| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.182-250901-0001 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Đỗ Ngọc Tuyền | |
| 2 | H61.182-250903-0006 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THẾ DÂN | |
| 3 | H61.182-250903-0024 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO HOÀNG | |
| 4 | H61.182-250803-0001 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY HÀO | |
| 5 | H61.182-250804-0012 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ MỘNG LINH | |
| 6 | H61.182-250804-0025 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | |
| 7 | H61.182-250804-0023 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ SANG | |
| 8 | H61.182-250804-0031 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ MỸ LY | |
| 9 | H61.182-250904-0024 | 04/09/2025 | 25/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN NGỌC ẨN | |
| 10 | H61.182-250724-0022 | 04/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ EM | |
| 11 | H61.182-250904-0041 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ KIM NGÂN | |
| 12 | H61.182-250904-0048 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU PHƯƠNG | |
| 13 | H61.182-250805-0008 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | |
| 14 | H61.182-250806-0005 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU THANH TÂN | |
| 15 | H61.182-250806-0011 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | |
| 16 | H61.182-250707-0003 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LỢI | |
| 17 | H61.182-250807-0026 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH TRIỀU | |
| 18 | H61.182-250807-0021 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỘNG TRINH | |
| 19 | H61.182-250705-0002 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN NGỌC HUYỀN | |
| 20 | H61.182-250704-0001 | 08/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN PHẠM MAI LY | |
| 21 | H61.182-250708-0002 | 08/07/2025 | 14/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐOÀN THỊ KIM NGÂN | |
| 22 | H61.182-250702-0002 | 08/07/2025 | 25/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN QUY | |
| 23 | H61.182-250908-0008 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BẢO HUẤN | |
| 24 | H61.182-250908-0024 | 08/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH | |
| 25 | H61.182-250908-0025 | 08/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUYẾT CHIẾN | |
| 26 | H61.182-250908-0027 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT NHUNG | |
| 27 | H61.182-250708-0004 | 09/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ KIM TUYẾN | |
| 28 | H61.182-250909-0003 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN HIẾU | |
| 29 | H61.182-250909-0019 | 09/09/2025 | 30/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | HỒ THỊ HẬU | |
| 30 | H61.182-250909-0033 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG THANH | |
| 31 | H61.182-250909-0038 | 10/09/2025 | 16/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC HIỀN | |
| 32 | H61.182-250710-0001 | 11/07/2025 | 31/07/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | HUỲNH HỮU TÀI | |
| 33 | H61.182-250711-0001 | 11/07/2025 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỒNG THY | |
| 34 | H61.182-250710-0002 | 11/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHẠM HOÀI NAM | |
| 35 | H61.182-250711-0023 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC BÍCH | |
| 36 | H61.182-250711-0024 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC HÀ | |
| 37 | H61.182-250711-0025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC DUNG | |
| 38 | H61.182-250711-0026 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÍCH NGUYỄN | |
| 39 | H61.182-250711-0027 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG NHẬT LINH | |
| 40 | H61.182-250711-0028 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THANH | |
| 41 | H61.182-250711-0029 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ ĐĂNG HOÀNG PHI | |
| 42 | H61.182-250711-0031 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THÂN THỊ MỸ THI | |
| 43 | H61.182-250711-0032 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ NGỌC HÀ | |
| 44 | H61.182-250711-0033 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY | |
| 45 | H61.182-250711-0034 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG ĐẸP | |
| 46 | H61.182-250711-0036 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ HẠNH | |
| 47 | H61.182-250711-0037 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DUY THANH | |
| 48 | H61.182-250711-0038 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ HẠNH | |
| 49 | H61.182-250711-0039 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU TOÀN | |
| 50 | H61.182-250711-0040 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH | |
| 51 | H61.182-250711-0041 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH ANH TUẤN | |
| 52 | H61.182-250711-0042 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN AN | |
| 53 | H61.182-250711-0043 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NỞ | |
| 54 | H61.182-250711-0044 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | |
| 55 | H61.182-250911-0051 | 11/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THUẬN THÔNG | |
| 56 | H61.182-250812-0010 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRUNG HIỆP | |
| 57 | H61.182-250812-0009 | 12/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TUẤN | |
| 58 | H61.182-250812-0004 | 12/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THÀNH DANH | |
| 59 | H61.182-250812-0002 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIÊU VĂN SUM | |
| 60 | H61.182-250812-0012 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ THANH TRÚC | |
| 61 | H61.182-250912-0003 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | |
| 62 | H61.182-250813-0036 | 13/08/2025 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÁI HỌC | |
| 63 | H61.182-250813-0046 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THÀNH PHÁT | |
| 64 | H61.182-250814-0008 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM LINH TÂM | |
| 65 | H61.182-250715-0002 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN THƠ | |
| 66 | H61.182-250715-0001 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 20/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH THY | |
| 67 | H61.182-250815-0008 | 15/08/2025 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VIỆT THANH | |
| 68 | H61.182-250915-0022 | 15/09/2025 | 24/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC HOA | |
| 69 | H61.182-250915-0027 | 15/09/2025 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN MINH TRÍ | |
| 70 | H61.182-250915-0018 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ NGỌC HÂN | |
| 71 | H61.182-250915-0019 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG VINH | |
| 72 | H61.182-250917-0021 | 17/09/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NHANH | |
| 73 | H61.182-250918-0011 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁM | |
| 74 | H61.182-250918-0016 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC THANH | |
| 75 | H61.182-250919-0020 | 19/09/2025 | 05/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
| 76 | H61.182-250919-0028 | 19/09/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VỈNH THỌ | |
| 77 | H61.182-250721-0021 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH | |
| 78 | H61.182-250722-0012 | 22/07/2025 | 11/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG SANG | |
| 79 | H61.182-250922-0025 | 22/09/2025 | 23/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHIẾN | |
| 80 | H61.182-250922-0067 | 22/09/2025 | 27/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ ĐỨC THẮNG | |
| 81 | H61.182-250723-0008 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỮU NGHĨA | |
| 82 | H61.182-250724-0013 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG HOÀNG LONG | |
| 83 | H61.182-250724-0031 | 24/07/2025 | 04/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ CÔNG MINH | |
| 84 | H61.182-250724-0029 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG KHẮC HUY | |
| 85 | H61.182-250724-0033 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | HUỲNH THỊ KIM THANH | |
| 86 | H61.182-250724-0039 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI QUỐC KHÁNH | |
| 87 | H61.182-250725-0001 | 25/07/2025 | 04/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THANH THUÝ | |
| 88 | H61.182-250725-0003 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HỒ THỊ NGỌC ĐIỆP | |
| 89 | H61.182-250725-0019 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN DŨNG | |
| 90 | H61.182-250725-0011 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CẨN NGỌC | |
| 91 | H61.182-250725-0020 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ TRINH | |
| 92 | H61.182-250725-0025 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUÁCH PHƯƠNG THANH | |
| 93 | H61.182-250825-0014 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HÒA | |
| 94 | H61.182-250825-0021 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
| 95 | H61.182-250825-0027 | 25/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG MINH MẪN | |
| 96 | H61.182-250626-0002 | 26/06/2025 | 03/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG THANH | |
| 97 | H61.182-250626-0001 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THÀNH PHÚC | |
| 98 | H61.182-250825-0045 | 26/08/2025 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VIỆT THÁI | |
| 99 | H61.182-250826-0013 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ LÊ KHA | |
| 100 | H61.182-250726-0001 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỒNG XUÂN | |
| 101 | H61.182-250728-0010 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ KIM UYÊN | |
| 102 | H61.182-250728-0008 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ QUAN THUẤN | |
| 103 | H61.182-250728-0011 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HOÀNG OANH | |
| 104 | H61.182-250728-0054 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÕ THỊ TOÀN | |
| 105 | H61.182-250728-0068 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH HIẾN | |
| 106 | H61.182-250728-0086 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ CÔNG MINH | |
| 107 | H61.182-250728-0093 | 28/07/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ĐÌNH TRUNG KIÊN | |
| 108 | H61.182-250828-0014 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ AN | |
| 109 | H61.182-250828-0010 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TẤN DŨNG | |
| 110 | H61.182-250729-0015 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ DIỆU | |
| 111 | H61.182-250929-0004 | 29/09/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THÚY KIỀU | |
| 112 | H61.182-250729-0038 | 30/07/2025 | 06/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM CHÍ DŨNG | |
| 113 | H61.182-250730-0013 | 30/07/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH YÊN |