| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.211-250905-0029 | 05/09/2025 | 19/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH KIM CHÂU | |
| 2 | H61.211-250707-0002 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH QUÂN | |
| 3 | H61.211-250709-0001 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | |
| 4 | H61.211-250709-0002 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO TẤN HUYNH | |
| 5 | H61.211-250929-0012 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH HỒNG |