| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.214-250801-0001 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HIỂN | |
| 2 | H61.214-250801-0002 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ DIỄM | |
| 3 | H61.214-250801-0003 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM | |
| 4 | H61.214-250804-0002 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MÀO | |
| 5 | H61.214-250804-0001 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM DƯƠNG CẢNH | |
| 6 | H61.214-250804-0004 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU | |
| 7 | H61.214-250804-0009 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO THỊ THU AN | |
| 8 | H61.214-250805-0003 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM THÙY | |
| 9 | H61.214-250806-0008 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGHỆ NHÂN | |
| 10 | H61.214-250807-0001 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ THÚY | |
| 11 | H61.214-250807-0004 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM MY | |
| 12 | H61.214-250808-0001 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ THÚY LOAN | |
| 13 | H61.214-250808-0006 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN CHIỂU | |
| 14 | H61.214-250808-0005 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN CHIỂU | |
| 15 | H61.214-250808-0004 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ MỸ CHÂU | |
| 16 | H61.214-250808-0002 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN HOÀNG NGHĨA | |
| 17 | H61.214-251008-0012 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGUYỆT | |
| 18 | H61.214-250708-0005 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DON | |
| 19 | H61.214-250707-0001 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẸ EM | |
| 20 | H61.214-250709-0003 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
| 21 | H61.214-250709-0005 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HOÀNG BẢO DUY | |
| 22 | H61.214-250709-0004 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LIÊN | |
| 23 | H61.214-250711-0001 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ CẨM | |
| 24 | H61.214-250711-0002 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ QUÝ | |
| 25 | H61.214-250710-0001 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỆP | |
| 26 | H61.214-250710-0002 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM HỮU THÀNH | |
| 27 | H61.214-250710-0003 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THÀNH XUÂN | |
| 28 | H61.214-250812-0002 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỌ | |
| 29 | H61.214-250813-0003 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG PHÚC | |
| 30 | H61.214-250714-0001 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ BẢO NHÂN | |
| 31 | H61.214-250813-0005 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ TRÀ MI | |
| 32 | H61.214-250814-0001 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ MINH LONG | |
| 33 | H61.214-250814-0006 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SANG | |
| 34 | H61.214-250715-0004 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI QUỐC HUY | |
| 35 | H61.214-250715-0003 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VŨ THANH | |
| 36 | H61.214-250716-0001 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CHÍ TÂM | |
| 37 | H61.214-250716-0003 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ PHƯƠNG LAN | |
| 38 | H61.214-250819-0002 | 19/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM ÁNH | |
| 39 | H61.214-250721-0003 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU CHINH | |
| 40 | H61.214-250721-0001 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG THIÊN TỨ | |
| 41 | H61.214-250722-0001 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÝ | |
| 42 | H61.214-250822-0006 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HỒNG PHƯỚC | |
| 43 | H61.214-250723-0003 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MAI LẮNG | |
| 44 | H61.214-250719-0001 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN HIẾU | |
| 45 | H61.214-250724-0001 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TIẾN | |
| 46 | H61.214-250724-0004 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | |
| 47 | H61.214-250724-0002 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỔ THỊ THI | |
| 48 | H61.214-250724-0015 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ HẢO | |
| 49 | H61.214-250722-0004 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ MỘNG THI | |
| 50 | H61.214-250724-0013 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHÂU | |
| 51 | H61.214-250724-0016 | 25/07/2025 | 01/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VŨ PHƯƠNG | |
| 52 | H61.214-250725-0003 | 25/07/2025 | 01/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG HOÀNG DIỂM | |
| 53 | H61.214-250717-0001 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN TRẮNG | |
| 54 | H61.214-250714-0002 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH CHÍ | |
| 55 | H61.214-250715-0001 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN ÚT | |
| 56 | H61.214-250715-0002 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Dương Minh Trung | |
| 57 | H61.214-250722-0002 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Tạ Quốc Dương | |
| 58 | H61.214-250725-0002 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN HUỲNH HẢI ĐĂNG | |
| 59 | H61.214-250725-0001 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Võ Đỗ Khương | |
| 60 | H61.214-250717-0005 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÁM | |
| 61 | H61.214-250827-0007 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN KIM AN | |
| 62 | H61.214-250726-0001 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HƯỜNG | |
| 63 | H61.214-250724-0009 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ THU TRANG | |
| 64 | H61.214-250728-0005 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN PHI PHỐ | |
| 65 | H61.214-250728-0004 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH NGỌC KHA | |
| 66 | H61.214-250728-0002 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ MINH HƯƠNG | |
| 67 | H61.214-250828-0002 | 28/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | |
| 68 | H61.214-250729-0001 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DIỄM | |
| 69 | H61.214-250729-0003 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THỊ NHI | |
| 70 | H61.214-250729-0002 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH TUÂN | |
| 71 | H61.214-250829-0003 | 29/08/2025 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TRUNG | |
| 72 | H61.214-250729-0004 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | |
| 73 | H61.214-250729-0005 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | Đặng Văn Luân | |
| 74 | H61.214-250730-0001 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ LUÂN | |
| 75 | H61.214-250730-0004 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀNG PHÙNG | |
| 76 | H61.214-250730-0003 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀNG PHÙNG | |
| 77 | H61.214-250730-0002 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀNG PHÙNG | |
| 78 | H61.214-250730-0005 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN KIỆM | |
| 79 | H61.214-250730-0006 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN TUẤN | |
| 80 | H61.214-250730-0007 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH NGỌC THẢO | |
| 81 | H61.214-250730-0010 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ YẾN THI |