STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.216-250708-0003 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ CẨM NHUNG
2 H61.216-250710-0004 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG
3 H61.216-250722-0011 22/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THANH VÂN
4 H61.216-250829-0007 29/08/2025 16/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG BÌNH THẢN
5 H61.216-250829-0013 29/08/2025 23/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH BẢO