| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.195-250903-0008 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU VĂN | |
| 2 | H61.195-250903-0009 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIỆT TÙNG | |
| 3 | H61.195-250903-0010 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYÊN | |
| 4 | H61.195-250904-0003 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN KIỀU MỸ | |
| 5 | H61.195-250904-0004 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ KIM NGÂN | |
| 6 | H61.195-250905-0002 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN BÉ | |
| 7 | H61.195-250905-0006 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
| 8 | H61.195-250806-0003 | 06/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ PHƯỢNG UYÊN | |
| 9 | H61.195-251006-0010 | 06/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | |
| 10 | H61.195-251006-0011 | 06/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHUNG VĂN CƯỜNG | |
| 11 | H61.195-250707-0004 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI NGỌC ẨN | |
| 12 | H61.195-250707-0003 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY LĂNG | |
| 13 | H61.195-250707-0005 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | MAI THÀNH PHÚC | |
| 14 | H61.195-250707-0008 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LIÊU NHỰT DUY | |
| 15 | H61.195-250708-0001 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ YẾN NHI | |
| 16 | H61.195-250708-0006 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | |
| 17 | H61.195-250708-0005 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ VĂN SỰ | |
| 18 | H61.195-250708-0003 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ HỮU SINH | |
| 19 | H61.195-250708-0010 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍ THIỆN | |
| 20 | H61.195-250708-0009 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍ THIỆN | |
| 21 | H61.195-250708-0008 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN MỘNG LONG | |
| 22 | H61.195-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐƯỜNG HOÀI TRỌNG | |
| 23 | H61.195-250709-0002 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN KHEN | |
| 24 | H61.195-250709-0004 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HUỲNH THỊ MAI | |
| 25 | H61.195-250709-0005 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HUỲNH ANH TOÀN | |
| 26 | H61.195-250909-0005 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN GIÀU | |
| 27 | H61.195-250710-0002 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG LINH | |
| 28 | H61.195-250710-0001 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HUỲNH THỊ THU NGUYỆT | |
| 29 | H61.195-250710-0003 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | HUỲNH TRƯỜNG GIANG | |
| 30 | H61.195-250710-0004 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NƯƠNG | |
| 31 | H61.195-250710-0005 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH ANH TOÀN | |
| 32 | H61.195-251010-0015 | 10/10/2025 | 10/10/2025 | 11/10/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
| 33 | H61.195-250711-0001 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NƯƠNG | |
| 34 | H61.195-250711-0002 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĨNH THANH | |
| 35 | H61.195-250811-0006 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ LÂN | |
| 36 | H61.195-250812-0002 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TẤN HOÀNG | |
| 37 | H61.195-250714-0004 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VINH QUANG | |
| 38 | H61.195-250714-0003 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN KIỆT | |
| 39 | H61.195-250714-0002 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỦ LỢI | |
| 40 | H61.195-250714-0001 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU THỊ LIÊN THỦY | |
| 41 | H61.195-250714-0005 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HUỲNH CẨM TIÊN | |
| 42 | H61.195-250714-0006 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỀN | |
| 43 | H61.195-250714-0007 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ THỊ NGỌC HÂN | |
| 44 | H61.195-250714-0009 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN PHƯỚC | |
| 45 | H61.195-250714-0008 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN TÙNG | |
| 46 | H61.195-250714-0010 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN SOL MI | |
| 47 | H61.195-250714-0011 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĨNH THANH | |
| 48 | H61.195-250814-0002 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TIẾN | |
| 49 | H61.195-250814-0003 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THÁI NGHĨA | |
| 50 | H61.195-250912-0013 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NHÂN | |
| 51 | H61.195-250715-0001 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
| 52 | H61.195-250715-0004 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ TẤN LỜI | |
| 53 | H61.195-250716-0001 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ ÁNH NGUYỆT | |
| 54 | H61.195-250716-0003 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI VĂN HOÀNG LAM | |
| 55 | H61.195-250716-0005 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN TUẤN | |
| 56 | H61.195-250717-0001 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN ĐẠT | |
| 57 | H61.195-250717-0004 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC SANG | |
| 58 | H61.195-250717-0005 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN THÀNH | |
| 59 | H61.195-250717-0006 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THỦY TIÊN | |
| 60 | H61.195-250717-0007 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THỦY TIÊN | |
| 61 | H61.195-250718-0001 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG PHONG | |
| 62 | H61.195-250718-0003 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN MINH TUẤN | |
| 63 | H61.195-250818-0005 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HOÀNG VŨ | |
| 64 | H61.195-250819-0004 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ MỘNG CẦM | |
| 65 | H61.195-250919-0007 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN GIANG | |
| 66 | H61.195-250721-0009 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VỎ HUỲNH HỒNG THẮM | |
| 67 | H61.195-250721-0012 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN TRUYỀN | |
| 68 | H61.195-250721-0003 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ KIM NGUYÊN | |
| 69 | H61.195-250721-0004 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH MINH HIẾU | |
| 70 | H61.195-250721-0013 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THỨC | |
| 71 | H61.195-250721-0014 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN DƯƠNG | |
| 72 | H61.195-250721-0016 | 21/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ BÉ SÁU | |
| 73 | H61.195-250722-0001 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÂM | |
| 74 | H61.195-250722-0003 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN RÍ | |
| 75 | H61.195-250922-0005 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH ĐOÀN | |
| 76 | H61.195-250725-0005 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀI NHÂN | |
| 77 | H61.195-250929-0002 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VIẾT LÃM | |
| 78 | H61.195-251029-0018 | 29/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN QUỐC HIỀN |