| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.204-250804-0106 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH QUÂN | |
| 2 | H61.204-250805-0072 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG THÀNH | |
| 3 | H61.204-250806-0062 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ HUỲNH NHƯ | |
| 4 | H61.204-250906-0001 | 08/09/2025 | 20/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
| 5 | H61.204-250709-0001 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | QUÁCH HƯNG | |
| 6 | H61.204-250709-0003 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN THẮM | |
| 7 | H61.204-250710-0004 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ HỒNG NGA | |
| 8 | H61.204-250811-0027 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM CHI | |
| 9 | H61.204-250912-0046 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ TRÂM | |
| 10 | H61.204-250711-0007 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THỊ LINH | |
| 11 | H61.204-250711-0006 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN TÀI | |
| 12 | H61.204-250711-0003 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ HOÀI VIỆT | |
| 13 | H61.204-250714-0003 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ THANH LAM | |
| 14 | H61.204-250714-0005 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG TIỂU MY | |
| 15 | H61.204-250714-0007 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH VĂN SÁNG EM | |
| 16 | H61.204-250714-0008 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | |
| 17 | H61.204-250714-0011 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | |
| 18 | H61.204-250714-0013 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ BÉ THẢO | |
| 19 | H61.204-250714-0015 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VĂN LỘC CƯNG | |
| 20 | H61.204-250714-0017 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ TÁM | |
| 21 | H61.204-250714-0018 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN RONG | |
| 22 | H61.204-250814-0002 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HUỲNH MỸ LAN | |
| 23 | H61.204-250814-0024 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT MAI | |
| 24 | H61.204-250715-0001 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ ÁNH | |
| 25 | H61.204-250715-0007 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG MINH TÂM | |
| 26 | H61.204-250715-0006 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ CÔNG CHIẾN | |
| 27 | H61.204-250715-0009 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ TRINH | |
| 28 | H61.204-250715-0015 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN MỘNG UYÊN | |
| 29 | H61.204-250718-0004 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | |
| 30 | H61.204-250818-0091 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BẠCH | |
| 31 | H61.204-250918-0057 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ CHEN | |
| 32 | H61.204-250724-0008 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ ÁNH LINH | |
| 33 | H61.204-250724-0010 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KIM TUYẾN | |
| 34 | H61.204-250724-0014 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI NHẬT DUY | |
| 35 | H61.204-250725-0003 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | |
| 36 | H61.204-250725-0005 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH THỊ MAI | |
| 37 | H61.204-250725-0006 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ OANH | |
| 38 | H61.204-250725-0010 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ LEM | |
| 39 | H61.204-250725-0007 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ THỊ NGỌC GIÀU | |
| 40 | H61.204-250825-0032 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU TRỌNG | |
| 41 | H61.204-250825-0053 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN TÀI | |
| 42 | H61.204-250825-0044 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BẢO HUYỀN | |
| 43 | H61.204-250825-0061 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ÚT | |
| 44 | H61.204-250626-0001 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | |
| 45 | H61.204-250827-0025 | 27/08/2025 | 19/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN VĂN TÙNG | |
| 46 | H61.204-251027-0002 | 27/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯ | |
| 47 | H61.204-250730-0012 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HUỲNH MAI | |
| 48 | H61.204-250730-0028 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG THÁI | |
| 49 | H61.204-250730-0027 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ HUY | |
| 50 | H61.204-250730-0004 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC MAI | |
| 51 | H61.204-250730-0032 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM KIỀU NHI | |
| 52 | H61.204-250731-0052 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LÀI | |
| 53 | H61.204-250731-0064 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ NGỌC TRÂN | |
| 54 | H61.204-250731-0059 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÉ ĐÈO |