| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.191-250801-0029 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI | |
| 2 | H61.191-250801-0065 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ LAM | |
| 3 | H61.191-251002-0014 | 02/10/2025 | 15/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THANH TUYỀN | |
| 4 | H61.191-250804-0022 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ HỮU PHƯỚC | |
| 5 | H61.191-250804-0036 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN VĂN NGHIÊM | |
| 6 | H61.191-250804-0077 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN NGỌC HUYÊN | |
| 7 | H61.191-250904-0014 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
| 8 | H61.191-250904-0033 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐẶNG THỊ TUYẾT | |
| 9 | H61.191-250904-0047 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | |
| 10 | H61.191-250904-0052 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MỸ LINH | |
| 11 | H61.191-250904-0062 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ THỊ BÍCH NGỌC | |
| 12 | H61.191-250904-0064 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TRUNG | |
| 13 | H61.191-250904-0065 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH NGA | |
| 14 | H61.191-250904-0068 | 04/09/2025 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | |
| 15 | H61.191-250904-0072 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÝ THỊ CẨM VÂN | |
| 16 | H61.191-250904-0081 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ TẤN VIỆT | |
| 17 | H61.191-250904-0086 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY | |
| 18 | H61.191-250904-0089 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
| 19 | H61.191-250904-0090 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ MỘNG TRINH | |
| 20 | H61.191-250904-0091 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ PHƯỢNG | |
| 21 | H61.191-250805-0010 | 05/08/2025 | 04/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN CHÍ LINH | |
| 22 | H61.191-250805-0031 | 05/08/2025 | 04/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | KIỀU KHẮC HUY | |
| 23 | H61.191-250805-0062 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THANH NAM | |
| 24 | H61.191-250903-0003 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ TUYẾT | |
| 25 | H61.191-250905-0037 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ MAI HUYỀN | |
| 26 | H61.191-250806-0002 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN HOÀNG | |
| 27 | H61.191-250702-0003 | 07/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN CHỊ | |
| 28 | H61.191-250704-0001 | 07/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU DUYÊN | |
| 29 | H61.191-250707-0009 | 07/07/2025 | 18/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH THANH PHONG | |
| 30 | H61.191-250707-0010 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LIÊM | |
| 31 | H61.191-250807-0002 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH ĐOÀN | |
| 32 | H61.191-250807-0004 | 07/08/2025 | 19/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI DƯƠNG | |
| 33 | H61.191-250807-0003 | 07/08/2025 | 08/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM NGỌC MINH CHÂU | |
| 34 | H61.191-250807-0065 | 07/08/2025 | 08/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | BÙI THỊ LÙNG | |
| 35 | H61.191-251007-0032 | 07/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TÂM | |
| 36 | H61.191-250707-0006 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN VĨ | |
| 37 | H61.191-250708-0003 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN CÔNG | |
| 38 | H61.191-250708-0004 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH THỊ BẢO XUYÊN | |
| 39 | H61.191-250708-0006 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ KIM YẾN | |
| 40 | H61.191-250708-0005 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ KIM YẾN | |
| 41 | H61.191-250808-0023 | 08/08/2025 | 09/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI HỮU HIỀN | |
| 42 | H61.191-250808-0036 | 08/08/2025 | 09/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LE THI THANH TRINH | |
| 43 | H61.191-250808-0038 | 08/08/2025 | 29/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI THỊ KHOA | |
| 44 | H61.191-250808-0039 | 08/08/2025 | 29/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI THỊ KHOA | |
| 45 | H61.191-250808-0042 | 08/08/2025 | 29/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI THỊ KHOA | |
| 46 | H61.191-250808-0052 | 08/08/2025 | 29/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI HỮU HIỀN | |
| 47 | H61.191-250908-0004 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỪ QUỐC BỮU | |
| 48 | H61.191-250908-0015 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đoàn Quang Vinh | |
| 49 | H61.191-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH NHẬT | |
| 50 | H61.191-250709-0002 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ THU HẰNG | |
| 51 | H61.191-250709-0006 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG BÉ | |
| 52 | H61.191-250709-0007 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG BÉ | |
| 53 | H61.191-250709-0010 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH TUẤN ANH | |
| 54 | H61.191-250709-0013 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | |
| 55 | H61.191-250709-0015 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | THÂN THỊ TUYẾT HÂN | |
| 56 | H61.191-250709-0016 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | THÂN THỊ TUYẾT HÂN | |
| 57 | H61.191-250709-0017 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | |
| 58 | H61.191-250909-0022 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THUẬN | |
| 59 | H61.191-250909-0034 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG TRƯỞNG | |
| 60 | H61.191-250710-0002 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÁI LÂN | |
| 61 | H61.191-250710-0003 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HIỀN | |
| 62 | H61.191-250711-0006 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN CẨM | |
| 63 | H61.191-250711-0011 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THU DÂN | |
| 64 | H61.191-250809-0001 | 11/08/2025 | 03/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ TƯ | |
| 65 | H61.191-250809-0002 | 11/08/2025 | 03/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH TRANG | |
| 66 | H61.191-250911-0067 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRƯỜNG CHINH | |
| 67 | H61.191-250812-0055 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CẨM TIÊN | |
| 68 | H61.191-250812-0105 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN BẠC | |
| 69 | H61.191-250813-0066 | 13/08/2025 | 05/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | PHAN VĂN VĨNH LÂM | |
| 70 | H61.191-250714-0007 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ CHÁNH LUẬN | |
| 71 | H61.191-250714-0012 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
| 72 | H61.191-250714-0015 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG EM | |
| 73 | H61.191-250714-0019 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH HUYNH | |
| 74 | H61.191-250714-0023 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MỸ LIÊN | |
| 75 | H61.191-250714-0027 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN KHANH | |
| 76 | H61.191-250813-0071 | 14/08/2025 | 08/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | BÙI VĂN VŨ | |
| 77 | H61.191-250814-0002 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MỤI CHỊ | |
| 78 | H61.191-250715-0005 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TRẮC | |
| 79 | H61.191-250715-0015 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG SANG | |
| 80 | H61.191-250815-0008 | 15/08/2025 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | KIM NGỌC LỢI | |
| 81 | H61.191-250815-0015 | 15/08/2025 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | KIM NGỌC LỢI | |
| 82 | H61.191-250815-0026 | 15/08/2025 | 09/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THU TRÚC | |
| 83 | H61.191-250815-0027 | 15/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
| 84 | H61.191-250716-0010 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | |
| 85 | H61.191-250717-0007 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN NGỌC HUYÊN | |
| 86 | H61.191-250917-0028 | 17/09/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH LÊ CẨM TÚ | |
| 87 | H61.191-250718-0047 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ TRƯỜNG TOÀN | |
| 88 | H61.191-250816-0003 | 18/08/2025 | 17/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH VĂN GỒM | |
| 89 | H61.191-250818-0018 | 18/08/2025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH HIẾU | |
| 90 | H61.191-250818-0023 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ VĂN LƯƠNG | |
| 91 | H61.191-250818-0024 | 18/08/2025 | 17/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN MAI | |
| 92 | H61.191-250818-0027 | 18/08/2025 | 17/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN THỊ NGÂN | |
| 93 | H61.191-250818-0032 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH ANH TUẤN | |
| 94 | H61.191-250818-0040 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TRONG | |
| 95 | H61.191-250918-0022 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | |
| 96 | H61.191-250819-0013 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TẤN TƯƠI | |
| 97 | H61.191-250919-0040 | 19/09/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ YẾN NHI | |
| 98 | H61.191-250819-0036 | 20/08/2025 | 12/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI HỮU HIỀN | |
| 99 | H61.191-250820-0015 | 20/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC TRIỆU | |
| 100 | H61.191-250718-0074 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THANH ĐỊNH | |
| 101 | H61.191-250721-0106 | 21/07/2025 | 09/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÀN | |
| 102 | H61.191-250721-0110 | 21/07/2025 | 09/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ MINH LUÂN | |
| 103 | H61.191-250721-0116 | 21/07/2025 | 12/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THANH VŨ | |
| 104 | H61.191-250721-0120 | 21/07/2025 | 10/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ THỊ NỞ | |
| 105 | H61.191-250722-0049 | 22/07/2025 | 10/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THANH HUYỀN | |
| 106 | H61.191-250822-0011 | 22/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TRẦN CHÂU KHA | |
| 107 | H61.191-250723-0007 | 23/07/2025 | 05/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN TẤN LONG | |
| 108 | H61.191-250723-0042 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ TẤN VIỆT | |
| 109 | H61.191-250723-0036 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ TẤN VIỆT | |
| 110 | H61.191-250723-0032 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN SƠN | |
| 111 | H61.191-250923-0024 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN | |
| 112 | H61.191-250724-0007 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN KIM HẠNH | |
| 113 | H61.191-250724-0045 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TIẾT THỊ DUNG | |
| 114 | H61.191-251024-0038 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THỦY TIÊN | |
| 115 | H61.191-250725-0010 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THU NGA | |
| 116 | H61.191-250725-0066 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TIẾN | |
| 117 | H61.191-250725-0068 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MINH THẢO | |
| 118 | H61.191-250825-0014 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN LINH | |
| 119 | H61.191-250827-0027 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI THỊ ÁI NHI | |
| 120 | H61.191-250728-0135 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ THỊ BÍCH NGỌC | |
| 121 | H61.191-250829-0028 | 29/08/2025 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚC | |
| 122 | H61.191-250731-0036 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH HẬU | |
| 123 | H61.191-250731-0044 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ DIỄM KIỀU |