| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.219-251002-0006 | 02/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH NHÀN | |
| 2 | H61.219-250704-0001 | 04/07/2025 | 09/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TIỀN | |
| 3 | H61.219-250805-0001 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VŨ CẢNH | |
| 4 | H61.219-250805-0002 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC LAN | |
| 5 | H61.219-250708-0001 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THÀNH ĐƯỢC | |
| 6 | H61.219-250908-0004 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HUỲNH HOÀNG EM | |
| 7 | H61.219-250908-0005 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ CỨNG | |
| 8 | H61.219-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN | |
| 9 | H61.219-250709-0002 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN QUỐC | |
| 10 | H61.219-250710-0001 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN DUY CẢNH | |
| 11 | H61.219-250710-0002 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ NGỌC BẢO HIẾU | |
| 12 | H61.219-250710-0003 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THỊ KIM BẰNG | |
| 13 | H61.219-251010-0002 | 10/10/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM OANH | |
| 14 | H61.219-251010-0003 | 10/10/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ NGỌC HOA | |
| 15 | H61.219-251010-0004 | 10/10/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH KHA | |
| 16 | H61.219-250711-0001 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI TRÂN | |
| 17 | H61.219-250711-0002 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN HOÀNG HUY | |
| 18 | H61.219-250714-0002 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MẾN | |
| 19 | H61.219-250714-0003 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU | |
| 20 | H61.219-250714-0005 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI THỊ NGỌC NHUNG | |
| 21 | H61.219-250714-0004 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI THỊ NGỌC NHUNG | |
| 22 | H61.219-250715-0002 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ NGUYỆT | |
| 23 | H61.219-250715-0001 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ THỊ KIỀU | |
| 24 | H61.219-250716-0001 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM MINH VƯƠNG | |
| 25 | H61.219-250716-0003 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THANH THÚY | |
| 26 | H61.219-250716-0002 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ GÁI | |
| 27 | H61.219-250717-0001 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | Trương Thị Xuân | |
| 28 | H61.219-250718-0005 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ LÊ MAI HOA | |
| 29 | H61.219-250918-0013 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ NGỌC TÀI | |
| 30 | H61.219-250721-0001 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BÊN | |
| 31 | H61.219-250721-0002 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THANH TRỌNG | |
| 32 | H61.219-250721-0004 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU LAN | |
| 33 | H61.219-250722-0003 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ DIỄM NGÂN | |
| 34 | H61.219-250724-0003 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | |
| 35 | H61.219-250725-0001 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC HOA | |
| 36 | H61.219-250626-0001 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC THI |