| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.189-250805-0007 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ NGỌC HÂN | |
| 2 | H61.189-250905-0008 | 05/09/2025 | 10/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN ÚT | |
| 3 | H61.189-250708-0001 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN | |
| 4 | H61.189-250708-0002 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ LẺ | |
| 5 | H61.189-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN TRỌNG | |
| 6 | H61.189-250910-0067 | 10/09/2025 | 03/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VÕ QUỐC BẢO | |
| 7 | H61.189-250911-0015 | 11/09/2025 | 09/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN MINH CHÍ | |
| 8 | H61.189-250812-0089 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH HIỆP | |
| 9 | H61.189-250911-0054 | 12/09/2025 | 10/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | |
| 10 | H61.189-250911-0055 | 12/09/2025 | 10/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | |
| 11 | H61.189-250912-0022 | 12/09/2025 | 10/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HOÀNG BE | |
| 12 | H61.189-250813-0032 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LO | |
| 13 | H61.189-250714-0005 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | |
| 14 | H61.189-250714-0006 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | |
| 15 | H61.189-250714-0015 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH CHÍ | |
| 16 | H61.189-250714-0017 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ TẤN ANH | |
| 17 | H61.189-250714-0016 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ RĨ | |
| 18 | H61.189-250714-0010 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ VÂN | |
| 19 | H61.189-250714-0008 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ CHI | |
| 20 | H61.189-250714-0018 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHÂU | |
| 21 | H61.189-250714-0024 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
| 22 | H61.189-250814-0008 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VƯƠNG CẢNH | |
| 23 | H61.189-250915-0003 | 15/09/2025 | 13/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ VĂN DANH | |
| 24 | H61.189-250915-0016 | 15/09/2025 | 13/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG VĂN TÂN | |
| 25 | H61.189-250916-0015 | 16/09/2025 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ HẺN | |
| 26 | H61.189-250717-0008 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TRANG | |
| 27 | H61.189-250917-0008 | 17/09/2025 | 15/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH THỊ NGỌC HÂN | |
| 28 | H61.189-250917-0009 | 17/09/2025 | 15/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN LỢI | |
| 29 | H61.189-250818-0035 | 18/08/2025 | 19/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | PHAN VĂN NĂNG | |
| 30 | H61.189-250818-0036 | 18/08/2025 | 19/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | PHAN VĂN NĂNG | |
| 31 | H61.189-250721-0004 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG KHOA | |
| 32 | H61.189-250721-0008 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ MINH TÀI | |
| 33 | H61.189-250922-0010 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢY | |
| 34 | H61.189-250924-0005 | 24/09/2025 | 22/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
| 35 | H61.189-250924-0007 | 24/09/2025 | 22/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
| 36 | H61.189-250924-0008 | 24/09/2025 | 22/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ HÒA HIỆP | |
| 37 | H61.189-251024-0018 | 24/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHANG | |
| 38 | H61.189-250725-0011 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT | |
| 39 | H61.189-250825-0016 | 25/08/2025 | 18/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HỨA THỊ TRÚC LINH | |
| 40 | H61.189-250925-0010 | 25/09/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
| 41 | H61.189-250925-0011 | 25/09/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG DŨNG | |
| 42 | H61.189-250925-0012 | 25/09/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH LÂM | |
| 43 | H61.189-250925-0013 | 25/09/2025 | 16/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ THỊ NGỌC DIỄM | |
| 44 | H61.189-250926-0002 | 26/09/2025 | 17/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THANH TÚ | |
| 45 | H61.189-250827-0008 | 27/08/2025 | 19/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÕ VĂN NGHIỆP | |
| 46 | H61.189-250929-0005 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH LÝ |