| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.184-250801-0012 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG | |
| 2 | H61.184-250905-0007 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG | |
| 3 | H61.184-250905-0010 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THỊ ĐÔI | |
| 4 | H61.184-250707-0005 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN THẢO | |
| 5 | H61.184-250709-0015 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG MINH HOÀNG TIẾN | |
| 6 | H61.184-250910-0015 | 10/09/2025 | 18/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HÀ THANH SANG | |
| 7 | H61.184-250912-0023 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH SANG | |
| 8 | H61.184-251013-0024 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ QUANG TƯƠI | |
| 9 | H61.184-250714-0007 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦM NHỰT NAM | |
| 10 | H61.184-250714-0015 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ HỮU THỌ | |
| 11 | H61.184-250714-0022 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ NHỎ | |
| 12 | H61.184-250715-0003 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | |
| 13 | H61.184-250715-0004 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN THẢO | |
| 14 | H61.184-250715-0007 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | |
| 15 | H61.184-250715-0006 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | |
| 16 | H61.184-250715-0008 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN THẢO | |
| 17 | H61.184-250716-0011 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | |
| 18 | H61.184-250716-0017 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN CỬU LONG | |
| 19 | H61.184-250716-0021 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ DIỄM | |
| 20 | H61.184-250916-0014 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HÒA | |
| 21 | H61.184-250714-0019 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ HUỲNH ANH | |
| 22 | H61.184-250717-0016 | 17/07/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TƯỜNG AN | |
| 23 | H61.184-250717-0025 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LỜI | |
| 24 | H61.184-250717-0027 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ TUẤN VŨ | |
| 25 | H61.184-250718-0002 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ GÁI | |
| 26 | H61.184-250718-0004 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRỌNG PHƯƠNG DUY | |
| 27 | H61.184-250718-0020 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN | |
| 28 | H61.184-250718-0021 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CHÂU NGỌC NGUYỆT | |
| 29 | H61.184-250718-0022 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NGÂN | |
| 30 | H61.184-250718-0023 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH TIẾN DŨNG | |
| 31 | H61.184-250819-0004 | 19/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀI BẢO | |
| 32 | H61.184-250819-0009 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | HỒ THANH BÌNH | |
| 33 | H61.184-250721-0003 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN LÊ VĂN LÂU | |
| 34 | H61.184-250721-0001 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC UYỄN | |
| 35 | H61.184-250721-0008 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ YẾN DUYÊN | |
| 36 | H61.184-250721-0007 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TÙNG | |
| 37 | H61.184-250721-0009 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | CHÂU VĂN TRUNG | |
| 38 | H61.184-250721-0010 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH ĐẠT | |
| 39 | H61.184-250721-0011 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TUYẾT LOAN | |
| 40 | H61.184-250721-0012 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ NHANH | |
| 41 | H61.184-250721-0014 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LÊ | |
| 42 | H61.184-250722-0005 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN HÒA | |
| 43 | H61.184-250722-0006 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ MINH TUYẾN | |
| 44 | H61.184-250722-0007 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRỌNG NGHĨA | |
| 45 | H61.184-250722-0014 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | |
| 46 | H61.184-250723-0002 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ DIỄM THI | |
| 47 | H61.184-250723-0011 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH LÊN | |
| 48 | H61.184-250724-0006 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ VÂN THANH | |
| 49 | H61.184-250724-0011 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN NGỌC TUYỀN | |
| 50 | H61.184-250725-0015 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG KIM VÂN | |
| 51 | H61.184-250725-0012 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN THẢO | |
| 52 | H61.184-250725-0028 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN THẢO | |
| 53 | H61.184-250825-0027 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI SƠN CƯỚC | |
| 54 | H61.184-250925-0015 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TUÂN | |
| 55 | H61.184-250826-0007 | 26/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG | |
| 56 | H61.184-250826-0025 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NHÃ TRÂN | |
| 57 | H61.184-250728-0009 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỤY HƯƠNG | |
| 58 | H61.184-250730-0007 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
| 59 | H61.184-250731-0016 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN TRÍ TOÀN |