| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.185-250801-0007 | 01/08/2025 | 16/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH GIANG | |
| 2 | H61.185-250903-0018 | 03/09/2025 | 24/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ CÔNG VŨ | |
| 3 | H61.185-250804-0008 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN MỘT | |
| 4 | H61.185-250803-0001 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ÚT | |
| 5 | H61.185-250904-0015 | 04/09/2025 | 25/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | HỒ LÊ MINH CHÂU | |
| 6 | H61.185-250904-0031 | 04/09/2025 | 25/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN VĂN THÔNG | |
| 7 | H61.185-250805-0012 | 05/08/2025 | 15/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN NGỌC VĨ | |
| 8 | H61.185-250805-0015 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠNG | |
| 9 | H61.185-250905-0002 | 05/09/2025 | 26/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN THỊ KIM TUYẾN | |
| 10 | H61.185-250905-0026 | 05/09/2025 | 26/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ CÔNG VŨ | |
| 11 | H61.185-250905-0027 | 05/09/2025 | 26/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ CÔNG VŨ | |
| 12 | H61.185-250905-0028 | 05/09/2025 | 26/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ CÔNG VŨ | |
| 13 | H61.185-250707-0003 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THANH TUẤN | |
| 14 | H61.185-250707-0007 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ CHÍ LINH | |
| 15 | H61.185-250704-0003 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀI PHONG | |
| 16 | H61.185-250908-0016 | 08/09/2025 | 29/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGÔ VĂN HÙNG | |
| 17 | H61.185-250709-0004 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CƯỜNG | |
| 18 | H61.185-250709-0006 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | |
| 19 | H61.185-250709-0007 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÍCH | |
| 20 | H61.185-250709-0009 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG KHẢI | |
| 21 | H61.185-250710-0004 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN NGON | |
| 22 | H61.185-250711-0001 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN KHƯƠNG | |
| 23 | H61.185-250811-0024 | 11/08/2025 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TẤN TRUNG | |
| 24 | H61.185-250812-0001 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG TUYỀN | |
| 25 | H61.185-250812-0009 | 12/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VŨ KHANG | |
| 26 | H61.185-250912-0024 | 12/09/2025 | 03/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN PHI HẢI THIỆN | |
| 27 | H61.185-250912-0008 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC THU | |
| 28 | H61.185-250912-0005 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐUA | |
| 29 | H61.185-250714-0004 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | |
| 30 | H61.185-250714-0003 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC NHÀN | |
| 31 | H61.185-250714-0006 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC QUỲNH | |
| 32 | H61.185-250714-0008 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | |
| 33 | H61.185-250714-0010 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | BÙI VĂN KHA | |
| 34 | H61.185-250715-0001 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐẶNG TỪ THỨC | |
| 35 | H61.185-250715-0003 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN HIỀN MUỘI | |
| 36 | H61.185-250715-0004 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HỒ HOÀNG PHÚC | |
| 37 | H61.185-250715-0005 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐÀO NGUYỄN THỨ | |
| 38 | H61.185-250815-0022 | 15/08/2025 | 09/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THI | |
| 39 | H61.185-250715-0006 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HUỲNH HỮU LỘC | |
| 40 | H61.185-250916-0002 | 16/09/2025 | 07/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THÀNH TIÊN | |
| 41 | H61.185-250718-0006 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO VĂN TÈO | |
| 42 | H61.185-250815-0008 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG NGÂN | |
| 43 | H61.185-250815-0017 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | |
| 44 | H61.185-250818-0021 | 18/08/2025 | 10/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | LÝ THỊ THANH MỊNH | |
| 45 | H61.185-250818-0031 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THIỆN CHÍ | |
| 46 | H61.185-250818-0037 | 18/08/2025 | 28/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | VÕ TUẤN ANH | |
| 47 | H61.185-250918-0004 | 18/09/2025 | 09/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ CHIỀU | |
| 48 | H61.185-250819-0005 | 19/08/2025 | 29/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | MAI THỊ HUỲNH NGA | |
| 49 | H61.185-250819-0006 | 19/08/2025 | 29/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | MAI THỊ HUỲNH NGA | |
| 50 | H61.185-250819-0010 | 19/08/2025 | 11/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ CÔNG VŨ | |
| 51 | H61.185-250819-0011 | 19/08/2025 | 11/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ CÔNG VŨ | |
| 52 | H61.185-250819-0015 | 19/08/2025 | 11/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
| 53 | H61.185-250919-0027 | 19/09/2025 | 10/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ THỊ KIM ANH | |
| 54 | H61.185-250820-0005 | 20/08/2025 | 12/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ CÔNG VŨ | |
| 55 | H61.185-250820-0010 | 20/08/2025 | 03/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | LÝ VĂN SẼ | |
| 56 | H61.185-250820-0014 | 20/08/2025 | 12/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THI | |
| 57 | H61.185-250820-0016 | 20/08/2025 | 12/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | TRẦN THỊ KIM TUYẾN | |
| 58 | H61.185-250820-0017 | 20/08/2025 | 12/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | TRẦN THỊ KIM TUYẾN | |
| 59 | H61.185-250721-0007 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH PHƯỚC TUÂN | |
| 60 | H61.185-250722-0016 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG MẾN | |
| 61 | H61.185-250822-0011 | 22/08/2025 | 16/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ CÔNG VŨ | |
| 62 | H61.185-250923-0001 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THANH VŨ | |
| 63 | H61.185-250923-0002 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THANH VŨ | |
| 64 | H61.185-250923-0031 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN PHAN THANH LIÊM | |
| 65 | H61.185-250923-0046 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ HOÀNG DUNG | |
| 66 | H61.185-250923-0051 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN PHÚC HUY | |
| 67 | H61.185-250825-0001 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THIỆN CHÍ | |
| 68 | H61.185-250825-0003 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MƯỜI ANH | |
| 69 | H61.185-250825-0019 | 25/08/2025 | 17/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN VĂN MÃO | |
| 70 | H61.185-250925-0009 | 25/09/2025 | 16/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LẠI MINH TÀI | |
| 71 | H61.185-250828-0004 | 28/08/2025 | 22/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN THỦY | |
| 72 | H61.185-250828-0005 | 28/08/2025 | 22/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | PHAN PHƯƠNG THANH | |
| 73 | H61.185-250828-0006 | 28/08/2025 | 22/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | PHAN MẠNH SÁU | |
| 74 | H61.185-250729-0010 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG EM | |
| 75 | H61.185-250729-0009 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | |
| 76 | H61.185-250827-0017 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HÀ THỊ HẾT | |
| 77 | H61.185-250827-0016 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HÀ THỊ DỨT | |
| 78 | H61.185-250827-0015 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HÀ THỊ HÊN |