã Trung Hiệp
206 H61.117-250929-0019 29/09/2025 01/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ CẨM LỆ UBND xã Trung Hiệp
207 H61.117-250929-0023 29/09/2025 21/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ Y UBND xã Trung Hiệp
208 H61.117-250929-0024 29/09/2025 20/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH CÔNG THÀNH UBND xã Trung Hiệp
209 H61.117-250929-0026 29/09/2025 20/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH CÔNG THÀNH UBND xã Trung Hiệp
210 H61.117-250929-0032 29/09/2025 30/09/2025 09/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ HÀ THỤY UBND xã Trung Hiệp
211 H61.117-250730-0006 30/07/2025 30/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ MỘNG TUYỀN UBND xã Trung Hiệp
212 H61.117-250730-0009 30/07/2025 04/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NGỌC HUY TÂM UBND xã Trung Hiệp
213 H61.117-250731-0001 31/07/2025 05/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HOÀNG KHIÊM UBND xã Trung Hiệp
214 H61.117-250731-0003 31/07/2025 31/07/2025 04/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN TÁM EM UBND xã Trung Hiệp