STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.223-250904-0067 04/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ MINH ĐÀO
2 H61.223-250905-0012 05/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC
3 H61.223-250905-0017 05/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO MINH TIẾN
4 H61.223-250905-0020 05/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO MINH LUÂN
5 H61.223-250806-0006 06/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG THANH LONG
6 H61.223-250808-0017 08/08/2025 08/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ PHIẾU
7 H61.223-250908-0009 08/09/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
8 H61.223-250908-0019 08/09/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH MINH LUÂN
9 H61.223-251008-0001 08/10/2025 13/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ THỊ TUYẾT
10 H61.223-250910-0040 10/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG TÂM
11 H61.223-250911-0026 11/09/2025 12/09/2025 15/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN
12 H61.223-251013-0019 13/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN
13 H61.223-251013-0026 13/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUỆ TÁNH EM
14 H61.223-250711-0011 14/07/2025 15/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ NGỌC UYÊN
15 H61.223-250714-0003 14/07/2025 16/07/2025 18/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI MINH TÂN
16 H61.223-250915-0010 15/09/2025 18/09/2025 19/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HUỲNH LƯƠNG
17 H61.223-251015-0013 15/10/2025 16/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH SANG
18 H61.223-250916-0037 16/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH DUY
19 H61.223-250818-0008 18/08/2025 18/08/2025 19/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG PHÚC
20 H61.223-250919-0002 19/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG CHÍ HIẾU
21 H61.223-250919-0007 19/09/2025 23/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGA
22 H61.223-250919-0015 19/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC DUY
23 H61.223-250919-0021 19/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH TÚ
24 H61.223-250722-0009 22/07/2025 22/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ HOÀNG XUNG
25 H61.223-250922-0025 22/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÚP
26 H61.223-250922-0026 22/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÚP
27 H61.223-250922-0033 22/09/2025 22/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG
28 H61.223-250827-0026 27/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG PHÚC
29 H61.223-250827-0031 27/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH TÙNG
30 H61.223-250828-0015 28/08/2025 28/08/2025 29/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC HOÀI NAM
31 H61.223-250829-0003 29/08/2025 29/08/2025 03/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ HỮU TÀI
32 H61.223-250829-0004 29/08/2025 29/08/2025 03/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ ĐÈO