STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.224-250801-0007 01/08/2025 04/08/2025 05/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LUÂN
2 H61.224-251002-0006 02/10/2025 02/10/2025 03/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CHÍ TÍNH
3 H61.224-250804-0009 04/08/2025 04/08/2025 05/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỨC TÀI
4 H61.224-250708-0007 08/07/2025 09/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIM NGÂN
5 H61.224-250710-0001 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG
6 H61.224-250710-0006 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ THU VÂN
7 H61.224-250710-0003 10/07/2025 10/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO
8 H61.224-250710-0012 10/07/2025 10/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ BÍCH VÂN
9 H61.224-250711-0004 11/07/2025 11/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HỒNG NHÂN
10 H61.224-250711-0007 11/07/2025 11/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH VĂN THANH
11 H61.224-250714-0002 14/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG
12 H61.224-250715-0016 16/07/2025 17/07/2025 20/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN QUANG
13 H61.224-250714-0006 16/07/2025 16/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM MINH MẪN
14 H61.224-250716-0015 16/07/2025 17/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ KIM NGÂN
15 H61.224-250715-0002 17/07/2025 18/07/2025 20/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG THÚY
16 H61.224-250715-0007 17/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM THU
17 H61.224-250714-0022 17/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHÁNH
18 H61.224-250714-0019 17/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHÁNH
19 H61.224-250714-0014 17/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ MỸ QUYÊN
20 H61.224-250714-0016 17/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ HỮU TÂM
21 H61.224-250717-0002 17/07/2025 17/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN THAO
22 H61.224-250717-0001 17/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ HẬN
23 H61.224-250717-0013 17/07/2025 18/07/2025 20/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN MINH PHÚC
24 H61.224-250717-0015 17/07/2025 18/07/2025 20/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN MINH PHÚC
25 H61.224-250717-0014 17/07/2025 18/07/2025 20/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN MINH PHÚC
26 H61.224-250717-0012 17/07/2025 18/07/2025 20/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN MINH PHÚC
27 H61.224-250717-0011 17/07/2025 18/07/2025 20/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN MINH PHÚC
28 H61.224-250717-0010 17/07/2025 18/07/2025 20/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VÕ QUỐC VŨ
29 H61.224-251017-0017 17/10/2025 17/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THANH TÚ
30 H61.224-250718-0015 18/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO KIM TUYỀN
31 H61.224-250721-0009 21/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH TRÚC
32 H61.224-250722-0088 23/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ÂU THỊ THUYỀN
33 H61.224-250723-0007 23/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM ÁNH
34 H61.224-250723-0012 23/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HẢO
35 H61.224-250728-0030 28/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ YẾN NHI
36 H61.224-250728-0036 28/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KIỀU THỊ LỆ CHI
37 H61.224-250728-0039 28/07/2025 29/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ CHINH
38 H61.224-250828-0005 28/08/2025 10/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ THU NĂM