| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.109-250904-0025 | 04/09/2025 | 15/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ÂN | Phường Long Châu |
| 2 | H61.109-250912-0017 | 12/09/2025 | 24/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH ĐẬM | Phường Long Châu |
| 3 | H61.109-250813-0007 | 13/08/2025 | 27/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | DƯƠNG MINH TRUNG | Phường Long Châu |
| 4 | H61.109-250813-0019 | 13/08/2025 | 05/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | HỒ VĂN HIỆP | Phường Long Châu |
| 5 | H61.109-250815-0004 | 15/08/2025 | 17/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THUỶ | Phường Long Châu |
| 6 | H61.109-250818-0003 | 18/08/2025 | 17/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ MINH TRUNG | Phường Long Châu |
| 7 | H61.109-250919-0014 | 19/09/2025 | 21/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN TƯ MẪN | Phường Long Châu |
| 8 | H61.109-250820-0011 | 20/08/2025 | 13/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HUỲNH THỊ ĐẸP, NGUYỄN VĂN LẬP | Phường Long Châu |
| 9 | H61.109-250801-0022 | 01/08/2025 | 26/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH TRUNG KIÊN | Phường Long Châu |
| 10 | H61.109-251001-0023 | 01/10/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC VINH | Phường Long Châu |
| 11 | H61.109-251002-0016 | 02/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NGÂN | Phường Long Châu |
| 12 | H61.109-251003-0019 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NGỌC HÂN | Phường Long Châu |
| 13 | H61.109-250805-0007 | 05/08/2025 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THUỲ LINH | Phường Long Châu |
| 14 | H61.109-250808-0003 | 08/08/2025 | 15/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LÊ THỊ TỐ HOA | Phường Long Châu |
| 15 | H61.109-251008-0025 | 08/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÈO NGỌC THÁI MINH | Phường Long Châu |
| 16 | H61.109-251008-0029 | 08/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | Phường Long Châu |
| 17 | H61.109-250709-0003 | 09/07/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NHUNG | Phường Long Châu |
| 18 | H61.109-250709-0021 | 09/07/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN TÙNG | Phường Long Châu |
| 19 | H61.109-250909-0027 | 09/09/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VÂN ANH | Phường Long Châu |
| 20 | H61.109-250909-0028 | 09/09/2025 | 16/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN CÁT HÀ NHƯ | Phường Long Châu |
| 21 | H61.109-250909-0045 | 09/09/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HIỀN | Phường Long Châu |
| 22 | H61.109-250909-0014 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ NGỌC HƯỞNG | Phường Long Châu |
| 23 | H61.109-250811-0024 | 11/08/2025 | 05/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM TRANG | Phường Long Châu |
| 24 | H61.109-250911-0045 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHÂU THANH HẢI | Phường Long Châu |
| 25 | H61.109-250716-0019 | 16/07/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU VÂN | Phường Long Châu |
| 26 | H61.109-250916-0005 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ KIỀU OANH | Phường Long Châu |
| 27 | H61.109-250916-0036 | 16/09/2025 | 16/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MINH KHÁNH | Phường Long Châu |
| 28 | H61.109-250916-0054 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THÂN TRẦN THANH THUÝ | Phường Long Châu |
| 29 | H61.109-250917-0044 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRẦN TẤN LỘC | Phường Long Châu |
| 30 | H61.109-250917-0061 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN ĐỔ | Phường Long Châu |
| 31 | H61.109-250918-0028 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHIÊM QUỐC BẢO | Phường Long Châu |
| 32 | H61.109-251020-0020 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH LÊ ANH TÚ | Phường Long Châu |
| 33 | H61.109-250822-0013 | 22/08/2025 | 29/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN LÊ TẤN PHÁT | Phường Long Châu |
| 34 | H61.109-250922-0021 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI NGỌC TRUNG | Phường Long Châu |
| 35 | H61.109-250924-0024 | 24/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU THỊ KIÊM ÁNH | Phường Long Châu |
| 36 | H61.109-251024-0017 | 24/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU LINH | Phường Long Châu |
| 37 | H61.109-251024-0023 | 24/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM ANH | Phường Long Châu |
| 38 | H61.109-251024-0021 | 24/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM ANH | Phường Long Châu |
| 39 | H61.109-250826-0061 | 27/08/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI LÊ ANH THƯ | Phường Long Châu |
| 40 | H61.109-250826-0064 | 27/08/2025 | 03/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN THÔNG | Phường Long Châu |
| 41 | H61.109-250828-0031 | 28/08/2025 | 06/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG | Phường Long Châu |
| 42 | H61.109-250930-0018 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ TUẤN | Phường Long Châu |
| 43 | H61.109-250731-0003 | 31/07/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG | Phường Long Châu |