| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.194-250923-0048 | 23/09/2025 | 14/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
| 2 | H61.194-251002-0014 | 02/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHỊ | |
| 3 | H61.194-250707-0010 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | |
| 4 | H61.194-250708-0005 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VÕ MINH HẬU | |
| 5 | H61.194-250910-0010 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYỀN TRANG | |
| 6 | H61.194-250919-0031 | 19/09/2025 | 10/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HUỲNH THỊ QUYÊN |