| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.207-250908-0044 | 08/09/2025 | 06/10/2025 | 19/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN HIẾU NGHĨA | |
| 2 | H61.207-250801-0020 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DIẾP THỊ THANH NGA | |
| 3 | H61.207-250801-0023 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ TRINH | |
| 4 | H61.207-250903-0019 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MÙA | |
| 5 | H61.207-250903-0056 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TỎN | |
| 6 | H61.207-250903-0050 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHÂN | |
| 7 | H61.207-250903-0048 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHÂN | |
| 8 | H61.207-250903-0058 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ BÓT | |
| 9 | H61.207-250804-0014 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ OANH EM | |
| 10 | H61.207-250804-0018 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
| 11 | H61.207-250804-0034 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH XUÂN | |
| 12 | H61.207-250903-0063 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | |
| 13 | H61.207-250805-0013 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH HÙNG | |
| 14 | H61.207-250905-0002 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN QUANG | |
| 15 | H61.207-250806-0014 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TRÚC ĐÀO | |
| 16 | H61.207-251006-0022 | 06/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẠNH | |
| 17 | H61.207-250707-0002 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN TRẬN | |
| 18 | H61.207-250908-0012 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HUỲNH QUANG LẬP | |
| 19 | H61.207-250908-0020 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THÀNH THÁI | |
| 20 | H61.207-250908-0025 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÕ THỊ KIM DUNG | |
| 21 | H61.207-250908-0029 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ HÀ MY | |
| 22 | H61.207-250908-0030 | 08/09/2025 | 15/09/2025 | 27/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THANH SƠN | |
| 23 | H61.207-250908-0047 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HẢI ĐĂNG | |
| 24 | H61.207-250709-0002 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN TIẾN | |
| 25 | H61.207-250910-0010 | 10/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Array | |
| 26 | H61.207-250910-0049 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 14/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ HOÀNG GIANG | |
| 27 | H61.207-250910-0074 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
| 28 | H61.207-250812-0016 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MẾN | |
| 29 | H61.207-250714-0001 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | |
| 30 | H61.207-250714-0003 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN CƯỜNG | |
| 31 | H61.207-250714-0006 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
| 32 | H61.207-250714-0007 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO ĐỖ TRỌNG | |
| 33 | H61.207-250714-0009 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
| 34 | H61.207-250714-0018 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | |
| 35 | H61.207-251014-0041 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐẠO | |
| 36 | H61.207-251014-0033 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NHANH | |
| 37 | H61.207-251014-0031 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ PHƯỢNG | |
| 38 | H61.207-251014-0020 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ PHƯỢNG | |
| 39 | H61.207-251014-0029 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NHÃ | |
| 40 | H61.207-251014-0017 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM THÚY | |
| 41 | H61.207-251014-0024 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG | |
| 42 | H61.207-251014-0015 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ THANH | |
| 43 | H61.207-251014-0007 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU | |
| 44 | H61.207-251014-0013 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ THU | |
| 45 | H61.207-251014-0006 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | |
| 46 | H61.207-251014-0005 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | |
| 47 | H61.207-251014-0003 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH THÚY | |
| 48 | H61.207-251013-0043 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG GIANG | |
| 49 | H61.207-251013-0032 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
| 50 | H61.207-251013-0015 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUY | |
| 51 | H61.207-251013-0010 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | |
| 52 | H61.207-251013-0003 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM TÙNG | |
| 53 | H61.207-251015-0022 | 15/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIỀU OANH | |
| 54 | H61.207-251015-0028 | 15/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHƯƠNG | |
| 55 | H61.207-250716-0005 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THẠCH | |
| 56 | H61.207-251015-0054 | 16/10/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NUÔI | |
| 57 | H61.207-250717-0008 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH TÂN | |
| 58 | H61.207-250818-0034 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ĐEO | |
| 59 | H61.207-250919-0021 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ MINH QUANG | |
| 60 | H61.207-250820-0035 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ SÒNG | |
| 61 | H61.207-250820-0034 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
| 62 | H61.207-250820-0025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | |
| 63 | H61.207-251020-0004 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | |
| 64 | H61.207-251020-0007 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
| 65 | H61.207-250721-0003 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRƯỜNG GIANG | |
| 66 | H61.207-250721-0013 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG PHƯỚC | |
| 67 | H61.207-250721-0023 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ THỊ HIỀN | |
| 68 | H61.207-250721-0028 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHANH | |
| 69 | H61.207-250822-0024 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÀ MINH TÂN | |
| 70 | H61.207-250822-0023 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÀ MINH TÂN | |
| 71 | H61.207-250822-0022 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÀ MINH TÂN | |
| 72 | H61.207-250822-0020 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THÀNH ĐẠT | |
| 73 | H61.207-250822-0016 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THÀNH ĐẠT | |
| 74 | H61.207-250822-0019 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THÀNH ĐẠT | |
| 75 | H61.207-250822-0017 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THÀNH ĐẠT | |
| 76 | H61.207-250822-0015 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THÀNH ĐẠT | |
| 77 | H61.207-250724-0004 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NU | |
| 78 | H61.207-250724-0007 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 10/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ MINH THẢO | |
| 79 | H61.207-250724-0015 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 10/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MẾN | |
| 80 | H61.207-250724-0014 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 10/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ CÚC | |
| 81 | H61.207-250724-0017 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẶNG | |
| 82 | H61.207-250924-0017 | 24/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DIẾP TẤN TÀI | |
| 83 | H61.207-250725-0036 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 09/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ SINH | |
| 84 | H61.207-250725-0035 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 10/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRỊNH THỊ BÉ | |
| 85 | H61.207-250725-0048 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 09/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ RANG | |
| 86 | H61.207-250825-0017 | 25/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH TRÍ | |
| 87 | H61.207-250826-0001 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ THỊ NHƯỜNG | |
| 88 | H61.207-250826-0029 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | VÕ THỊ TÀO | |
| 89 | H61.207-250826-0047 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THẮM | |
| 90 | H61.207-250826-0066 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VÂN TIÊN | |
| 91 | H61.207-250827-0019 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN ĐẬM | |
| 92 | H61.207-250827-0018 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN ĐẬM | |
| 93 | H61.207-250827-0037 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG NHÂN | |
| 94 | H61.207-250827-0042 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THẢO VÂN | |
| 95 | H61.207-250828-0029 | 28/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG ANH | |
| 96 | H61.207-250726-0001 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÉ IM | |
| 97 | H61.207-250726-0002 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÉ IM | |
| 98 | H61.207-250926-0016 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ RÊ | |
| 99 | H61.207-250929-0028 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DIẾP THỊ MỸ TIÊN | |
| 100 | H61.207-250929-0002 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ VĂN EM | |
| 101 | H61.207-250930-0009 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐA LINH | |
| 102 | H61.207-250929-0005 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO VĂN | |
| 103 | H61.207-250731-0026 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN GAI |