| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.218-250904-0019 | 04/09/2025 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC | |
| 2 | H61.218-250707-0001 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ CẨM CHI | |
| 3 | H61.218-250709-0012 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ MINH THƠ | |
| 4 | H61.218-250709-0013 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ TUÔI EM | |
| 5 | H61.218-250912-0010 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XA | |
| 6 | H61.218-250912-0011 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TRÚNG | |
| 7 | H61.218-251014-0013 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THANH PHONG | |
| 8 | H61.218-251014-0008 | 14/10/2025 | 16/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THANH TÂM | |
| 9 | H61.218-251014-0007 | 14/10/2025 | 16/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG THỊ THUÝ NGÂN | |
| 10 | H61.218-250722-0006 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TUYỂN | |
| 11 | H61.218-250722-0007 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG EM | |
| 12 | H61.218-250722-0010 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO MINH HỒ | |
| 13 | H61.218-250723-0011 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM BÌNH TRỌNG | |
| 14 | H61.218-250724-0001 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ LINH HUỆ | |
| 15 | H61.218-250724-0006 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN RẠNH | |
| 16 | H61.218-250826-0015 | 26/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỀN | |
| 17 | H61.218-250729-0013 | 29/07/2025 | 11/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
| 18 | H61.218-250730-0005 | 30/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN RÊ | |
| 19 | H61.218-250730-0006 | 30/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN ĐẠT | |
| 20 | H61.218-250730-0007 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH HÙNG |