| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.190-250729-0004 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN KIỀU DIỄM | |
| 2 | H61.190-251001-0004 | 01/10/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TRÍ | |
| 3 | H61.190-250903-0021 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THÚY NGÂN | |
| 4 | H61.190-250904-0015 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THÁI CƯỜNG | |
| 5 | H61.190-250904-0017 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TIỀN | |
| 6 | H61.190-250904-0018 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TIỀN | |
| 7 | H61.190-250905-0015 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG HƯNG | |
| 8 | H61.190-250707-0002 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG PHƯỚC | |
| 9 | H61.190-250807-0005 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM LIÊN | |
| 10 | H61.190-251007-0046 | 07/10/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DUY TÂM | |
| 11 | H61.190-250908-0016 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ SÔNG HÒA | |
| 12 | H61.190-250908-0020 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN TẤN LƯỢNG | |
| 13 | H61.190-250908-0015 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYEN THI KIM DUY | |
| 14 | H61.190-250909-0001 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ VĂN HẢI | |
| 15 | H61.190-250909-0006 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ LÂM DUYÊN | |
| 16 | H61.190-250909-0009 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUỐC ĐẠT | |
| 17 | H61.190-250909-0007 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TUẤN | |
| 18 | H61.190-250909-0011 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HUỲNH THỊ CẨM NHIÊN | |
| 19 | H61.190-250909-0013 | 09/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THANH HƯƠNG | |
| 20 | H61.190-250909-0016 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN BÉ | |
| 21 | H61.190-250909-0012 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ THU THẢO | |
| 22 | H61.190-250707-0005 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ BÉ | |
| 23 | H61.190-250703-0001 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KHÁNH DUY | |
| 24 | H61.190-250707-0004 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM KIM THI | |
| 25 | H61.190-250910-0032 | 10/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | |
| 26 | H61.190-250711-0005 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀI | |
| 27 | H61.190-250711-0006 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
| 28 | H61.190-250711-0012 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN LỆ HẰNG | |
| 29 | H61.190-250911-0011 | 11/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LẬP | |
| 30 | H61.190-250911-0030 | 11/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TIÊN SINH | |
| 31 | H61.190-250812-0011 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HẠNH | |
| 32 | H61.190-250813-0009 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ THỊ NGỌC THẢO | |
| 33 | H61.190-250708-0009 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG HỮU NGHỊ | |
| 34 | H61.190-250708-0008 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | |
| 35 | H61.190-250710-0013 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LỮ HOÀI HẬN | |
| 36 | H61.190-250714-0005 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH TRUNG | |
| 37 | H61.190-250711-0010 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ QUÝ | |
| 38 | H61.190-250710-0006 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | trần văn tài | |
| 39 | H61.190-250714-0021 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MINH HOÀNG | |
| 40 | H61.190-250814-0010 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN QUANG | |
| 41 | H61.190-250814-0013 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | |
| 42 | H61.190-250814-0044 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRƯƠNG QUỐC TRUNG | |
| 43 | H61.190-250715-0005 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM MINH CHÍ | |
| 44 | H61.190-250715-0014 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | |
| 45 | H61.190-250711-0004 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM THOA | |
| 46 | H61.190-250711-0003 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM THOA | |
| 47 | H61.190-250711-0011 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH NHÃ | |
| 48 | H61.190-250915-0006 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN VŨ PHƯƠNG | |
| 49 | H61.190-250915-0013 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ LỆ QUYÊN | |
| 50 | H61.190-250915-0015 | 15/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
| 51 | H61.190-250915-0016 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | |
| 52 | H61.190-250915-0024 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU | |
| 53 | H61.190-250915-0032 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MỘNG CHỈ | |
| 54 | H61.190-250915-0052 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG THANH HẢI | |
| 55 | H61.190-250716-0004 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TIẾN | |
| 56 | H61.190-250716-0005 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TIẾN | |
| 57 | H61.190-250916-0006 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
| 58 | H61.190-250916-0023 | 16/09/2025 | 14/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỄN | |
| 59 | H61.190-250917-0003 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MINH | |
| 60 | H61.190-250918-0016 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THÀNH PHƯƠNG | |
| 61 | H61.190-250918-0023 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ KIM XUYẾN | |
| 62 | H61.190-250918-0024 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TÙNG | |
| 63 | H61.190-250918-0029 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 21/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN BẢO TRUNG | |
| 64 | H61.190-250819-0024 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DIỆP THỊ TIÊN | |
| 65 | H61.190-250919-0002 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN CHINH | |
| 66 | H61.190-250919-0005 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VŨ LÂM | |
| 67 | H61.190-250820-0041 | 20/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | |
| 68 | H61.190-250820-0087 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | BÙI THỊ THẢO NGUYÊN | |
| 69 | H61.190-250821-0020 | 21/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT | |
| 70 | H61.190-250922-0010 | 22/09/2025 | 29/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH VĂN TRUNG | |
| 71 | H61.190-250722-0031 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH KHOA | |
| 72 | H61.190-250716-0002 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG | |
| 73 | H61.190-250715-0001 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN THÔNG | |
| 74 | H61.190-250826-0119 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM THÀNH LƯỢNG | |
| 75 | H61.190-250827-0023 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN KHÁNH DUY | |
| 76 | H61.190-250827-0060 | 27/08/2025 | 12/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ CHIM | |
| 77 | H61.190-250827-0222 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ GIÚP | |
| 78 | H61.190-250827-0224 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DU | |
| 79 | H61.190-250827-0225 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ TRI | |
| 80 | H61.190-250827-0229 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | |
| 81 | H61.190-250827-0239 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ SẨM | |
| 82 | H61.190-250827-0251 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÉ HAI | |
| 83 | H61.190-250725-0005 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KHÁNH VÂN | |
| 84 | H61.190-250828-0012 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THI LƯU LUYẾN | |
| 85 | H61.190-250828-0013 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 31/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ HỞ | |
| 86 | H61.190-250828-0014 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM VÂN | |
| 87 | H61.190-250828-0015 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN XIÊM | |
| 88 | H61.190-250828-0016 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THU | |
| 89 | H61.190-250828-0017 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THU | |
| 90 | H61.190-250828-0023 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HIỆP | |
| 91 | H61.190-250828-0027 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG ĐỨC | |
| 92 | H61.190-250828-0028 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG ĐỨC | |
| 93 | H61.190-250828-0029 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 02/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU SƯƠNG | |
| 94 | H61.190-250828-0033 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 31/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VÕ HOÀNG KHANG | |
| 95 | H61.190-250828-0034 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 31/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN XIÊM | |
| 96 | H61.190-250828-0035 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 31/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN XIÊM | |
| 97 | H61.190-250828-0036 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 31/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ TƯ | |
| 98 | H61.190-250828-0037 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 31/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ TƯ | |
| 99 | H61.190-250828-0038 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 31/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CHÂU THỊ CẨM VÂN | |
| 100 | H61.190-250828-0039 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 31/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ CHÍNH | |
| 101 | H61.190-250828-0040 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 31/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ THỊ LUÔNG | |
| 102 | H61.190-250828-0041 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 31/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN THỊ LÀNH | |
| 103 | H61.190-250828-0042 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 31/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN THỊ KIỀU NHI | |
| 104 | H61.190-250828-0043 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 31/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN THỊ CƠ | |
| 105 | H61.190-250828-0044 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 31/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN QUANG VINH | |
| 106 | H61.190-250828-0045 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 31/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ THỊ MỸ MÀNH | |
| 107 | H61.190-250828-0046 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 31/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN TẤN CƯỜNG | |
| 108 | H61.190-250828-0047 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 31/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CHÂU THỊ THÚY HƯỜNG | |
| 109 | H61.190-250828-0048 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 31/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ CẨM LOAN | |
| 110 | H61.190-250828-0049 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 31/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN TƯ | |
| 111 | H61.190-250828-0050 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 31/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM NHẬT TRƯỜNG | |
| 112 | H61.190-250828-0051 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THÚY LIỄU | |
| 113 | H61.190-250828-0052 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ VĂN ĐÈO | |
| 114 | H61.190-250828-0053 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN HIỆP LÊ TRUNG | |
| 115 | H61.190-250828-0054 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN THẢ | |
| 116 | H61.190-250828-0055 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG THỦY | |
| 117 | H61.190-250828-0056 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | |
| 118 | H61.190-250828-0058 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HÀ CÔNG TIẾN | |
| 119 | H61.190-250828-0057 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG THỦY | |
| 120 | H61.190-250828-0059 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CAO VĂN HIẾU | |
| 121 | H61.190-250828-0060 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH THANH LONG | |
| 122 | H61.190-250828-0061 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH HỮU LỢI | |
| 123 | H61.190-250828-0062 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH VĂN THIỆN | |
| 124 | H61.190-250828-0063 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ BÉ BẢY | |
| 125 | H61.190-250828-0064 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ ÁNH | |
| 126 | H61.190-250828-0065 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN KHUÔN | |
| 127 | H61.190-250828-0066 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ HỚN | |
| 128 | H61.190-250828-0067 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | |
| 129 | H61.190-250828-0068 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH THỊ THU PHƯƠNG | |
| 130 | H61.190-250828-0069 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ TÁM | |
| 131 | H61.190-250828-0070 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN CẦN | |
| 132 | H61.190-250828-0071 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ KÝ | |
| 133 | H61.190-250828-0072 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH THỊ BÉ | |
| 134 | H61.190-250828-0073 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ CÔ | |
| 135 | H61.190-250828-0074 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH VĂN ẨN | |
| 136 | H61.190-250828-0075 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRỊNH THỊ NỈ | |
| 137 | H61.190-250828-0077 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN MƯỜI EM | |
| 138 | H61.190-250828-0078 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH THỊ SÁU | |
| 139 | H61.190-250828-0083 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG | |
| 140 | H61.190-250828-0084 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ THỊ NINH | |
| 141 | H61.190-250828-0085 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CAO THỊ SUA | |
| 142 | H61.190-250828-0086 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ TRIỆN | |
| 143 | H61.190-250929-0009 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỰC | |
| 144 | H61.190-250722-0019 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MỸ LY |