STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.188-250908-0002 08/09/2025 20/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHÙNG THỊ NGỌC HẠNH
2 H61.188-250909-0007 09/09/2025 21/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THÀNH PHÚC
3 H61.188-251003-0032 03/10/2025 17/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ LƯỢM
4 H61.188-250804-0030 05/08/2025 05/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HOÀNG NAM
5 H61.188-251006-0009 06/10/2025 20/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ SÀNH
6 H61.188-251006-0008 06/10/2025 20/10/2025 23/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NGÂN
7 H61.188-251006-0007 06/10/2025 20/10/2025 23/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ NHUNG
8 H61.188-251006-0006 06/10/2025 20/10/2025 23/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN
9 H61.188-251006-0034 06/10/2025 20/10/2025 23/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGUYỆT BẠCH
10 H61.188-251006-0046 06/10/2025 09/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN VĂN NGHIỆM
11 H61.188-251006-0048 06/10/2025 09/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NĂNG
12 H61.188-251006-0049 06/10/2025 09/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH NHẬT TRƯỜNG
13 H61.188-251006-0044 06/10/2025 20/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆP
14 H61.188-250704-0002 07/07/2025 07/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG NGA
15 H61.188-250707-0003 07/07/2025 07/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VÕ THỊ NGUYỆT NGA
16 H61.188-250707-0005 07/07/2025 07/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ HOÀNG LANH
17 H61.188-250707-0007 07/07/2025 07/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ MỸ
18 H61.188-250707-0006 07/07/2025 07/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ ĐÌNH VĂN
19 H61.188-250707-0008 07/07/2025 07/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN MINH THƠM
20 H61.188-250707-0009 07/07/2025 07/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH TRUNG TÍNH
21 H61.188-250707-0011 07/07/2025 07/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN RA
22 H61.188-250807-0014 07/08/2025 07/08/2025 08/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Lê Hoàng Thành
23 H61.188-250807-0027 07/08/2025 21/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÚ
24 H61.188-251007-0030 07/10/2025 21/10/2025 23/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MAI VĂN NHI
25 H61.188-250908-0027 08/09/2025 11/09/2025 26/09/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
26 H61.188-251008-0030 08/10/2025 08/10/2025 09/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ NGỌC CHÂU
27 H61.188-251008-0032 08/10/2025 08/10/2025 09/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ NGỌC CHÂU
28 H61.188-250709-0002 09/07/2025 14/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN
29 H61.188-250709-0001 09/07/2025 14/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG
30 H61.188-250709-0003 09/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ HỒNG DIỄM
31 H61.188-250709-0005 09/07/2025 14/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN KIM CHI
32 H61.188-250709-0004 09/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NHÂN
33 H61.188-250909-0011 09/09/2025 09/09/2025 10/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN HAI
34 H61.188-250909-0021 09/09/2025 12/09/2025 31/10/2025
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM MINH TÂN
35 H61.188-250909-0032 09/09/2025 10/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH VY
36 H61.188-251009-0004 09/10/2025 09/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH TÂM
37 H61.188-251009-0005 09/10/2025 09/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH TÂM
38 H61.188-251009-0030 09/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HIỆP
39 H61.188-251009-0029 09/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MINH SƠN
40 H61.188-251009-0028 09/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC LỢI
41 H61.188-251009-0031 09/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ NGA
42 H61.188-251009-0032 09/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH
43 H61.188-251009-0033 09/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA
44 H61.188-251009-0034 09/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN MÃNH
45 H61.188-251009-0036 09/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN VỦ
46 H61.188-251009-0037 09/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ KIỀU MY
47 H61.188-251009-0038 09/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGOC KIEM
48 H61.188-250710-0001 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG THOẠI
49 H61.188-251009-0035 10/10/2025 10/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LUYẾN
50 H61.188-251010-0011 10/10/2025 10/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH HUỲNH HẢI ĐĂNG
51 H61.188-251010-0017 10/10/2025 10/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO TUẤN PHÁT
52 H61.188-250711-0003 11/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NHƯ Ý
53 H61.188-250711-0007 11/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYÊN VĂN NGOC
54 H61.188-250808-0042 11/08/2025 25/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT
55 H61.188-250808-0035 11/08/2025 25/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ TRÍ THỨC
56 H61.188-250811-0021 11/08/2025 25/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CƯNG
57 H61.188-250911-0019 12/09/2025 12/09/2025 15/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ PHƯƠNG
58 H61.188-250911-0023 12/09/2025 12/09/2025 15/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN GẦN
59 H61.188-251013-0028 13/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ÚT
60 H61.188-251013-0048 13/10/2025 16/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN THOA
61 H61.188-250711-0010 14/07/2025 14/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG
62 H61.188-251014-0033 14/10/2025 17/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN LỘC
63 H61.188-251014-0040 14/10/2025 17/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH ANH THƯ
64 H61.188-250815-0150 15/08/2025 29/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỒNG NƯƠNG
65 H61.188-250915-0021 15/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ TRÚC HUYÊN
66 H61.188-251015-0013 15/10/2025 20/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KHỊCH
67 H61.188-251016-0030 16/10/2025 21/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỮ THỊ THU THUỶ
68 H61.188-250917-0005 17/09/2025 17/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ HỮU KỲ
69 H61.188-250917-0013 17/09/2025 17/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG VŨ
70 H61.188-250917-0012 17/09/2025 17/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG VŨ
71 H61.188-251017-0013 17/10/2025 17/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LUÂN
72 H61.188-251017-0012 17/10/2025 17/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LUÂN
73 H61.188-251017-0021 17/10/2025 22/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGỌC NHUNG
74 H61.188-250718-0015 18/07/2025 18/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC NAM
75 H61.188-250818-0063 18/08/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN SẠCH
76 H61.188-250919-0038 19/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC DIỄM
77 H61.188-250919-0040 19/09/2025 03/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
VĂN SĨ
78 H61.188-250919-0059 19/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC DIỄM
79 H61.188-251020-0055 20/10/2025 20/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG HOÀI SANG
80 H61.188-251021-0015 21/10/2025 24/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LUÂN
81 H61.188-251021-0026 21/10/2025 24/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC ẤU
82 H61.188-250822-0005 22/08/2025 22/08/2025 25/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CHÂU THANH
83 H61.188-250922-0026 22/09/2025 06/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ NGỌC UYÊN
84 H61.188-250923-0021 23/09/2025 07/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÝ THIỆN PHÁT
85 H61.188-250924-0023 24/09/2025 24/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THẢO
86 H61.188-250924-0037 24/09/2025 24/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐỈNH
87 H61.188-250725-0016 25/07/2025 25/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHƯỚC LÝ
88 H61.188-250725-0018 25/07/2025 28/07/2025 01/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ PHƯỚC LÝ
89 H61.188-250925-0022 25/09/2025 09/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ THỊ TÒNG
90 H61.188-250926-0001 26/09/2025 10/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HỒ THỊ HOA
91 H61.188-250828-0022 29/08/2025 29/08/2025 03/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ MINH PHỤNG
92 H61.188-250929-0022 29/09/2025 13/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THỊ SÁU