| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.221-250801-0004 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | |
| 2 | H61.221-251001-0005 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN TRẠNG | |
| 3 | H61.221-251001-0010 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNG | |
| 4 | H61.221-251001-0012 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỌ DUY LÂN | |
| 5 | H61.221-251001-0013 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ LÊ ANH THƯ | |
| 6 | H61.221-251001-0014 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ KIM THOA | |
| 7 | H61.221-251001-0019 | 01/10/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA HOÀNG LIÊN CHÂU | |
| 8 | H61.221-250903-0005 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ MỘNG TRÂN | |
| 9 | H61.221-250903-0008 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THỊ HY | |
| 10 | H61.221-250903-0010 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHIM | |
| 11 | H61.221-250903-0033 | 03/09/2025 | 08/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ HỒNG | |
| 12 | H61.221-251003-0013 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN TRONG | |
| 13 | H61.221-250804-0007 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NHÀN | |
| 14 | H61.221-250904-0006 | 04/09/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | |
| 15 | H61.221-250805-0007 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ MAI THẮM | |
| 16 | H61.221-250805-0030 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NAN | |
| 17 | H61.221-250805-0031 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ THỊ TẤM | |
| 18 | H61.221-250805-0032 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG THỊ THẢNH | |
| 19 | H61.221-250805-0033 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH | |
| 20 | H61.221-250805-0034 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ DUYỀN | |
| 21 | H61.221-250805-0035 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG THỊ NĂM | |
| 22 | H61.221-250805-0036 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ BÉ | |
| 23 | H61.221-250905-0010 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THỚI | |
| 24 | H61.221-250806-0002 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ BÉ | |
| 25 | H61.221-250806-0004 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ LƠN | |
| 26 | H61.221-250806-0005 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ ANH | |
| 27 | H61.221-250806-0010 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ NHỎ | |
| 28 | H61.221-250806-0012 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ THẢO | |
| 29 | H61.221-250806-0013 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ CHI | |
| 30 | H61.221-250806-0015 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ ĐẸP | |
| 31 | H61.221-250806-0016 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ TẤN HOẠCH | |
| 32 | H61.221-250806-0017 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ THIỀM | |
| 33 | H61.221-250806-0018 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN GỌN | |
| 34 | H61.221-250806-0019 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ THIÊU | |
| 35 | H61.221-250806-0020 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | |
| 36 | H61.221-250806-0021 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ RẢNH | |
| 37 | H61.221-250806-0030 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG VĂN RỚT | |
| 38 | H61.221-250806-0032 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN ĐÓN | |
| 39 | H61.221-250806-0035 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ HỮU HIẾU | |
| 40 | H61.221-250806-0045 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG VĂN CƠI | |
| 41 | H61.221-250806-0046 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ BÔNG | |
| 42 | H61.221-250806-0047 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ HOA | |
| 43 | H61.221-250806-0048 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ THUẬN | |
| 44 | H61.221-250806-0052 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ RÉ | |
| 45 | H61.221-250806-0053 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ VĂN ÊM | |
| 46 | H61.221-250806-0057 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN BÀO | |
| 47 | H61.221-250806-0058 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
| 48 | H61.221-250806-0059 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH HOÀNG SANG | |
| 49 | H61.221-251006-0004 | 06/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KIM NHI | |
| 50 | H61.221-251006-0017 | 06/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG QUÂN | |
| 51 | H61.221-250807-0009 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÍNH | |
| 52 | H61.221-250807-0010 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ DÂN | |
| 53 | H61.221-250807-0012 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ TIỀN | |
| 54 | H61.221-250807-0013 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ÂU | |
| 55 | H61.221-250708-0004 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ KIỀU NƯƠNG | |
| 56 | H61.221-250708-0006 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỨA THỊ HẰNG | |
| 57 | H61.221-250708-0005 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỨA THỊ HẰNG | |
| 58 | H61.221-250905-0014 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG | |
| 59 | H61.221-250908-0002 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG KHẮC DUY | |
| 60 | H61.221-250709-0002 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TẤN HOẠCH | |
| 61 | H61.221-250710-0001 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | |
| 62 | H61.221-250710-0003 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG QUANG VINH | |
| 63 | H61.221-250710-0004 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH MINH VŨ | |
| 64 | H61.221-250710-0012 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ SƠN CA | |
| 65 | H61.221-250710-0015 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUỲNH LIÊN CHÂU | |
| 66 | H61.221-250910-0016 | 10/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIỀU HOÀNG DƯ | |
| 67 | H61.221-250910-0018 | 10/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH THÁI | |
| 68 | H61.221-251010-0043 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ ÁNH NGUYỆT | |
| 69 | H61.221-250711-0001 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VŨ TRƯỜNG | |
| 70 | H61.221-250711-0002 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ SEN | |
| 71 | H61.221-250711-0003 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THANH TRÚC | |
| 72 | H61.221-250811-0028 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN THẠNH | |
| 73 | H61.221-250811-0029 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐỰC | |
| 74 | H61.221-250811-0030 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LIÊN | |
| 75 | H61.221-250811-0031 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ BẢY | |
| 76 | H61.221-250811-0033 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN HOÀNG | |
| 77 | H61.221-250811-0034 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN SÁU | |
| 78 | H61.221-250811-0035 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ NỞ | |
| 79 | H61.221-250811-0037 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ RÀNG | |
| 80 | H61.221-250811-0038 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VE | |
| 81 | H61.221-250811-0040 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ BÊ | |
| 82 | H61.221-250811-0042 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LÙNG | |
| 83 | H61.221-250811-0043 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỎ | |
| 84 | H61.221-250811-0044 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ QUÍ | |
| 85 | H61.221-250811-0045 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LIÊM | |
| 86 | H61.221-250811-0046 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
| 87 | H61.221-250811-0047 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ LỆ | |
| 88 | H61.221-250811-0049 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ MIÊN | |
| 89 | H61.221-250811-0050 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ PHƯƠNG | |
| 90 | H61.221-250811-0051 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VUI | |
| 91 | H61.221-250811-0053 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ YẾN | |
| 92 | H61.221-250811-0054 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĨNH NGHI | |
| 93 | H61.221-250811-0055 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ RẢNH | |
| 94 | H61.221-250811-0056 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ VĂN | |
| 95 | H61.221-250811-0057 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | |
| 96 | H61.221-250811-0058 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ĐẦM | |
| 97 | H61.221-250812-0004 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỚP | |
| 98 | H61.221-250812-0006 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỨC | |
| 99 | H61.221-250812-0009 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ BẠC | |
| 100 | H61.221-250812-0010 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ EM | |
| 101 | H61.221-250812-0011 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN OAI | |
| 102 | H61.221-250812-0012 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỌ | |
| 103 | H61.221-250812-0014 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ TIẾU | |
| 104 | H61.221-250812-0015 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỪ PHÚ THIỆN | |
| 105 | H61.221-250812-0016 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẠN | |
| 106 | H61.221-250812-0018 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG MINH ĐỨC | |
| 107 | H61.221-250812-0019 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG NGA | |
| 108 | H61.221-250812-0020 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LỘC | |
| 109 | H61.221-250812-0021 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
| 110 | H61.221-250812-0017 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY | |
| 111 | H61.221-250812-0033 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BA | |
| 112 | H61.221-250812-0034 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SƯƠNG | |
| 113 | H61.221-250812-0036 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN RỒI | |
| 114 | H61.221-250912-0004 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN | |
| 115 | H61.221-250912-0012 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ CHÍ TRUNG | |
| 116 | H61.221-250912-0022 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ HỒNG TIÊN | |
| 117 | H61.221-250912-0026 | 12/09/2025 | 26/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | |
| 118 | H61.221-250912-0024 | 12/09/2025 | 26/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | |
| 119 | H61.221-251013-0019 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY VI | |
| 120 | H61.221-250714-0006 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH SANG | |
| 121 | H61.221-250714-0011 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG VŨ THANH | |
| 122 | H61.221-250714-0018 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ THẢO | |
| 123 | H61.221-250814-0012 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH CƯỜNG | |
| 124 | H61.221-250814-0022 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | |
| 125 | H61.221-250714-0023 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ TUYẾT NGÂN | |
| 126 | H61.221-250715-0002 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỔ VĂN BA | |
| 127 | H61.221-250715-0005 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THANH NAM | |
| 128 | H61.221-250715-0012 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THÚY | |
| 129 | H61.221-250715-0015 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG OANH | |
| 130 | H61.221-250915-0016 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
| 131 | H61.221-251015-0014 | 15/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MẾN | |
| 132 | H61.221-250716-0011 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH TRÍ | |
| 133 | H61.221-250716-0012 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ VUI | |
| 134 | H61.221-250716-0013 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VỦ ĐƯƠNG | |
| 135 | H61.221-250716-0014 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DƯƠNG HUYỀN TRÂM | |
| 136 | H61.221-250716-0015 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH VŨ | |
| 137 | H61.221-250716-0016 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC DUYÊN | |
| 138 | H61.221-250916-0006 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM ĐỒNG | |
| 139 | H61.221-250916-0005 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | |
| 140 | H61.221-250916-0010 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA TRẦN NHẬT MY | |
| 141 | H61.221-250717-0005 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN BẮC ĐẨU | |
| 142 | H61.221-250917-0013 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ SẨM | |
| 143 | H61.221-250917-0003 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC MỸ | |
| 144 | H61.221-250917-0021 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ HOA | |
| 145 | H61.221-250917-0023 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN TẤN HUY | |
| 146 | H61.221-250917-0032 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ DUYÊN | |
| 147 | H61.221-250917-0031 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ DUYÊN | |
| 148 | H61.221-251017-0007 | 17/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | |
| 149 | H61.221-250718-0003 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHUNG THỊ NGỌC LÀNH | |
| 150 | H61.221-250718-0004 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH TÂN | |
| 151 | H61.221-250718-0008 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY THANH | |
| 152 | H61.221-250718-0011 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ CƯỜNG | |
| 153 | H61.221-250718-0014 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ THANH PHƯƠNG | |
| 154 | H61.221-250718-0016 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ KIM HUYÊN | |
| 155 | H61.221-250718-0021 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | |
| 156 | H61.221-250818-0007 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ KIM THU LAN | |
| 157 | H61.221-250818-0034 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TÂN LONG | |
| 158 | H61.221-250918-0005 | 18/09/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN HIÊN | |
| 159 | H61.221-250918-0010 | 18/09/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | |
| 160 | H61.221-250918-0011 | 18/09/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ TRANG | |
| 161 | H61.221-250918-0012 | 18/09/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ PHÚ THÀNH | |
| 162 | H61.221-250918-0013 | 18/09/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
| 163 | H61.221-250918-0014 | 18/09/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI THỊ ẢNH | |
| 164 | H61.221-250918-0015 | 18/09/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN CẨM | |
| 165 | H61.221-250918-0016 | 18/09/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | |
| 166 | H61.221-250918-0017 | 18/09/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LÊN | |
| 167 | H61.221-250918-0018 | 18/09/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ RỈ | |
| 168 | H61.221-250918-0031 | 18/09/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ THỊ HỒNG | |
| 169 | H61.221-250918-0033 | 18/09/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THỊ LỆ | |
| 170 | H61.221-250918-0034 | 18/09/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHÂU THỊ SON | |
| 171 | H61.221-250918-0038 | 18/09/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHUNG THỊ DÂY | |
| 172 | H61.221-250918-0039 | 18/09/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÈN | |
| 173 | H61.221-250819-0013 | 19/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LÀI | |
| 174 | H61.221-250919-0018 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ KIÊN | |
| 175 | H61.221-250919-0020 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN CU | |
| 176 | H61.221-250919-0021 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TƯƠNG | |
| 177 | H61.221-250919-0022 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CHÍ CÔNG | |
| 178 | H61.221-250919-0023 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN TIỀU | |
| 179 | H61.221-250919-0024 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN NHỎ | |
| 180 | H61.221-250919-0028 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ SÓT | |
| 181 | H61.221-250919-0029 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI VĂN HIỂN | |
| 182 | H61.221-250919-0030 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN ĐỊNH | |
| 183 | H61.221-250919-0031 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ CÚC | |
| 184 | H61.221-251020-0004 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRƠN | |
| 185 | H61.221-250721-0006 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HÒA | |
| 186 | H61.221-250721-0008 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | |
| 187 | H61.221-250721-0014 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẬU | |
| 188 | H61.221-250721-0016 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ THU NGA | |
| 189 | H61.221-250721-0017 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ THU NGA | |
| 190 | H61.221-250721-0020 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ THU NGA | |
| 191 | H61.221-250721-0021 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ THU NGA | |
| 192 | H61.221-251021-0012 | 21/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGUYỄN NHẬT LÂM | |
| 193 | H61.221-250722-0018 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠT | |
| 194 | H61.221-250722-0025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC HÂN | |
| 195 | H61.221-250722-0027 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC HÂN | |
| 196 | H61.221-250722-0029 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG | |
| 197 | H61.221-250722-0031 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG | |
| 198 | H61.221-250922-0001 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LAI THỊ HỒNG SƯƠNG | |
| 199 | H61.221-250922-0002 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LAI THỊ HỒNG SƯƠNG | |
| 200 | H61.221-250922-0005 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ PHỤNG | |
| 201 | H61.221-250922-0006 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỀU THỊ LIÊN | |
| 202 | H61.221-250922-0009 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NỞ | |
| 203 | H61.221-250922-0010 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN CHỜ | |
| 204 | H61.221-250922-0011 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ XÊ | |
| 205 | H61.221-250922-0012 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHẤN | |
| 206 | H61.221-250922-0023 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH TUẤN | |
| 207 | H61.221-250922-0004 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI KIM QUYỀN | |
| 208 | H61.221-250922-0025 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN LỶ | |
| 209 | H61.221-250922-0026 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ HƯỜNG | |
| 210 | H61.221-250922-0028 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN BỐN | |
| 211 | H61.221-250922-0029 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ NÂU | |
| 212 | H61.221-250922-0031 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN KHUÊ | |
| 213 | H61.221-250922-0035 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN EM | |
| 214 | H61.221-250922-0036 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN MẠNH | |
| 215 | H61.221-250922-0037 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ CHI | |
| 216 | H61.221-250922-0038 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ HAI | |
| 217 | H61.221-250922-0039 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ LIÊN | |
| 218 | H61.221-250922-0040 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LANG | |
| 219 | H61.221-250922-0041 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ QUỚI | |
| 220 | H61.221-250922-0042 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGÂU | |
| 221 | H61.221-250922-0043 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ GA | |
| 222 | H61.221-250922-0034 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ YẾN | |
| 223 | H61.221-250922-0044 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ VẲNG | |
| 224 | H61.221-250922-0045 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN NGUY | |
| 225 | H61.221-250922-0024 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGUYỀN | |
| 226 | H61.221-250922-0021 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÚY KIỀU | |
| 227 | H61.221-250922-0048 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CHẲNG | |
| 228 | H61.221-250922-0049 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ VINH | |
| 229 | H61.221-250922-0050 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN HOÀNG | |
| 230 | H61.221-250922-0051 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO HỒNG PHƯỚC | |
| 231 | H61.221-250922-0053 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TỚI | |
| 232 | H61.221-250922-0055 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | |
| 233 | H61.221-250922-0056 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THÂU | |
| 234 | H61.221-250922-0057 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN THIỀN | |
| 235 | H61.221-250922-0058 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN RỒNG | |
| 236 | H61.221-250922-0059 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN XÊ | |
| 237 | H61.221-250922-0060 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
| 238 | H61.221-250922-0061 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN HÓA | |
| 239 | H61.221-250922-0062 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ LÂU | |
| 240 | H61.221-250922-0063 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ BÊ | |
| 241 | H61.221-250922-0064 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XIẾU | |
| 242 | H61.221-250922-0065 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN HIÊN | |
| 243 | H61.221-250723-0004 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ NHỚ | |
| 244 | H61.221-250723-0008 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC YẾN | |
| 245 | H61.221-250723-0010 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN BÃO | |
| 246 | H61.221-250723-0011 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ DIỆU NIỆM | |
| 247 | H61.221-250723-0012 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ DIỆU NIỆM | |
| 248 | H61.221-250723-0016 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG BỬU THẠNH | |
| 249 | H61.221-250923-0022 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TÂM | |
| 250 | H61.221-250923-0026 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHƯƠNG | |
| 251 | H61.221-251023-0002 | 23/10/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LÊ HUẾ LAN | |
| 252 | H61.221-250724-0010 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRAN VAN DAT | |
| 253 | H61.221-250724-0011 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHÚ CƯỜNG | |
| 254 | H61.221-250724-0017 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN KHUYNH | |
| 255 | H61.221-251024-0019 | 24/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÉ | |
| 256 | H61.221-250725-0005 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG HẰNG | |
| 257 | H61.221-250825-0045 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DUY KHANH | |
| 258 | H61.221-250825-0057 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒ HẢI NAM | |
| 259 | H61.221-250825-0059 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN VŨ | |
| 260 | H61.221-250926-0004 | 26/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN MANH HUNG | |
| 261 | H61.221-250926-0008 | 26/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC ĐỨC | |
| 262 | H61.221-250926-0012 | 26/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THÚY LIỂU | |
| 263 | H61.221-250827-0072 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN ĐỨC | |
| 264 | H61.221-250725-0011 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TUẤN | |
| 265 | H61.221-250728-0003 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN TRỌNG | |
| 266 | H61.221-250728-0010 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SƠN TÙNG | |
| 267 | H61.221-250829-0001 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
| 268 | H61.221-250730-0013 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NHƯ THUẬN | |
| 269 | H61.221-250730-0019 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM NHƯ THUẬN | |
| 270 | H61.221-250730-0014 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ YẾN OANH |