| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.215-250708-0001 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HỒNG MAI | |
| 2 | H61.215-250708-0003 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ CHẬM | |
| 3 | H61.215-250709-0001 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ DUY THANH | |
| 4 | H61.215-250715-0001 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
| 5 | H61.215-250922-0026 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC ĐIỆN |