| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.197-250804-0005 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | |
| 2 | H61.197-250804-0002 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THỂ | |
| 3 | H61.197-250707-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THÀNH QUỐC | |
| 4 | H61.197-250710-0004 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM HOÀI HẬN | |
| 5 | H61.197-250710-0005 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ KIM YẾN | |
| 6 | H61.197-250710-0009 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ MINH CẢNH | |
| 7 | H61.197-250711-0004 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH MẪN | |
| 8 | H61.197-250714-0004 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU CHÍNH KIỆT | |
| 9 | H61.197-250714-0009 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THẢO | |
| 10 | H61.197-250711-0001 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO HOÀI THƯƠNG | |
| 11 | H61.197-250718-0001 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SỬ HOÀI THANH | |
| 12 | H61.197-250718-0002 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Array | |
| 13 | H61.197-250717-0003 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TRUNG HIẾU |