| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.193-251002-0008 | 02/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | |
| 2 | H61.193-250804-0025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
| 3 | H61.193-250804-0026 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN HÒA EM | |
| 4 | H61.193-251006-0050 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN MỘNG | |
| 5 | H61.193-251006-0046 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LẸ | |
| 6 | H61.193-251006-0043 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN RỬA | |
| 7 | H61.193-251007-0030 | 07/10/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM THU | |
| 8 | H61.193-250707-0008 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUỐC HƯNG | |
| 9 | H61.193-250707-0006 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | |
| 10 | H61.193-250708-0007 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN THIÊN | |
| 11 | H61.193-250708-0005 | 08/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ TRƯNG | |
| 12 | H61.193-250912-0024 | 12/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU OANH | |
| 13 | H61.193-251013-0030 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU HÀ | |
| 14 | H61.193-251020-0037 | 20/10/2025 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
| 15 | H61.193-250714-0010 | 21/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TRUNG | |
| 16 | H61.193-250922-0025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH THẮNG | |
| 17 | H61.193-250923-0002 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TRÍ | |
| 18 | H61.193-250923-0018 | 23/09/2025 | 30/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ | |
| 19 | H61.193-250923-0020 | 23/09/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THANH LIÊM | |
| 20 | H61.193-250923-0032 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | |
| 21 | H61.193-250923-0036 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN MAI | |
| 22 | H61.193-250923-0035 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN MAI | |
| 23 | H61.193-250924-0006 | 24/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY | |
| 24 | H61.193-250827-0001 | 27/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN BỬU | |
| 25 | H61.193-250929-0012 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐỆ | |
| 26 | H61.193-250929-0015 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐỆ | |
| 27 | H61.193-250929-0005 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KIM QUYÊN | |
| 28 | H61.193-250929-0008 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN QUỐC DŨNG | |
| 29 | H61.193-250929-0009 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MỸ LỆ | |
| 30 | H61.193-250929-0010 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN QUỐC DŨNG | |
| 31 | H61.193-250929-0013 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUỐC DŨNG | |
| 32 | H61.193-250929-0046 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHI |