| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.192-250701-0001 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ ANH | |
| 2 | H61.192-250701-0002 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HIẾU HIỀN | |
| 3 | H61.192-250903-0016 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GÁI | |
| 4 | H61.192-250903-0008 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM LOAN | |
| 5 | H61.192-250903-0021 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TUẤN CẢNH | |
| 6 | H61.192-250903-0025 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | |
| 7 | H61.192-250903-0033 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG SƠN | |
| 8 | H61.192-250903-0037 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LIÊM | |
| 9 | H61.192-250805-0024 | 05/08/2025 | 02/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN VĂN THÂU | |
| 10 | H61.192-250805-0025 | 05/08/2025 | 02/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN VĂN THÂU | |
| 11 | H61.192-250704-0003 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LỮ THỊ DIỄM MY | |
| 12 | H61.192-250707-0001 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ CÔNG HẬU | |
| 13 | H61.192-250707-0002 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ ANH | |
| 14 | H61.192-250707-0003 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGÔ THỊ THƯ | |
| 15 | H61.192-250807-0020 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM TẤN TÀI | |
| 16 | H61.192-250807-0022 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM TẤN TÀI | |
| 17 | H61.192-250807-0023 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ MY | |
| 18 | H61.192-250708-0002 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN MINH TIỀN | |
| 19 | H61.192-250708-0004 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN CHIẾN | |
| 20 | H61.192-250708-0006 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | CHẾ VĂN CHIẾN | |
| 21 | H61.192-250708-0007 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | |
| 22 | H61.192-250708-0009 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ CÔNG DUYÊN | |
| 23 | H61.192-250708-0010 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THỐNG | |
| 24 | H61.192-250808-0001 | 08/08/2025 | 15/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | |
| 25 | H61.192-250709-0003 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ VĂN SANG | |
| 26 | H61.192-250709-0004 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ MINH TÂM | |
| 27 | H61.192-250709-0007 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | |
| 28 | H61.192-250909-0012 | 09/09/2025 | 17/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | |
| 29 | H61.192-250909-0023 | 09/09/2025 | 17/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÁP VĂN RÔ | |
| 30 | H61.192-250909-0047 | 09/09/2025 | 15/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ THỊ RÀNH | |
| 31 | H61.192-250710-0001 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ THỊ HỒNG THƯƠNG | |
| 32 | H61.192-250710-0004 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN THỊ HẠNH | |
| 33 | H61.192-250710-0005 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN SÊ | |
| 34 | H61.192-250710-0009 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | THÁI THỊ MAI | |
| 35 | H61.192-250710-0010 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ THỊ BÉ | |
| 36 | H61.192-250710-0012 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN | |
| 37 | H61.192-250910-0001 | 10/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VŨ LINH | |
| 38 | H61.192-250910-0020 | 10/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ THỊ CHI | |
| 39 | H61.192-250910-0023 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | |
| 40 | H61.192-251010-0035 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY QUYÊN | |
| 41 | H61.192-250711-0004 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐINH VĂN CƯỜNG | |
| 42 | H61.192-250711-0006 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐĂNG | |
| 43 | H61.192-250711-0009 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG VĂN PHƯƠNG | |
| 44 | H61.192-250711-0010 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH VĂN TUẤN | |
| 45 | H61.192-250911-0035 | 11/09/2025 | 28/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI HOÀNG LUẬN | |
| 46 | H61.192-250812-0006 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ HỒNG NHƯ | |
| 47 | H61.192-250812-0007 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BI | |
| 48 | H61.192-250813-0008 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ SẮT | |
| 49 | H61.192-250714-0002 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ THANH | |
| 50 | H61.192-250714-0003 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM QUANG PHỤC | |
| 51 | H61.192-250714-0005 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN MINH TÂM | |
| 52 | H61.192-250714-0006 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MINH | |
| 53 | H61.192-250714-0009 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN TUẤN | |
| 54 | H61.192-250714-0010 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THỊ SA RI | |
| 55 | H61.192-250714-0011 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LỮ THỊ THÙY TRANG | |
| 56 | H61.192-250714-0012 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÚY UYÊN | |
| 57 | H61.192-250714-0014 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | |
| 58 | H61.192-250714-0015 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẬM | |
| 59 | H61.192-250714-0016 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẬM | |
| 60 | H61.192-250714-0017 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THÂN | |
| 61 | H61.192-251014-0040 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGẪU | |
| 62 | H61.192-250714-0018 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT | |
| 63 | H61.192-250715-0002 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ VĂN TRUNG | |
| 64 | H61.192-250715-0006 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
| 65 | H61.192-250715-0004 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN ĐIỆP | |
| 66 | H61.192-250715-0009 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ VĂN KHEN | |
| 67 | H61.192-250715-0010 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN LÂM QUÂN | |
| 68 | H61.192-250715-0011 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÁ | |
| 69 | H61.192-250715-0012 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THANH HUỲNH | |
| 70 | H61.192-250715-0013 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LẠC | |
| 71 | H61.192-250715-0014 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DUONG THỊ NGÀO | |
| 72 | H61.192-250715-0018 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN RÉP | |
| 73 | H61.192-250715-0017 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHẤN | |
| 74 | H61.192-250715-0021 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÁM | |
| 75 | H61.192-250715-0020 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ TRÚC LINH | |
| 76 | H61.192-250715-0022 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LỮ THỊ HUỲNH NHƯ | |
| 77 | H61.192-250715-0024 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HÒA | |
| 78 | H61.192-250715-0019 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG CẨM | |
| 79 | H61.192-250715-0025 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÁP THỊ BẢNH | |
| 80 | H61.192-250715-0026 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THÚY VÂN | |
| 81 | H61.192-250715-0028 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ NĂM | |
| 82 | H61.192-250715-0029 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
| 83 | H61.192-250715-0031 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XI PHA | |
| 84 | H61.192-250715-0032 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LÙNG | |
| 85 | H61.192-250715-0033 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN NHỰT | |
| 86 | H61.192-250715-0034 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN VĂN THÀNH | |
| 87 | H61.192-250715-0037 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BƯỞI | |
| 88 | H61.192-250715-0038 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
| 89 | H61.192-250715-0039 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ BÚP | |
| 90 | H61.192-250715-0040 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ NGỌT | |
| 91 | H61.192-250715-0041 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÈO | |
| 92 | H61.192-250715-0044 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI TẤN CHIẾN | |
| 93 | H61.192-250715-0043 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ NHƯ TOÀN | |
| 94 | H61.192-250715-0045 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TUẤN KIỆT | |
| 95 | H61.192-250715-0048 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG MAI MINH THUẬN | |
| 96 | H61.192-250914-0001 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG TUYẾT | |
| 97 | H61.192-250716-0003 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN ĐẠT | |
| 98 | H61.192-250716-0005 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ HUỆ | |
| 99 | H61.192-250716-0015 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM QUANG THIỀU | |
| 100 | H61.192-250716-0019 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN MƯỜI | |
| 101 | H61.192-250716-0023 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC HIỂN | |
| 102 | H61.192-250716-0022 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC HIỂN | |
| 103 | H61.192-250716-0026 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH THIỆN | |
| 104 | H61.192-250716-0025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG BÁ LỘC | |
| 105 | H61.192-250716-0029 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VŨ BẢO | |
| 106 | H61.192-250717-0002 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH CHÀ | |
| 107 | H61.192-250717-0010 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN TUẤN | |
| 108 | H61.192-250717-0011 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN MƯỜI | |
| 109 | H61.192-250717-0024 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | DIỆP HOÀNG | |
| 110 | H61.192-250718-0001 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TIẾNG | |
| 111 | H61.192-250718-0002 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TIẾNG | |
| 112 | H61.192-250718-0003 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ NHU | |
| 113 | H61.192-250718-0004 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THIỆU HUY | |
| 114 | H61.192-250718-0006 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRẠNG | |
| 115 | H61.192-250718-0018 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG | |
| 116 | H61.192-250718-0019 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ CHÍ TOÀN | |
| 117 | H61.192-250718-0025 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ TRINH | |
| 118 | H61.192-250820-0008 | 20/08/2025 | 20/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ VĂN SÀNG | |
| 119 | H61.192-250721-0005 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH VĂN LƯƠNG | |
| 120 | H61.192-250721-0007 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN BÉ TƯ | |
| 121 | H61.192-250721-0009 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM MINH TRÍ | |
| 122 | H61.192-250821-0016 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH CÔNG BÌNH | |
| 123 | H61.192-250722-0007 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG | |
| 124 | H61.192-250722-0008 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN TRANG | |
| 125 | H61.192-250722-0010 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỮU | |
| 126 | H61.192-250722-0023 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | |
| 127 | H61.192-250822-0018 | 22/08/2025 | 17/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH THỊ NGUYÊN | |
| 128 | H61.192-250922-0049 | 22/09/2025 | 20/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH THỊ DỜI | |
| 129 | H61.192-250723-0001 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN KHANH EM | |
| 130 | H61.192-250723-0003 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHÂU | |
| 131 | H61.192-250723-0007 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THỊ TRÚC MAI | |
| 132 | H61.192-250723-0012 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | |
| 133 | H61.192-250724-0031 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VIỆT TUÂN | |
| 134 | H61.192-250724-0034 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUẬN | |
| 135 | H61.192-250725-0011 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH TÍNH | |
| 136 | H61.192-250725-0013 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN KIỆT | |
| 137 | H61.192-250725-0020 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN TÌNH | |
| 138 | H61.192-250725-0022 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NỮA | |
| 139 | H61.192-250725-0023 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠCH VĂN THÀNH | |
| 140 | H61.192-250825-0041 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH SƠN | |
| 141 | H61.192-250826-0041 | 26/08/2025 | 21/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ MINH | |
| 142 | H61.192-250827-0037 | 27/08/2025 | 21/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CAO THỊ BỌ | |
| 143 | H61.192-250728-0003 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG | |
| 144 | H61.192-250728-0019 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HOÀNG | |
| 145 | H61.192-250728-0004 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐINH THỊ HUYỀN ĐĂNG | |
| 146 | H61.192-250829-0013 | 29/08/2025 | 23/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TIỀN | |
| 147 | H61.192-250929-0043 | 29/09/2025 | 07/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ VĂN KẸO | |
| 148 | H61.192-250730-0017 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THÚY | |
| 149 | H61.192-250730-0015 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THÚY | |
| 150 | H61.192-250731-0011 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LỘC |