| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.186-251001-0040 | 01/10/2025 | 06/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ TƯ | |
| 2 | H61.186-250903-0040 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM CAO HOÀI NHỚ | |
| 3 | H61.186-250903-0055 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | |
| 4 | H61.186-250903-0048 | 03/09/2025 | 05/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÚY ĐÀO | |
| 5 | H61.186-250903-0051 | 03/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | |
| 6 | H61.186-250903-0046 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ VĂN RON | |
| 7 | H61.186-250903-0056 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ TUYẾT | |
| 8 | H61.186-250903-0076 | 03/09/2025 | 05/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐẮC HẢO | |
| 9 | H61.186-250904-0002 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TRẦN NHẬT DUY | |
| 10 | H61.186-250904-0034 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ QUỐC MẠNH | |
| 11 | H61.186-250905-0014 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH MINH ĐỦ | |
| 12 | H61.186-250905-0017 | 05/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ĐẸP | |
| 13 | H61.186-250905-0022 | 05/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH MINH ĐỦ | |
| 14 | H61.186-250803-0001 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG | |
| 15 | H61.186-251006-0058 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM TRANG | |
| 16 | H61.186-251006-0088 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KỊA | |
| 17 | H61.186-250908-0055 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH KIỀU | |
| 18 | H61.186-250908-0068 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẤM | |
| 19 | H61.186-250908-0067 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LY | |
| 20 | H61.186-250908-0059 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆP | |
| 21 | H61.186-250908-0061 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU HIỀN | |
| 22 | H61.186-250908-0066 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY KHƯƠNG | |
| 23 | H61.186-250908-0039 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THÀNH TÂM | |
| 24 | H61.186-250908-0065 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH HUY | |
| 25 | H61.186-250908-0015 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH CẦU | |
| 26 | H61.186-250905-0044 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUỲNH PHÚC HẬU | |
| 27 | H61.186-250906-0002 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH PHÚ | |
| 28 | H61.186-250710-0064 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG YẾN NGỌC | |
| 29 | H61.186-250710-0071 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KIM MAI VY | |
| 30 | H61.186-250910-0028 | 10/09/2025 | 10/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ VĂN BÉN | |
| 31 | H61.186-251010-0003 | 10/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HUY CẦN | |
| 32 | H61.186-250711-0011 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH THÀNH | |
| 33 | H61.186-250711-0012 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THƠ EM | |
| 34 | H61.186-250910-0053 | 11/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC MINH TUYỀN | |
| 35 | H61.186-250911-0016 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THANH GIÀU | |
| 36 | H61.186-250911-0057 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HOÀI PHƯƠNG | |
| 37 | H61.186-250912-0006 | 12/09/2025 | 03/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN VẼN | |
| 38 | H61.186-250912-0002 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ BÙI CẨM TÚ | |
| 39 | H61.186-250912-0020 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH | |
| 40 | H61.186-250912-0021 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN | |
| 41 | H61.186-250912-0022 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TUẤN KIỆT | |
| 42 | H61.186-250912-0032 | 12/09/2025 | 03/10/2025 | 18/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ PHẤN | |
| 43 | H61.186-250813-0010 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ NGỌC HIỀN | |
| 44 | H61.186-250813-0011 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH BÌNH | |
| 45 | H61.186-250813-0013 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ THANH | |
| 46 | H61.186-250813-0014 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN GIANG | |
| 47 | H61.186-250813-0027 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGUYỄN ANH THY | |
| 48 | H61.186-250813-0035 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC MINH THƯ | |
| 49 | H61.186-250813-0034 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐƠN | |
| 50 | H61.186-250813-0037 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM THOA | |
| 51 | H61.186-250813-0038 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HUỆ TRÂM | |
| 52 | H61.186-250813-0039 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LY | |
| 53 | H61.186-250813-0040 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH THẢO NGUYÊN | |
| 54 | H61.186-250813-0041 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRANG NGỌC THÚY | |
| 55 | H61.186-250714-0030 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
| 56 | H61.186-250715-0074 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ NGỌC | |
| 57 | H61.186-250715-0075 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ THANH NGÂN | |
| 58 | H61.186-250915-0002 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÈO | |
| 59 | H61.186-250915-0007 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH PHONG VŨ | |
| 60 | H61.186-250915-0014 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ HOÀNG DIỆP | |
| 61 | H61.186-250915-0019 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÂM | |
| 62 | H61.186-250915-0033 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN VẠN | |
| 63 | H61.186-250915-0043 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN ĐẸP | |
| 64 | H61.186-250715-0012 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN VINH | |
| 65 | H61.186-250916-0050 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TUẤN | |
| 66 | H61.186-250916-0044 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HÀ | |
| 67 | H61.186-250917-0014 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG KIÊN | |
| 68 | H61.186-250917-0036 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NGỌC LAN HƯƠNG | |
| 69 | H61.186-250917-0020 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGA | |
| 70 | H61.186-250917-0025 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐẮC HOÀNG | |
| 71 | H61.186-250718-0044 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MINH NHẪN | |
| 72 | H61.186-251020-0022 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | |
| 73 | H61.186-250721-0012 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC LAN | |
| 74 | H61.186-250721-0038 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH LONG | |
| 75 | H61.186-250922-0017 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | |
| 76 | H61.186-250922-0014 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG | |
| 77 | H61.186-250922-0012 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG | |
| 78 | H61.186-250922-0005 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ DUNG | |
| 79 | H61.186-250922-0006 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN ĐẠT | |
| 80 | H61.186-250922-0021 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THI MONG THANH | |
| 81 | H61.186-250922-0022 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THI MONG THANH | |
| 82 | H61.186-250922-0007 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | |
| 83 | H61.186-250923-0003 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH TRANG | |
| 84 | H61.186-250923-0011 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | |
| 85 | H61.186-250923-0019 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TUYẾT MAI | |
| 86 | H61.186-251024-0033 | 24/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | |
| 87 | H61.186-250825-0011 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH QUAN | |
| 88 | H61.186-250825-0031 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÚC ĐẠT | |
| 89 | H61.186-250825-0038 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN TƯ | |
| 90 | H61.186-250823-0001 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Ánh Xuân | |
| 91 | H61.186-250825-0074 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TRUNG NHÂN | |
| 92 | H61.186-250925-0018 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | |
| 93 | H61.186-250925-0004 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG TRAI | |
| 94 | H61.186-250926-0008 | 26/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG TRỰC | |
| 95 | H61.186-250926-0015 | 26/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH MAI | |
| 96 | H61.186-250728-0021 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ DIỄM TRINH | |
| 97 | H61.186-250728-0036 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH HÒA | |
| 98 | H61.186-250728-0026 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MINH TUẤN | |
| 99 | H61.186-250929-0035 | 29/09/2025 | 02/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯ | |
| 100 | H61.186-251029-0043 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HUỆ | |
| 101 | H61.186-251029-0034 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ LỆ CHI | |
| 102 | H61.186-251029-0037 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN TRONG | |
| 103 | H61.186-251029-0030 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ LỆ THY | |
| 104 | H61.186-251029-0038 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG YẾN | |
| 105 | H61.186-251029-0021 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ NGỌC CHI | |
| 106 | H61.186-251029-0023 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG NGHĨA | |
| 107 | H61.186-251029-0048 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH CHI |