STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.213-251001-0015 01/10/2025 01/10/2025 03/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ BÉ BA
2 H61.213-251001-0016 01/10/2025 01/10/2025 03/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ PHÊ
3 H61.213-251001-0024 01/10/2025 01/10/2025 03/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHÂU NGỌC CƯỜNG
4 H61.213-251002-0010 02/10/2025 06/10/2025 07/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TƯỜNG CHINH
5 H61.213-251001-0035 02/10/2025 02/10/2025 03/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG THỦY
6 H61.213-251001-0032 02/10/2025 02/10/2025 03/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG THỦY
7 H61.213-251003-0005 03/10/2025 06/10/2025 07/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU VĂN KỀN
8 H61.213-250804-0001 04/08/2025 04/08/2025 05/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH
9 H61.213-250804-0008 04/08/2025 04/08/2025 05/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN DŨNG
10 H61.213-250804-0051 04/08/2025 05/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH THIỆN
11 H61.213-250804-0052 04/08/2025 05/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM TRÚC
12 H61.213-250804-0053 04/08/2025 05/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG DUY BẢO
13 H61.213-250804-0054 04/08/2025 05/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ NHƯ Ý
14 H61.213-250904-0022 04/09/2025 04/09/2025 05/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HỮU TÂM
15 H61.213-250805-0018 05/08/2025 05/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN TUẤN
16 H61.213-250704-0003 07/07/2025 07/07/2025 08/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN OANH HÒA
17 H61.213-250707-0013 07/07/2025 08/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG VỦ
18 H61.213-250807-0032 07/08/2025 08/08/2025 25/09/2025
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN THỊ MỘNG TRẦM
19 H61.213-250708-0011 08/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ MIL
20 H61.213-251008-0014 08/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÉ BA
21 H61.213-250909-0017 09/09/2025 09/09/2025 10/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH KHANH
22 H61.213-250910-0025 10/09/2025 30/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CAN
23 H61.213-251010-0007 10/10/2025 15/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN HOÀNG
24 H61.213-251010-0006 10/10/2025 10/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NHỚ
25 H61.213-250711-0001 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI CÔNG DANH
26 H61.213-250911-0035 12/09/2025 17/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG THỦY
27 H61.213-250912-0009 12/09/2025 15/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN LÂM SƠN
28 H61.213-251013-0034 13/10/2025 14/10/2025 15/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN
29 H61.213-250714-0002 14/07/2025 22/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀI AN
30 H61.213-250714-0003 14/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THANH TRÀ
31 H61.213-251013-0044 14/10/2025 14/10/2025 15/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TRƯỜNG THỊNH
32 H61.213-250915-0018 15/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG THU
33 H61.213-250915-0016 15/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG THƯỜNG
34 H61.213-250915-0015 15/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH VƯƠNG
35 H61.213-250915-0020 15/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC GIÀU
36 H61.213-250915-0013 15/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LINH
37 H61.213-250915-0026 15/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ THÚY VY
38 H61.213-250915-0010 15/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NGHĨA
39 H61.213-250915-0028 15/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG MINH HẬU
40 H61.213-250915-0002 15/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH VƯƠNG
41 H61.213-250916-0014 16/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THƠ
42 H61.213-250916-0017 16/09/2025 16/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN LỪA
43 H61.213-250916-0004 16/09/2025 16/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN LÊN
44 H61.213-250917-0007 17/09/2025 17/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN LÊN
45 H61.213-250917-0026 17/09/2025 17/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN CẦN
46 H61.213-250917-0031 17/09/2025 17/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN KHEN
47 H61.213-250917-0037 17/09/2025 17/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN
48 H61.213-250917-0040 17/09/2025 18/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ANH THƯ
49 H61.213-250918-0013 18/09/2025 18/09/2025 19/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU PHƯƠNG
50 H61.213-250919-0010 19/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ THƯƠNG
51 H61.213-250919-0004 19/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ DIỂM TRINH
52 H61.213-250919-0005 19/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THANH HIỀN
53 H61.213-250919-0009 19/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO HỒ MAI
54 H61.213-250919-0023 19/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUANG HUY
55 H61.213-250919-0022 19/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN
56 H61.213-251020-0006 20/10/2025 20/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH TÙNG SƠN
57 H61.213-251020-0018 20/10/2025 20/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NHƯ QUỲNH
58 H61.213-250721-0006 21/07/2025 21/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TỪ THỊ ĐIỀU
59 H61.213-250721-0009 21/07/2025 21/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC BÍCH
60 H61.213-250721-0010 21/07/2025 21/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC BÍCH
61 H61.213-250721-0008 21/07/2025 21/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ HƯƠNG ĐIỀU
62 H61.213-250922-0017 22/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THANH TRÚC
63 H61.213-251023-0031 23/10/2025 28/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC ANH
64 H61.213-250924-0030 24/09/2025 29/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÉ TÝ
65 H61.213-250924-0029 24/09/2025 29/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÉ TÝ
66 H61.213-250725-0005 25/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC DƯƠNG
67 H61.213-250725-0008 25/07/2025 30/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LAM
68 H61.213-250825-0017 25/08/2025 26/08/2025 30/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ CẨM TIÊN
69 H61.213-250926-0030 26/09/2025 01/10/2025 06/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THANH
70 H61.213-250730-0013 30/07/2025 30/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HÒA
71 H61.213-250930-0019 30/09/2025 30/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
72 H61.213-250930-0020 30/09/2025 30/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG QUỐC MINH