| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.212-250922-0002 | 22/09/2025 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ MỸ LINH | |
| 2 | H61.212-250801-0008 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN LẬP | |
| 3 | H61.212-250804-0008 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HIẾU | |
| 4 | H61.212-250707-0007 | 07/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI | |
| 5 | H61.212-250707-0003 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THÀNH | |
| 6 | H61.212-250709-0002 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HÒA THỐNG | |
| 7 | H61.212-250709-0005 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TUẤN HUY | |
| 8 | H61.212-250710-0002 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN HỒNG | |
| 9 | H61.212-250710-0004 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÔNG | |
| 10 | H61.212-250710-0006 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THU HỒNG | |
| 11 | H61.212-250711-0004 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | |
| 12 | H61.212-251010-0038 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ LỘC | |
| 13 | H61.212-251010-0039 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM THOA | |
| 14 | H61.212-251013-0005 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THANH | |
| 15 | H61.212-251013-0007 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | |
| 16 | H61.212-250714-0002 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU TOÀN | |
| 17 | H61.212-250714-0004 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN PHÚC | |
| 18 | H61.212-250714-0005 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG BẮC | |
| 19 | H61.212-250714-0007 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THĂNG | |
| 20 | H61.212-250717-0004 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ TỐ TRINH | |
| 21 | H61.212-250721-0001 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀI ÂN | |
| 22 | H61.212-250721-0007 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | |
| 23 | H61.212-250721-0003 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯƠNG TÍN |