| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.110-250626-0001 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN BÍCH LINH | UBND phường Phước Hậu |
| 2 | H61.110-250707-0008 | 07/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH QUYẾN | UBND phường Phước Hậu |
| 3 | H61.110-250707-0010 | 07/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ KIM YẾN | UBND phường Phước Hậu |
| 4 | H61.110-250707-0016 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ NGUYỆT HẰNG | UBND phường Phước Hậu |
| 5 | H61.110-250707-0022 | 07/07/2025 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI BÁ NHẨN | UBND phường Phước Hậu |
| 6 | H61.110-250707-0023 | 07/07/2025 | 28/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI BÁ NHẨN | UBND phường Phước Hậu |
| 7 | H61.110-250708-0010 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ HOÀNG MINH | UBND phường Phước Hậu |
| 8 | H61.110-250708-0012 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THÚY ANH | UBND phường Phước Hậu |
| 9 | H61.110-250708-0013 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SANG | UBND phường Phước Hậu |
| 10 | H61.110-250708-0016 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THÀNH KHIÊM | UBND phường Phước Hậu |
| 11 | H61.110-250708-0017 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGUYỄN ĐỨC ANH | UBND phường Phước Hậu |
| 12 | H61.110-250708-0011 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGUYỄN ĐỨC ANH | UBND phường Phước Hậu |
| 13 | H61.110-250708-0038 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | UBND phường Phước Hậu |
| 14 | H61.110-250708-0043 | 08/07/2025 | 29/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRƯƠNG VĂN TIỂN | UBND phường Phước Hậu |
| 15 | H61.110-250709-0001 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LƯỢM | UBND phường Phước Hậu |
| 16 | H61.110-250709-0002 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ CẨM TUYẾT | UBND phường Phước Hậu |
| 17 | H61.110-250709-0003 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH THUÝ | UBND phường Phước Hậu |
| 18 | H61.110-250709-0004 | 09/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NIÊN | UBND phường Phước Hậu |
| 19 | H61.110-250709-0005 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | UBND phường Phước Hậu |
| 20 | H61.110-250709-0006 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ GIỎI | UBND phường Phước Hậu |
| 21 | H61.110-250709-0007 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG DIỆU | UBND phường Phước Hậu |
| 22 | H61.110-250709-0009 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ THÙY LINH | UBND phường Phước Hậu |
| 23 | H61.110-250709-0010 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ ANH MINH | UBND phường Phước Hậu |
| 24 | H61.110-250709-0012 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | MAI KIM LINH | UBND phường Phước Hậu |
| 25 | H61.110-250709-0016 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN DIỆU TÂM | UBND phường Phước Hậu |
| 26 | H61.110-250709-0018 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC ĐỨC | UBND phường Phước Hậu |
| 27 | H61.110-250709-0021 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | UBND phường Phước Hậu |
| 28 | H61.110-250709-0022 | 09/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ LAN HƯƠNG | UBND phường Phước Hậu |
| 29 | H61.110-250709-0026 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ PHƯƠNG THANH | UBND phường Phước Hậu |
| 30 | H61.110-250709-0028 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN KIM HƯƠNG | UBND phường Phước Hậu |
| 31 | H61.110-250709-0030 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HÀ DIỄM | UBND phường Phước Hậu |
| 32 | H61.110-250709-0033 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH HỒNG PHÚC | UBND phường Phước Hậu |
| 33 | H61.110-250710-0001 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ BA | UBND phường Phước Hậu |
| 34 | H61.110-250710-0002 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ VIỆT TUYỀN | UBND phường Phước Hậu |
| 35 | H61.110-250710-0003 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN NAM | UBND phường Phước Hậu |
| 36 | H61.110-250710-0006 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT HỒNG | UBND phường Phước Hậu |
| 37 | H61.110-250710-0019 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LỰC | UBND phường Phước Hậu |
| 38 | H61.110-250710-0018 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÂM DUY | UBND phường Phước Hậu |
| 39 | H61.110-250710-0022 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ MUÔN | UBND phường Phước Hậu |
| 40 | H61.110-250710-0020 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ THANH THÚY | UBND phường Phước Hậu |
| 41 | H61.110-250710-0023 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HIỆP | UBND phường Phước Hậu |
| 42 | H61.110-250710-0016 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG QUÝ | UBND phường Phước Hậu |
| 43 | H61.110-250711-0001 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TẤN NHÃ | UBND phường Phước Hậu |
| 44 | H61.110-250711-0005 | 11/07/2025 | 01/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH NGA | UBND phường Phước Hậu |
| 45 | H61.110-250711-0007 | 11/07/2025 | 01/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ TRƯỜNG AN | UBND phường Phước Hậu |
| 46 | H61.110-250711-0010 | 11/07/2025 | 01/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH THỊ MỘNG DUNG | UBND phường Phước Hậu |
| 47 | H61.110-250711-0015 | 11/07/2025 | 01/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH DUYÊN | UBND phường Phước Hậu |
| 48 | H61.110-250711-0014 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | UBND phường Phước Hậu |
| 49 | H61.110-250711-0017 | 11/07/2025 | 01/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | UBND phường Phước Hậu |
| 50 | H61.110-250711-0012 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ THỊ AN | UBND phường Phước Hậu |
| 51 | H61.110-250711-0018 | 11/07/2025 | 01/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ HỒNG MỚI | UBND phường Phước Hậu |
| 52 | H61.110-250711-0019 | 11/07/2025 | 01/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ HOÀNG OANH | UBND phường Phước Hậu |
| 53 | H61.110-250711-0021 | 11/07/2025 | 01/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ MINH HUY | UBND phường Phước Hậu |
| 54 | H61.110-250711-0022 | 11/07/2025 | 01/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ THANH THÚY | UBND phường Phước Hậu |
| 55 | H61.110-250711-0023 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUANG QUÝ | UBND phường Phước Hậu |
| 56 | H61.110-250711-0024 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ ANH MINH | UBND phường Phước Hậu |
| 57 | H61.110-250711-0025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN THỊNH | UBND phường Phước Hậu |
| 58 | H61.110-250714-0003 | 14/07/2025 | 04/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ THANH BẮC | UBND phường Phước Hậu |
| 59 | H61.110-250714-0009 | 14/07/2025 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ VÂN THỦY | UBND phường Phước Hậu |
| 60 | H61.110-250714-0008 | 14/07/2025 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ HUỲNH NHƯ | UBND phường Phước Hậu |
| 61 | H61.110-250714-0015 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TRỌNG | UBND phường Phước Hậu |
| 62 | H61.110-250714-0014 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MẠNH | UBND phường Phước Hậu |
| 63 | H61.110-250714-0028 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ THÚY NGA | UBND phường Phước Hậu |
| 64 | H61.110-250714-0033 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ PHƯỚC THẠNH | UBND phường Phước Hậu |
| 65 | H61.110-250714-0034 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MINH TÂM | UBND phường Phước Hậu |
| 66 | H61.110-250714-0042 | 14/07/2025 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG CHI | UBND phường Phước Hậu |
| 67 | H61.110-250714-0045 | 14/07/2025 | 04/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH TÍN | UBND phường Phước Hậu |
| 68 | H61.110-250714-0054 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM TUẤN CƯỜNG | UBND phường Phước Hậu |
| 69 | H61.110-250714-0055 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ BÌNH KHÁNH THY | UBND phường Phước Hậu |
| 70 | H61.110-250714-0056 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NHẬT HỒNG | UBND phường Phước Hậu |
| 71 | H61.110-250714-0059 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TUYẾT ÁNH | UBND phường Phước Hậu |
| 72 | H61.110-250714-0060 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH CƯỜNG | UBND phường Phước Hậu |
| 73 | H61.110-250714-0065 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍNH | UBND phường Phước Hậu |
| 74 | H61.110-250714-0071 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | KHƯU THANH HƯNG | UBND phường Phước Hậu |
| 75 | H61.110-250715-0063 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH HỒNG | UBND phường Phước Hậu |
| 76 | H61.110-250715-0099 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TƯỜNG LÂN | UBND phường Phước Hậu |
| 77 | H61.110-250715-0112 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KIM CHI | UBND phường Phước Hậu |
| 78 | H61.110-250715-0114 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KIM CHI | UBND phường Phước Hậu |
| 79 | H61.110-250715-0116 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH MỸ HẠNH | UBND phường Phước Hậu |
| 80 | H61.110-250715-0140 | 15/07/2025 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI KIM PHỤNG | UBND phường Phước Hậu |
| 81 | H61.110-250716-0001 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN DOL | UBND phường Phước Hậu |
| 82 | H61.110-250716-0020 | 16/07/2025 | 06/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THANH MINH THÁI-LÊ THANH MINH THỤY | UBND phường Phước Hậu |
| 83 | H61.110-250716-0071 | 16/07/2025 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU VÂN THỬA 599 | UBND phường Phước Hậu |
| 84 | H61.110-250716-0073 | 16/07/2025 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU VÂN TÁCH 843 | UBND phường Phước Hậu |
| 85 | H61.110-250716-0097 | 16/07/2025 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TÂM | UBND phường Phước Hậu |
| 86 | H61.110-250716-0098 | 16/07/2025 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ANH THƯ | UBND phường Phước Hậu |
| 87 | H61.110-250716-0099 | 16/07/2025 | 06/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ VĂN THUẬN EM | UBND phường Phước Hậu |
| 88 | H61.110-250716-0100 | 16/07/2025 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THANH HƯƠNG | UBND phường Phước Hậu |
| 89 | H61.110-250716-0103 | 16/07/2025 | 06/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ĐẠT THỨC - NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | UBND phường Phước Hậu |
| 90 | H61.110-250716-0104 | 16/07/2025 | 06/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TÂM | UBND phường Phước Hậu |
| 91 | H61.110-250716-0119 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỂM | UBND phường Phước Hậu |
| 92 | H61.110-250716-0122 | 16/07/2025 | 06/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN NGỌC THẠCH 221-1-TỜ 3-PH | UBND phường Phước Hậu |
| 93 | H61.110-250716-0130 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ MAI TRANG | UBND phường Phước Hậu |
| 94 | H61.110-250716-0138 | 16/07/2025 | 06/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | HUỲNH THẾ HẢI 747-10-PH | UBND phường Phước Hậu |
| 95 | H61.110-250716-0139 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THÀNH LẬP | UBND phường Phước Hậu |
| 96 | H61.110-250717-0034 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG THỊ DUNG | UBND phường Phước Hậu |
| 97 | H61.110-250717-0036 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC TI 663-3-PH | UBND phường Phước Hậu |
| 98 | H61.110-250717-0042 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HIỆP | UBND phường Phước Hậu |
| 99 | H61.110-250718-0004 | 18/07/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRÂM 1073-TỜ 9-PH | UBND phường Phước Hậu |
| 100 | H61.110-250718-0010 | 18/07/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ MỸ LỆ | UBND phường Phước Hậu |
| 101 | H61.110-250718-0061 | 18/07/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN LỢI 240-TỜ 6-PH | UBND phường Phước Hậu |
| 102 | H61.110-250718-0060 | 18/07/2025 | 12/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THẾ ANH | UBND phường Phước Hậu |
| 103 | H61.110-250721-0012 | 21/07/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG 245-21-PH | UBND phường Phước Hậu |
| 104 | H61.110-250721-0019 | 21/07/2025 | 11/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ TRẦN ANH PHONG 311 TỜ 21-PH | UBND phường Phước Hậu |
| 105 | H61.110-250721-0028 | 21/07/2025 | 11/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ THỊ SONG KIÊM 305-TỜ 21-PH | UBND phường Phước Hậu |
| 106 | H61.110-250721-0032 | 21/07/2025 | 11/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ THỤC ĐOAN 307-TỜ 21-PH | UBND phường Phước Hậu |
| 107 | H61.110-250721-0036 | 21/07/2025 | 11/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ HOÀNG PHƯƠNG 1131-3-PH | UBND phường Phước Hậu |
| 108 | H61.110-250721-0044 | 21/07/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG 1147-TỜ 9-PH | UBND phường Phước Hậu |
| 109 | H61.110-250721-0045 | 21/07/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẮC KHOA 1146-9-PH | UBND phường Phước Hậu |
| 110 | H61.110-250721-0071 | 21/07/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HỮU LỢI 197-TỜ 24-PH | UBND phường Phước Hậu |
| 111 | H61.110-250721-0078 | 21/07/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO NHỰT DUY | UBND phường Phước Hậu |
| 112 | H61.110-250722-0030 | 22/07/2025 | 12/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA 1752-TỜ 6-PH | UBND phường Phước Hậu |
| 113 | H61.110-250723-0007 | 23/07/2025 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI KIM CƯƠNG 1301 TỜ 10 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 114 | H61.110-250723-0013 | 23/07/2025 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN SUÔL 255 TỜ 2 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 115 | H61.110-250723-0018 | 23/07/2025 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI KIM CƯƠNG 49 TỜ 9 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 116 | H61.110-250723-0027 | 23/07/2025 | 13/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÂN | UBND phường Phước Hậu |
| 117 | H61.110-250723-0032 | 23/07/2025 | 13/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN PHẠM BÍCH TRÂM | UBND phường Phước Hậu |
| 118 | H61.110-250723-0031 | 23/07/2025 | 13/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN PHẠM BÍCH TRÂM | UBND phường Phước Hậu |
| 119 | H61.110-250724-0003 | 24/07/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH ANH TRÍ 318 TỜ 21 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 120 | H61.110-250724-0009 | 24/07/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THIÊN LAN | UBND phường Phước Hậu |
| 121 | H61.110-250724-0029 | 24/07/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ MỸ LỆ 265 TỜ 2 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 122 | H61.110-250725-0012 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH QUANG SANG 373-1 TỜ 12 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 123 | H61.110-250725-0015 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ MỸ LỆ 266 TỜ 2 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 124 | H61.110-250725-0027 | 25/07/2025 | 15/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GAN THỊ PHƯƠNG ÁNH 261 TỜ 2 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 125 | H61.110-250728-0001 | 28/07/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI NGUYÊN 947 TỜ 9 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 126 | H61.110-250728-0024 | 28/07/2025 | 18/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ MỸ PHƯƠNG 1155 TỜ 7 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 127 | H61.110-250729-0017 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU HOÀNG KHÁNH CHÂU | UBND phường Phước Hậu |
| 128 | H61.110-250801-0025 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÀO TRỌNG ĐỨC | UBND phường Phước Hậu |
| 129 | H61.110-250804-0013 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH GIANG | UBND phường Phước Hậu |
| 130 | H61.110-250804-0004 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LÊ DUY ANH | UBND phường Phước Hậu |
| 131 | H61.110-250804-0020 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THUẬN | UBND phường Phước Hậu |
| 132 | H61.110-250804-0024 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THU HIỀN | UBND phường Phước Hậu |
| 133 | H61.110-250807-0025 | 08/08/2025 | 29/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | PHẠM ĐỨC TRUNG | UBND phường Phước Hậu |
| 134 | H61.110-250807-0024 | 08/08/2025 | 05/09/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | PHẠM ĐỨC TRUNG | UBND phường Phước Hậu |
| 135 | H61.110-250807-0023 | 08/08/2025 | 29/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | PHẠM ĐỨC TRUNG | UBND phường Phước Hậu |
| 136 | H61.110-250808-0013 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MUM | UBND phường Phước Hậu |
| 137 | H61.110-250811-0003 | 11/08/2025 | 03/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LÂM CÔNG MINH 70-1 TỜ 77 CŨ 4 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 138 | H61.110-250811-0011 | 11/08/2025 | 03/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ LƯƠNG THANH XUÂN 1160 TỜ 76 CŨ 3 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 139 | H61.110-250811-0009 | 11/08/2025 | 03/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THANH PHI | UBND phường Phước Hậu |
| 140 | H61.110-250811-0013 | 11/08/2025 | 03/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN KIM HOA 239 TỜ 76 CŨ 3 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 141 | H61.110-250811-0018 | 11/08/2025 | 05/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN VĂN ĐẢM - LÊ VĂN HÒA 1306 TỜ 83 CŨ 10 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 142 | H61.110-250809-0001 | 11/08/2025 | 12/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN LÊ HUY | UBND phường Phước Hậu |
| 143 | H61.110-250811-0037 | 11/08/2025 | 03/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM THỊ SỐNG MÃI | UBND phường Phước Hậu |
| 144 | H61.110-250812-0015 | 12/08/2025 | 25/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH MAI | UBND phường Phước Hậu |
| 145 | H61.110-250812-0021 | 12/08/2025 | 04/09/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TRẦN THU HỒNG | UBND phường Phước Hậu |
| 146 | H61.110-250812-0030 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | UBND phường Phước Hậu |
| 147 | H61.110-250813-0007 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÂU | UBND phường Phước Hậu |
| 148 | H61.110-250813-0009 | 13/08/2025 | 05/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHĨA | UBND phường Phước Hậu |
| 149 | H61.110-250813-0016 | 13/08/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG HÒA | UBND phường Phước Hậu |
| 150 | H61.110-250815-0011 | 15/08/2025 | 02/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 299 TỜ 94 CŨ 21 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 151 | H61.110-250815-0019 | 15/08/2025 | 18/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN THIÊN HƯNG 1089 TỜ 83 CŨ 10 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 152 | H61.110-250815-0027 | 15/08/2025 | 18/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN MINH TRIỀU 486 TỜ 80 CŨ 7 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 153 | H61.110-250815-0028 | 15/08/2025 | 18/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN MÌNH TRIỀU 485 TỜ 80 CŨ 7 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 154 | H61.110-250815-0029 | 15/08/2025 | 18/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN MINH TRIỀU 452 TỜ 80 CŨ 7 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 155 | H61.110-250815-0030 | 15/08/2025 | 30/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRƯƠNG THỊ THÙY LINH | UBND phường Phước Hậu |
| 156 | H61.110-250818-0002 | 18/08/2025 | 06/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH ĐOAN | UBND phường Phước Hậu |
| 157 | H61.110-250818-0016 | 18/08/2025 | 23/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ VĂN LINH 56 TỜ 85 CŨ 12 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 158 | H61.110-250819-0001 | 19/08/2025 | 14/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MINH CƯỜNG 1411 TỜ 79 CŨ 6 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 159 | H61.110-250819-0037 | 19/08/2025 | 19/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | HUỲNH THỊ THANH XUÂN 431 TỜ 63 CŨ 19 P4 | UBND phường Phước Hậu |
| 160 | H61.110-250819-0038 | 19/08/2025 | 24/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HUỲNH THỊ THANH XUÂN 358 TỜ 63 CŨ 19 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 161 | H61.110-250819-0039 | 19/08/2025 | 24/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | HUỲNH THỊ THANH XUÂN 432 TỜ 63 CŨ 19 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 162 | H61.110-250819-0044 | 19/08/2025 | 01/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ THỊ DIỄM 108 TỜ 39 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 163 | H61.110-250819-0048 | 19/08/2025 | 21/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ KIM LOANH 349 TỜ 83 CŨ 10 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 164 | H61.110-250819-0049 | 19/08/2025 | 21/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ KIM LOANH 734 TỜ 83 CŨ 10 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 165 | H61.110-250819-0053 | 19/08/2025 | 06/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN TẤN DŨNG 241 TỜ 93 CŨ 20 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 166 | H61.110-250820-0020 | 20/08/2025 | 06/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT 691 TỜ 76 CŨ 3 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 167 | H61.110-250820-0035 | 20/08/2025 | 24/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÁM 611 TỜ 20 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 168 | H61.110-250820-0037 | 20/08/2025 | 24/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÁM 587 TỜ 12 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 169 | H61.110-250820-0039 | 20/08/2025 | 24/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÁM 613 TỜ 20 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 170 | H61.110-250820-0045 | 20/08/2025 | 01/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN MINH THÁI 72 TỜ 7 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 171 | H61.110-250820-0053 | 20/08/2025 | 22/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN THANH PHONG, LÊ THỊ KIM HOÀNG, ĐỒNG ANH THƯ, LÊ THỊ HẢI YẾN THỬA 944, TỜ 76, PH | UBND phường Phước Hậu |
| 172 | H61.110-250820-0054 | 20/08/2025 | 25/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH 591 TỜ 14 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 173 | H61.110-250821-0003 | 21/08/2025 | 29/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN VĂN BA 355 TỜ 76 CŨ 3 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 174 | H61.110-250822-0008 | 22/08/2025 | 08/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN NGA 1327 TỜ 83 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 175 | H61.110-250822-0030 | 22/08/2025 | 25/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN CHẠP | UBND phường Phước Hậu |
| 176 | H61.110-250825-0123 | 25/08/2025 | 26/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI | UBND phường Phước Hậu |
| 177 | H61.110-250826-0005 | 26/08/2025 | 08/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HUỲNH VĂN TUẤN 723 TỜ 82 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 178 | H61.110-250826-0006 | 26/08/2025 | 16/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HUỲNH THANH TÂM 1 TỜ 88 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 179 | H61.110-250826-0016 | 26/08/2025 | 03/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | HUỲNH TRỌNG NGHĨA TÁCH 47 TỜ 4 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 180 | H61.110-250826-0014 | 26/08/2025 | 14/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | UBND phường Phước Hậu |
| 181 | H61.110-250826-0013 | 26/08/2025 | 14/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | UBND phường Phước Hậu |
| 182 | H61.110-250826-0017 | 26/08/2025 | 29/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ THÀNH SƠN | UBND phường Phước Hậu |
| 183 | H61.110-250826-0018 | 26/08/2025 | 08/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HUỲNH TUYẾT NHUNG | UBND phường Phước Hậu |
| 184 | H61.110-250827-0074 | 27/08/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH CƯỜNG 1238 TỜ 82 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 185 | H61.110-250903-0021 | 03/09/2025 | 30/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VŨ HUY 89 TỜ 16 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 186 | H61.110-250903-0066 | 03/09/2025 | 14/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THÚY 590 TỜ 78 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 187 | H61.110-250904-0035 | 04/09/2025 | 10/10/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ ĐỨC HOÀNH TÁCH 228 TỜ 35 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 188 | H61.110-250904-0043 | 04/09/2025 | 09/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HUỲNH KIM TRÂN 143 TỜ 20 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 189 | H61.110-250904-0044 | 04/09/2025 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DIỄM THÚY 577 TỜ 83 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 190 | H61.110-250909-0001 | 09/09/2025 | 13/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN THI 610 TỜ 18 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 191 | H61.110-250909-0030 | 09/09/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRỌNG HIẾU 429 TỜ 79 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 192 | H61.110-250911-0022 | 11/09/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN TẢN 275 TỜ 57 | UBND phường Phước Hậu |
| 193 | H61.110-250912-0021 | 12/09/2025 | 16/10/2025 | 18/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHONG 96 TỜ 24 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 194 | H61.110-250912-0048 | 12/09/2025 | 23/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THANH 65 TỜ 38 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 195 | H61.110-250912-0049 | 12/09/2025 | 23/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ THUẬN 649 TỜ 20 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 196 | H61.110-250916-0024 | 16/09/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MAI 413 TỜ 17 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 197 | H61.110-250922-0029 | 22/09/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ PHƯƠNG PHI - HUỲNH ĐĂNG KHÔI 285 TỜ 77 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 198 | H61.110-250922-0027 | 22/09/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ PHƯƠNG PHI - HUỲNH ĐĂNG KHÔI 286 TỜ 77 PH | UBND phường Phước Hậu |
| 199 | H61.110-251002-0040 | 02/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUỐC CƯỜNG | UBND phường Phước Hậu |
| 200 | H61.110-251002-0041 | 02/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NHÀN | UBND phường Phước Hậu |
| 201 | H61.110-251003-0036 | 03/10/2025 | 10/10/2025 | 11/10/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ HẠNH | UBND phường Phước Hậu |
| 202 | H61.110-251010-0003 | 10/10/2025 | 10/10/2025 | 11/10/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN LÂM DUY | UBND phường Phước Hậu |
| 203 | H61.110-251010-0015 | 10/10/2025 | 10/10/2025 | 11/10/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | UBND phường Phước Hậu |
| 204 | H61.110-251013-0012 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HIẾU NGHĨA | UBND phường Phước Hậu |
| 205 | H61.110-251013-0015 | 13/10/2025 | 20/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LONG | UBND phường Phước Hậu |
| 206 | H61.110-251013-0027 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | UBND phường Phước Hậu |
| 207 | H61.110-251013-0028 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | UBND phường Phước Hậu |