| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.198-250903-0002 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THÀNH | |
| 2 | H61.198-250804-0005 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH PHỤNG | |
| 3 | H61.198-250804-0015 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC DIỄM | |
| 4 | H61.198-250805-0003 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM EM | |
| 5 | H61.198-251006-0009 | 06/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ VÂN | |
| 6 | H61.198-250807-0003 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC THỦY | |
| 7 | H61.198-250807-0002 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | |
| 8 | H61.198-251008-0001 | 08/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN NHỚ | |
| 9 | H61.198-250909-0003 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH THƯ | |
| 10 | H61.198-250910-0005 | 10/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH TÂN | |
| 11 | H61.198-250910-0012 | 10/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THANH PHONG | |
| 12 | H61.198-250811-0004 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ HOÀNG MINH TRUNG | |
| 13 | H61.198-250811-0009 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TRẦN TRINH NGUYÊN | |
| 14 | H61.198-250811-0013 | 11/08/2025 | 18/08/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM THANH HÙNG | |
| 15 | H61.198-250912-0005 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TẤN AN | |
| 16 | H61.198-251013-0001 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | |
| 17 | H61.198-251013-0018 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIÊU TUYẾT MAI | |
| 18 | H61.198-250711-0004 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ CÔNG TRƯỜNG | |
| 19 | H61.198-250713-0001 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN KHÁNH TƯỜNG | |
| 20 | H61.198-250714-0004 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐẶNG THÚY VY | |
| 21 | H61.198-250714-0003 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐOÀN THỊ BÉ | |
| 22 | H61.198-250714-0001 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | |
| 23 | H61.198-251014-0008 | 14/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CƠ | |
| 24 | H61.198-251014-0010 | 14/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI TRIỀU | |
| 25 | H61.198-250714-0007 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ THANH TRÀ | |
| 26 | H61.198-250715-0009 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HUỲNH THỊ ĐẸP | |
| 27 | H61.198-251015-0004 | 15/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO KHÁNH | |
| 28 | H61.198-251015-0008 | 15/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | |
| 29 | H61.198-250716-0001 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM NGUYỄN HUỲNH TRÂN | |
| 30 | H61.198-250714-0008 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
| 31 | H61.198-250714-0009 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | HUỲNH THỊ LỆ | |
| 32 | H61.198-250715-0001 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ TUYẾT MAI | |
| 33 | H61.198-251016-0002 | 16/10/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THÀNH | |
| 34 | H61.198-250716-0006 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ TRƯỜNG ĐỊNH | |
| 35 | H61.198-250716-0008 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
| 36 | H61.198-250716-0004 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THÀNH PHÁT | |
| 37 | H61.198-250717-0007 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM VĂN QUỚI | |
| 38 | H61.198-250718-0006 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CỐM | |
| 39 | H61.198-250818-0004 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÒNG | |
| 40 | H61.198-250818-0008 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG TUYẾT | |
| 41 | H61.198-250818-0013 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HÀ ANH | |
| 42 | H61.198-250818-0014 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ KIM LAN | |
| 43 | H61.198-250917-0012 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Array | |
| 44 | H61.198-250919-0003 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ PHƯỢNG | |
| 45 | H61.198-251020-0011 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NHỊN | |
| 46 | H61.198-251020-0015 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI PHÚ TÁNH | |
| 47 | H61.198-251020-0017 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỌ | |
| 48 | H61.198-250718-0002 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN QUÁCH MINH THƯ | |
| 49 | H61.198-250718-0001 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ SỰ | |
| 50 | H61.198-250721-0001 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ CHÓI | |
| 51 | H61.198-250721-0007 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ CẨM NHUNG | |
| 52 | H61.198-250721-0004 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH TUẤN | |
| 53 | H61.198-250922-0002 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH | |
| 54 | H61.198-251022-0003 | 22/10/2025 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DIỆP VĂN PHONG | |
| 55 | H61.198-250723-0006 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN THỊ VÂN | |
| 56 | H61.198-251023-0012 | 23/10/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUỴ THANH | |
| 57 | H61.198-250724-0007 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẶNG | |
| 58 | H61.198-250725-0005 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THỊ SƯ MÙI | |
| 59 | H61.198-250924-0012 | 25/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG DÂN | |
| 60 | H61.198-250926-0003 | 26/09/2025 | 26/09/2025 | 28/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | |
| 61 | H61.198-251027-0005 | 27/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG TUẤN KIỆT | |
| 62 | H61.198-251027-0003 | 27/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH THÚY | |
| 63 | H61.198-251027-0011 | 27/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VỦ HẢI | |
| 64 | H61.198-250728-0001 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN KHIÊM | |
| 65 | H61.198-250728-0004 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐẶNG TRUNG | |
| 66 | H61.198-251028-0005 | 28/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MINH NGHĨA | |
| 67 | H61.198-251028-0010 | 28/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH VŨ | |
| 68 | H61.198-250729-0001 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC THÁI | |
| 69 | H61.198-250729-0004 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU PHƯỚC | |
| 70 | H61.198-250929-0003 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM NHỨT THẬP | |
| 71 | H61.198-250929-0004 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN THIÊN | |
| 72 | H61.198-250929-0007 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ CHÂU PHA | |
| 73 | H61.198-250929-0016 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN HOÀNG | |
| 74 | H61.198-250727-0001 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Thị Bé Thương | |
| 75 | H61.198-250730-0001 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHANG | |
| 76 | H61.198-250730-0007 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHA | |
| 77 | H61.198-250930-0003 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ THỦY | |
| 78 | H61.198-250930-0007 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VŨ CẢNH | |
| 79 | H61.198-250730-0009 | 31/07/2025 | 07/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÂN |