| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.199-250805-0029 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HÀ MINH TRÍ | |
| 2 | H61.199-250704-0004 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH HIẾU | |
| 3 | H61.199-250707-0004 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH CHẤT | |
| 4 | H61.199-250707-0007 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NHƠN | |
| 5 | H61.199-250908-0037 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ CÔNG HẬU | |
| 6 | H61.199-250908-0041 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ CÔNG HẬU | |
| 7 | H61.199-250908-0045 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THÙY LINH | |
| 8 | H61.199-250909-0005 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH KHA | |
| 9 | H61.199-250909-0013 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TUẤN KIỆT | |
| 10 | H61.199-250710-0001 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TIỆN | |
| 11 | H61.199-250710-0003 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ HUỲNH NHƯ | |
| 12 | H61.199-250710-0005 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGỌC | |
| 13 | H61.199-251010-0014 | 10/10/2025 | 10/10/2025 | 11/10/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TRỌN | |
| 14 | H61.199-250711-0001 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHO | |
| 15 | H61.199-250711-0007 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN ANH THƯ | |
| 16 | H61.199-250711-0009 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THANH TUẤN | |
| 17 | H61.199-250714-0002 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THANH THÚY | |
| 18 | H61.199-250714-0010 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ÍCH | |
| 19 | H61.199-250714-0009 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THÔN | |
| 20 | H61.199-250714-0007 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯỜNG | |
| 21 | H61.199-250714-0004 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRỌN | |
| 22 | H61.199-250714-0016 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THƯƠNG | |
| 23 | H61.199-250714-0028 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM | |
| 24 | H61.199-250915-0020 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN HẢO | |
| 25 | H61.199-250717-0022 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI QUỐC VINH | |
| 26 | H61.199-250718-0006 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH GIANG | |
| 27 | H61.199-250718-0005 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THU PHẬN | |
| 28 | H61.199-250718-0004 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THU PHẬN | |
| 29 | H61.199-250918-0002 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂNG CHÍ CÔNG | |
| 30 | H61.199-250918-0001 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH VŨ | |
| 31 | H61.199-250918-0007 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NIỆM | |
| 32 | H61.199-250721-0003 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG MẾN | |
| 33 | H61.199-250722-0008 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ TUYẾT SƯƠNG | |
| 34 | H61.199-250723-0007 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI PHONG | |
| 35 | H61.199-250724-0002 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
| 36 | H61.199-250725-0030 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠI | |
| 37 | H61.199-250825-0008 | 25/08/2025 | 03/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC BẰNG | |
| 38 | H61.199-250626-0004 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYEN THI KIM LOAN |