| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.187-250801-0048 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH | |
| 2 | H61.187-251002-0054 | 02/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THU NGA | |
| 3 | H61.187-250804-0015 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VĨNH | |
| 4 | H61.187-250804-0026 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LINH NHI | |
| 5 | H61.187-250804-0012 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MINH | |
| 6 | H61.187-250804-0008 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY HẰNG | |
| 7 | H61.187-250804-0030 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THANH NGA | |
| 8 | H61.187-250805-0021 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÒNG THANH HIỀN | |
| 9 | H61.187-250805-0039 | 05/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM HUYỀN | |
| 10 | H61.187-250905-0002 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH HIẾU | |
| 11 | H61.187-250905-0010 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG MINH SƠN | |
| 12 | H61.187-250905-0012 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CHIÊU THỐNG | |
| 13 | H61.187-250905-0015 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NỠ | |
| 14 | H61.187-250905-0022 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRÍ DON | |
| 15 | H61.187-250806-0041 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ YẾT | |
| 16 | H61.187-251006-0013 | 06/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG PHÚ DANH | |
| 17 | H61.187-251007-0030 | 07/10/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
| 18 | H61.187-250908-0014 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÍCH VÂN | |
| 19 | H61.187-250908-0032 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TẤN ĐẠT | |
| 20 | H61.187-251008-0022 | 08/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ MỸ HẠNH | |
| 21 | H61.187-250909-0014 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀI | |
| 22 | H61.187-250909-0016 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TRỌNG | |
| 23 | H61.187-250909-0017 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ BÍCH LIỂU | |
| 24 | H61.187-251009-0026 | 09/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ MƯỜI MỘT | |
| 25 | H61.187-250710-0003 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN PHAN NHƯ NGỌC | |
| 26 | H61.187-250710-0004 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH TRƯỜNG DUY | |
| 27 | H61.187-251010-0005 | 10/10/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ NIỀM | |
| 28 | H61.187-251010-0009 | 10/10/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ MINH NHỰT | |
| 29 | H61.187-251010-0012 | 10/10/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THI | |
| 30 | H61.187-250711-0003 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THANH | |
| 31 | H61.187-250811-0049 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TIẾN | |
| 32 | H61.187-250811-0051 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MỘNG KIỀU | |
| 33 | H61.187-250912-0009 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ CÔNG HẬU | |
| 34 | H61.187-250912-0021 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ QUỐC DƯƠNG | |
| 35 | H61.187-250912-0022 | 12/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ QUỐC DƯƠNG | |
| 36 | H61.187-250714-0001 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HỮU PHƯƠNG VINH | |
| 37 | H61.187-250714-0002 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CAO HỒNG THÚY | |
| 38 | H61.187-250714-0003 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
| 39 | H61.187-250714-0004 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LAN | |
| 40 | H61.187-250714-0005 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC | |
| 41 | H61.187-250714-0007 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
| 42 | H61.187-250714-0008 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ LAN | |
| 43 | H61.187-250714-0009 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ ANH LY | |
| 44 | H61.187-250714-0010 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THÁI NGỌC | |
| 45 | H61.187-250714-0012 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THÀNH TRIỆU | |
| 46 | H61.187-250714-0013 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ BÍCH NGỌC | |
| 47 | H61.187-250714-0014 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HỒNG PHƯƠNG | |
| 48 | H61.187-250814-0034 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ THÚY LINH | |
| 49 | H61.187-250915-0010 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH PHƯƠNG | |
| 50 | H61.187-250915-0017 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỤA | |
| 51 | H61.187-250915-0026 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TIỀN | |
| 52 | H61.187-250915-0036 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HOÀNG HOANH | |
| 53 | H61.187-250716-0010 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRAI | |
| 54 | H61.187-250715-0002 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM LỆ | |
| 55 | H61.187-250715-0003 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHUNG TRỌNG KIÊN | |
| 56 | H61.187-250916-0015 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIẾU | |
| 57 | H61.187-250916-0050 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHONG PHÚ | |
| 58 | H61.187-250916-0059 | 16/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ HUỲNH LAM | |
| 59 | H61.187-250716-0005 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG TRUNG | |
| 60 | H61.187-250716-0006 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ HOÀNG HIẾU | |
| 61 | H61.187-250716-0009 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LINH | |
| 62 | H61.187-250717-0014 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHÚC THẠNH | |
| 63 | H61.187-250917-0005 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG PHƯƠNG QUYÊN | |
| 64 | H61.187-250917-0016 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHẠM BĂNG TÂM | |
| 65 | H61.187-250718-0014 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỰC | |
| 66 | H61.187-250718-0008 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH SÁNG | |
| 67 | H61.187-250918-0004 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU THỊ THÚY NHƯ | |
| 68 | H61.187-250918-0017 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HÀ KIM THANH | |
| 69 | H61.187-250819-0013 | 19/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TÍN | |
| 70 | H61.187-250919-0013 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN VĨNH | |
| 71 | H61.187-250919-0018 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI TRỌNG | |
| 72 | H61.187-250919-0019 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THÚY VY | |
| 73 | H61.187-250721-0004 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ LINH KHOA | |
| 74 | H61.187-250721-0005 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÚY NGA | |
| 75 | H61.187-250821-0027 | 21/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NHỰT LINH | |
| 76 | H61.187-250821-0037 | 21/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH HÒA | |
| 77 | H61.187-250821-0039 | 21/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRƯỜNG AN | |
| 78 | H61.187-250821-0044 | 21/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM LOAN | |
| 79 | H61.187-250722-0007 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
| 80 | H61.187-250722-0009 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN HOÀNG NHÂN | |
| 81 | H61.187-250922-0011 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG NHÂN | |
| 82 | H61.187-250922-0043 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG OANH | |
| 83 | H61.187-250723-0006 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KỲ DUYÊN | |
| 84 | H61.187-250923-0012 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉ SÁU | |
| 85 | H61.187-250724-0007 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉ NĂM | |
| 86 | H61.187-250924-0044 | 24/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | |
| 87 | H61.187-250924-0046 | 24/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THANH | |
| 88 | H61.187-250825-0099 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG KHẢI | |
| 89 | H61.187-250929-0001 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SULS | |
| 90 | H61.187-250929-0007 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY MAI | |
| 91 | H61.187-250929-0006 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ YẾN NGỌC | |
| 92 | H61.187-250929-0012 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG ANH | |
| 93 | H61.187-250929-0015 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ BẠCH YẾN | |
| 94 | H61.187-250929-0048 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRIẾU | |
| 95 | H61.187-250929-0058 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LIỆT | |
| 96 | H61.187-250929-0060 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LIỆT | |
| 97 | H61.187-250730-0024 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN GIA MINH | |
| 98 | H61.187-250730-0216 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN SƠN | |
| 99 | H61.187-250930-0014 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĨNH KHANG | |
| 100 | H61.187-250930-0016 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU THỂ | |
| 101 | H61.187-250930-0035 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ BÍCH THỦY | |
| 102 | H61.187-250930-0038 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LAM ANH | |
| 103 | H61.187-250731-0040 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC YÊN |