| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.206-250801-0016 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐỖ THỊ BỚT | |
| 2 | H61.206-250801-0022 | 01/08/2025 | 09/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN THƠ | |
| 3 | H61.206-250801-0042 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRƯƠNG THỊ SÁU | |
| 4 | H61.206-250801-0044 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THỊ CHỜ | |
| 5 | H61.206-250801-0045 | 01/08/2025 | 09/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN DỨT | |
| 6 | H61.206-250801-0070 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PHAN VĂN THẬN | |
| 7 | H61.206-250804-0018 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | BÙI VĨNH HẬU | |
| 8 | H61.206-250904-0042 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN CHẮNG | |
| 9 | H61.206-250805-0002 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ VĂN TRUNG | |
| 10 | H61.206-250805-0004 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHAN VĂN THẬN | |
| 11 | H61.206-250805-0016 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NHỊ | |
| 12 | H61.206-250805-0017 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN ĐƠ | |
| 13 | H61.206-250805-0047 | 05/08/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TUẤN THÀNH | |
| 14 | H61.206-250805-0044 | 05/08/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI BẢO ĐẠT | |
| 15 | H61.206-250805-0053 | 05/08/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI TUẤN THANH | |
| 16 | H61.206-250805-0060 | 05/08/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI HOÀNG CHƯƠNG | |
| 17 | H61.206-250805-0061 | 05/08/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO THÁI KHUÊ | |
| 18 | H61.206-250805-0068 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN DA | |
| 19 | H61.206-250805-0078 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐÀO THỊ CÚC | |
| 20 | H61.206-250805-0086 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐẶNG THỊ THẲNG | |
| 21 | H61.206-250806-0001 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ BẢY | |
| 22 | H61.206-250806-0003 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ NÚT | |
| 23 | H61.206-250806-0010 | 06/08/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI THỊ ANH | |
| 24 | H61.206-250806-0026 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐẶNG THỊ LẺ | |
| 25 | H61.206-250806-0029 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN VĂN CHỦ | |
| 26 | H61.206-250806-0033 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | CAO VĂN DANH | |
| 27 | H61.206-250806-0051 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | VÕ VĂN SƠN | |
| 28 | H61.206-250806-0009 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ LAN | |
| 29 | H61.206-250807-0002 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ THỊ THU | |
| 30 | H61.206-250807-0004 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN BỌP | |
| 31 | H61.206-250807-0066 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ VĂN SƠN | |
| 32 | H61.206-250807-0068 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN SỌC | |
| 33 | H61.206-250807-0069 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ BA | |
| 34 | H61.206-250807-0076 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | |
| 35 | H61.206-250807-0077 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | CAO THỊ LỜI | |
| 36 | H61.206-250807-0082 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỰNG | |
| 37 | H61.206-250807-0085 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ THỊ PHỤNG | |
| 38 | H61.206-250807-0089 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | HỒ VĂN TÙNG | |
| 39 | H61.206-250807-0095 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ THỊ BÉ | |
| 40 | H61.206-250807-0098 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH | |
| 41 | H61.206-250807-0100 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | HỒ THỊ ĐIỀU | |
| 42 | H61.206-250807-0115 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ CẨM | |
| 43 | H61.206-250808-0011 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ VĂN HỒNG | |
| 44 | H61.206-250808-0053 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHAN THỊ HÙNG | |
| 45 | H61.206-250808-0084 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ VÂN | |
| 46 | H61.206-250808-0086 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬN | |
| 47 | H61.206-250808-0092 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN VĂN HOÀI | |
| 48 | H61.206-250808-0102 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN LỘC | |
| 49 | H61.206-251008-0017 | 08/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ KIM PHƯỢNG | |
| 50 | H61.206-251008-0024 | 08/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BE | |
| 51 | H61.206-250711-0003 | 11/07/2025 | 15/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | VÕ THÀNH PHONG | |
| 52 | H61.206-250711-0004 | 11/07/2025 | 15/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN THỊ THƠM | |
| 53 | H61.206-250714-0002 | 14/07/2025 | 18/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐẶNG VĂN ÚT | |
| 54 | H61.206-250714-0016 | 14/07/2025 | 18/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRƯƠNG THỊ SỌT | |
| 55 | H61.206-250714-0018 | 14/07/2025 | 18/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐẶNG THỊ MƯỜI | |
| 56 | H61.206-250714-0026 | 14/07/2025 | 18/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG EM | |
| 57 | H61.206-250714-0028 | 14/07/2025 | 18/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN THỊ QUỐC HẰNG | |
| 58 | H61.206-250717-0028 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỀN | |
| 59 | H61.206-250718-0003 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | |
| 60 | H61.206-250718-0002 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRÀ VĂN BÙI | |
| 61 | H61.206-250718-0008 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM HUỲNH LÂM | |
| 62 | H61.206-250718-0009 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM THỊ HAI | |
| 63 | H61.206-250718-0012 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆM | |
| 64 | H61.206-250718-0013 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM THỊ HÒA | |
| 65 | H61.206-250718-0016 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ VĂN NHÚT | |
| 66 | H61.206-250718-0017 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ THỊ NƯƠNG | |
| 67 | H61.206-250718-0011 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT | |
| 68 | H61.206-250718-0018 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHAN VĂN NGON | |
| 69 | H61.206-250718-0019 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRƯƠNG VĂN VỆ | |
| 70 | H61.206-250718-0022 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN XI | |
| 71 | H61.206-250718-0026 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | VÕ VĂN BỢI | |
| 72 | H61.206-250718-0027 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ CỤT | |
| 73 | H61.206-250718-0028 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ THỊ EM | |
| 74 | H61.206-250718-0034 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | VÕ VĂN HẸ | |
| 75 | H61.206-250718-0035 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRƯƠNG THỊ ÚT | |
| 76 | H61.206-250718-0037 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM THỊ DƯỢC | |
| 77 | H61.206-250718-0036 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TỐNG THỊ ÊM | |
| 78 | H61.206-250718-0048 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÂN | |
| 79 | H61.206-250718-0052 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HỒ VĂN HOA | |
| 80 | H61.206-250718-0056 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | |
| 81 | H61.206-250718-0062 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ NU | |
| 82 | H61.206-250718-0068 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HUỲNH TẤN LỢI | |
| 83 | H61.206-250718-0070 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | |
| 84 | H61.206-250718-0080 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN NEM | |
| 85 | H61.206-250718-0077 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HUỲNH VĂN HIỆP | |
| 86 | H61.206-250718-0093 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN THỊ Y | |
| 87 | H61.206-250718-0095 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN HỒNG BỬU CHÂU | |
| 88 | H61.206-250721-0004 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | |
| 89 | H61.206-250721-0019 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ EM | |
| 90 | H61.206-250721-0023 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN VĂN HỒNG | |
| 91 | H61.206-250721-0029 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ VĂN LỘC | |
| 92 | H61.206-250721-0043 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ SON | |
| 93 | H61.206-250721-0045 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ HAI | |
| 94 | H61.206-250721-0039 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGÔ ANH HÀO | |
| 95 | H61.206-250721-0059 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐẶNG THỊ XÍ | |
| 96 | H61.206-250721-0077 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐỖ DƯƠNG TUẤN THANH | |
| 97 | H61.206-250722-0001 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN VĂN LỢI | |
| 98 | H61.206-250722-0008 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ CHO | |
| 99 | H61.206-250722-0016 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGỌC | |
| 100 | H61.206-250722-0018 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VÕ THỊ CHÍNH | |
| 101 | H61.206-250722-0019 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁM | |
| 102 | H61.206-250722-0021 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | HUỲNH THỊ CHẢNH | |
| 103 | H61.206-250722-0025 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ KHÁN | |
| 104 | H61.206-250722-0038 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÚC | |
| 105 | H61.206-250722-0046 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ THỊ HOA | |
| 106 | H61.206-250722-0056 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HỒ VĂN KHANH | |
| 107 | H61.206-250722-0063 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN VĂN HOÀI | |
| 108 | H61.206-250722-0080 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHAN THỊ HÙNG | |
| 109 | H61.206-250722-0091 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHÙNG VĂN TƯỢC | |
| 110 | H61.206-250723-0017 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN VỐN | |
| 111 | H61.206-250723-0019 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LA THỊ KHÁ | |
| 112 | H61.206-250723-0022 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ DÒN | |
| 113 | H61.206-250723-0023 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐẶNG THỊ DẦN | |
| 114 | H61.206-250723-0036 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐỖ THỊ KIM LOAN | |
| 115 | H61.206-250723-0042 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN EM | |
| 116 | H61.206-250723-0047 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN THỊ TỈNH | |
| 117 | H61.206-250723-0069 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐINH VĂN TÂM | |
| 118 | H61.206-250724-0027 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRƯƠNG ĐỨC THỊNH | |
| 119 | H61.206-250724-0041 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM VĂN NÉP | |
| 120 | H61.206-250724-0044 | 24/07/2025 | 28/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THÀNH LUÂN | |
| 121 | H61.206-250725-0003 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN HOA | |
| 122 | H61.206-250725-0034 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ THỊ SÓT | |
| 123 | H61.206-250725-0048 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN LIÊN | |
| 124 | H61.206-250725-0064 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRỊNH VĂN BÔNG | |
| 125 | H61.206-250725-0066 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN THỊ LANG | |
| 126 | H61.206-250728-0003 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT | |
| 127 | H61.206-250728-0006 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ THU | |
| 128 | H61.206-250728-0018 | 28/07/2025 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH LIÊN | |
| 129 | H61.206-250728-0039 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN HỒNG TÂM | |
| 130 | H61.206-250728-0047 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÃ | |
| 131 | H61.206-250728-0055 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP | |
| 132 | H61.206-250728-0056 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN TÔNG | |
| 133 | H61.206-250728-0067 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRƯƠNG THỊ ĐỎ | |
| 134 | H61.206-250729-0002 | 29/07/2025 | 12/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH THỊ HOA | |
| 135 | H61.206-250729-0003 | 29/07/2025 | 12/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN PHỠI | |
| 136 | H61.206-250730-0001 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KHINH | |
| 137 | H61.206-250730-0003 | 30/07/2025 | 05/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | CAO VĂN DUY | |
| 138 | H61.206-250730-0049 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐÀO THỊ ANH | |
| 139 | H61.206-250730-0054 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ VĂN THUẬN | |
| 140 | H61.206-250730-0063 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
| 141 | H61.206-250731-0050 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐẶNG THỊ THEO | |
| 142 | H61.206-250731-0052 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐỖ THỊ RẾT | |
| 143 | H61.206-250801-0001 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MUỐI | |
| 144 | H61.206-250801-0002 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ PHỈ | |
| 145 | H61.206-250801-0003 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN BA | |
| 146 | H61.206-250801-0004 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN RỚT | |
| 147 | H61.206-250801-0007 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN YÊN | |
| 148 | H61.206-250801-0019 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | VÕ THỊ SẼ | |
| 149 | H61.206-250801-0043 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ NHẠN | |
| 150 | H61.206-250801-0060 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | |
| 151 | H61.206-250801-0065 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ LUỐT | |
| 152 | H61.206-250801-0066 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THỊ NGÓT | |
| 153 | H61.206-250801-0053 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THÀNH TÀI | |
| 154 | H61.206-250801-0057 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN KIỆT | |
| 155 | H61.206-250801-0059 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ | |
| 156 | H61.206-250801-0072 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN RO | |
| 157 | H61.206-250903-0010 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC SƠN | |
| 158 | H61.206-250903-0015 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH MINH ANH | |
| 159 | H61.206-250903-0021 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUYÊN | |
| 160 | H61.206-250903-0022 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO NGỌC SANG | |
| 161 | H61.206-250903-0028 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRỌNG NGHĨA | |
| 162 | H61.206-250903-0031 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÁ TRUNG | |
| 163 | H61.206-250903-0034 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH HÙNG | |
| 164 | H61.206-250903-0042 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN RỐT | |
| 165 | H61.206-250903-0043 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẾN | |
| 166 | H61.206-250903-0048 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔN THỊ KIM NGÂN | |
| 167 | H61.206-250903-0050 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HẢI VÂN | |
| 168 | H61.206-250903-0052 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÍ | |
| 169 | H61.206-250903-0053 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÍ | |
| 170 | H61.206-250903-0054 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÍ | |
| 171 | H61.206-250903-0055 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÍ | |
| 172 | H61.206-250903-0057 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ YẾN | |
| 173 | H61.206-250903-0058 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ YẾN | |
| 174 | H61.206-250903-0063 | 03/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ QUÍT | |
| 175 | H61.206-250903-0066 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU HIỀN | |
| 176 | H61.206-250903-0067 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG SEN | |
| 177 | H61.206-250903-0071 | 03/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LẮNG | |
| 178 | H61.206-250903-0068 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TUYỀN | |
| 179 | H61.206-250903-0073 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CHỦ | |
| 180 | H61.206-250903-0062 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH ÂN | |
| 181 | H61.206-250903-0079 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HOA | |
| 182 | H61.206-250903-0077 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DAO THI THU SUONG | |
| 183 | H61.206-250903-0075 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN | |
| 184 | H61.206-250903-0092 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NHỰT QUANG | |
| 185 | H61.206-250804-0034 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH DŨNG TIẾN | |
| 186 | H61.206-250804-0072 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TRUYỀN | |
| 187 | H61.206-250903-0082 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ VĂN TRỞ | |
| 188 | H61.206-250903-0076 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ THỊ KIM OANH | |
| 189 | H61.206-250904-0013 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | VÕ THANH PHONG | |
| 190 | H61.206-250904-0029 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | |
| 191 | H61.206-250904-0026 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BUI BINH LUAN | |
| 192 | H61.206-250904-0037 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN MINH LONG | |
| 193 | H61.206-250904-0044 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH THỊ YẾN | |
| 194 | H61.206-250904-0047 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH THẢO | |
| 195 | H61.206-250904-0050 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TĂNG THỊ BÉ NGOAN | |
| 196 | H61.206-250904-0053 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN NGỌC BANG | |
| 197 | H61.206-250904-0057 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THANH HUY | |
| 198 | H61.206-250904-0059 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN CHẮNG | |
| 199 | H61.206-250904-0061 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ EM | |
| 200 | H61.206-250904-0065 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN MINH HOÀNG | |
| 201 | H61.206-250904-0039 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ THỊ MỸ HẠNH | |
| 202 | H61.206-250805-0003 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN THANH | |
| 203 | H61.206-250805-0015 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
| 204 | H61.206-250805-0040 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HỒ THỊ KHỎI | |
| 205 | H61.206-250805-0062 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ EM | |
| 206 | H61.206-250805-0063 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI THỊ XÊ | |
| 207 | H61.206-250805-0064 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN HOA | |
| 208 | H61.206-250805-0065 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO THỊ XEM | |
| 209 | H61.206-250805-0066 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ PHẤN | |
| 210 | H61.206-250805-0067 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN ĐUÔNG | |
| 211 | H61.206-250805-0069 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN CHẠNH | |
| 212 | H61.206-250805-0070 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯA | |
| 213 | H61.206-250805-0071 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ BA | |
| 214 | H61.206-250805-0072 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
| 215 | H61.206-250805-0073 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ THỊ LÝ | |
| 216 | H61.206-250805-0074 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ DÂN | |
| 217 | H61.206-250805-0075 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÂN | |
| 218 | H61.206-250805-0076 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRƯƠNG THỊ NUÔI | |
| 219 | H61.206-250805-0077 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VÕ VĂN VÀNG | |
| 220 | H61.206-250805-0079 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ THỊ LAN | |
| 221 | H61.206-250805-0080 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ VĂN TRUNG | |
| 222 | H61.206-250805-0081 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN VĂN KÝ | |
| 223 | H61.206-250805-0082 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ THỊ ÒN | |
| 224 | H61.206-250805-0083 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ THỊ SUA | |
| 225 | H61.206-250805-0084 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ VĂN Y | |
| 226 | H61.206-250805-0085 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐẶNG THỊ HÒA | |
| 227 | H61.206-250805-0087 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | |
| 228 | H61.206-250805-0088 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRƯƠNG VĂN XÊ | |
| 229 | H61.206-250805-0089 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHÂU THỊ RIÊNG | |
| 230 | H61.206-250806-0002 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ GIỮA | |
| 231 | H61.206-250806-0004 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ LÝ | |
| 232 | H61.206-250806-0006 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | MAI THỊ ÁNH | |
| 233 | H61.206-250806-0008 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ QUÍT | |
| 234 | H61.206-250806-0024 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀNG | |
| 235 | H61.206-250806-0025 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CHẨN | |
| 236 | H61.206-250806-0028 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN CHƠI | |
| 237 | H61.206-250806-0030 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ HOẠNH | |
| 238 | H61.206-250806-0031 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
| 239 | H61.206-250806-0034 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN HOA | |
| 240 | H61.206-250806-0035 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN QUÍ | |
| 241 | H61.206-250806-0036 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN KHỎE | |
| 242 | H61.206-250806-0037 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU PHÚC | |
| 243 | H61.206-250806-0039 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NĂM | |
| 244 | H61.206-250806-0040 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ ÉN | |
| 245 | H61.206-250806-0041 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | QUAN MINH HÙNG | |
| 246 | H61.206-250806-0042 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ RẠNH | |
| 247 | H61.206-250806-0048 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM TRUNG | |
| 248 | H61.206-250806-0052 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ PHỤNG | |
| 249 | H61.206-250806-0053 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THỊ DỮ | |
| 250 | H61.206-250806-0055 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN BỐN | |
| 251 | H61.206-250806-0056 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN LỆ HẰNG | |
| 252 | H61.206-250806-0057 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TẦN | |
| 253 | H61.206-250806-0076 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐÀO VĂN NANG | |
| 254 | H61.206-250806-0077 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN ỎN | |
| 255 | H61.206-250806-0078 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BA | |
| 256 | H61.206-250806-0079 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN THẮNG | |
| 257 | H61.206-250806-0083 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ MỸ DUNG | |
| 258 | H61.206-250806-0084 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ NHẦM | |
| 259 | H61.206-250806-0085 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÈO | |
| 260 | H61.206-250807-0001 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ NGA | |
| 261 | H61.206-250807-0003 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KIM HOÀNG | |
| 262 | H61.206-250807-0005 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HUỆ | |
| 263 | H61.206-250807-0006 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN NHUNG | |
| 264 | H61.206-250807-0007 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ BÉ | |
| 265 | H61.206-250807-0023 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY TRANG | |
| 266 | H61.206-250807-0031 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
| 267 | H61.206-250807-0032 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TRUNG | |
| 268 | H61.206-250807-0034 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN TÀI | |
| 269 | H61.206-250807-0035 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ VUI | |
| 270 | H61.206-250807-0036 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN | |
| 271 | H61.206-250807-0037 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÍN | |
| 272 | H61.206-250807-0038 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ THỊ LIÊN | |
| 273 | H61.206-250807-0039 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHÒNG | |
| 274 | H61.206-250807-0043 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN LẮM | |
| 275 | H61.206-250807-0048 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TỦ | |
| 276 | H61.206-250807-0056 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ THỊ THÀNH | |
| 277 | H61.206-250807-0063 | 07/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HUẤN | |
| 278 | H61.206-250807-0067 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN SƠN | |
| 279 | H61.206-250807-0070 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN TRÁC | |
| 280 | H61.206-250807-0071 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUỐC TUẤN | |
| 281 | H61.206-250807-0072 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH TUYỀN | |
| 282 | H61.206-250807-0073 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
| 283 | H61.206-250807-0074 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ BÔNG | |
| 284 | H61.206-250807-0075 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ TỰA | |
| 285 | H61.206-250807-0078 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ GÁI | |
| 286 | H61.206-250807-0079 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ NIẾU | |
| 287 | H61.206-250807-0081 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KẾT | |
| 288 | H61.206-250807-0083 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TÀI | |
| 289 | H61.206-250807-0084 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ BÉ TƯ | |
| 290 | H61.206-250807-0086 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ RÁNG | |
| 291 | H61.206-250807-0087 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ MAI | |
| 292 | H61.206-250807-0088 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VƯỚNG | |
| 293 | H61.206-250807-0090 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO HOÀNG ANH | |
| 294 | H61.206-250807-0091 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ BỈ | |
| 295 | H61.206-250807-0092 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | QUÃNG THỊ HIỀN | |
| 296 | H61.206-250807-0093 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | |
| 297 | H61.206-250807-0094 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ TIẾN | |
| 298 | H61.206-250807-0096 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NƯƠNG | |
| 299 | H61.206-250807-0097 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ LAN | |
| 300 | H61.206-250807-0099 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LẺO | |
| 301 | H61.206-250807-0101 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | UÔNG ĐIỀN | |
| 302 | H61.206-250807-0102 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ON | |
| 303 | H61.206-250807-0103 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KHOA | |
| 304 | H61.206-250807-0104 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ KHOẢNG | |
| 305 | H61.206-250807-0105 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | UÔNG THỊ THANH VÂN | |
| 306 | H61.206-250807-0106 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | |
| 307 | H61.206-250807-0107 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHẲNG | |
| 308 | H61.206-250807-0108 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ XEM | |
| 309 | H61.206-250807-0109 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NHỎ | |
| 310 | H61.206-250807-0110 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ NGUYỆT | |
| 311 | H61.206-250807-0111 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MẾN | |
| 312 | H61.206-250807-0112 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NƯƠNG | |
| 313 | H61.206-250807-0113 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TRƯNG | |
| 314 | H61.206-250807-0114 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ THẢO | |
| 315 | H61.206-250807-0116 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CÒN | |
| 316 | H61.206-250807-0117 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ HOẢNH | |
| 317 | H61.206-250807-0118 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỒNG BỬU CHÂU | |
| 318 | H61.206-250807-0119 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHAN | |
| 319 | H61.206-250807-0120 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LÙNG | |
| 320 | H61.206-250807-0121 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
| 321 | H61.206-251007-0037 | 07/10/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH THIỆN | |
| 322 | H61.206-250808-0002 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ KIM LÂM | |
| 323 | H61.206-250808-0003 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ SAI | |
| 324 | H61.206-250808-0004 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ NƯƠNG | |
| 325 | H61.206-250808-0005 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DIỆP VĂN MỪNG | |
| 326 | H61.206-250808-0006 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | |
| 327 | H61.206-250808-0007 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI | |
| 328 | H61.206-250808-0008 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ LÒNG | |
| 329 | H61.206-250808-0009 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ EM | |
| 330 | H61.206-250808-0010 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN DÂN | |
| 331 | H61.206-250808-0012 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
| 332 | H61.206-250808-0013 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ BẠCH | |
| 333 | H61.206-250808-0014 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ÚT | |
| 334 | H61.206-250808-0015 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH | |
| 335 | H61.206-250808-0016 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LÀI | |
| 336 | H61.206-250808-0017 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁM | |
| 337 | H61.206-250808-0019 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHẤN | |
| 338 | H61.206-250808-0020 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI BẢO QUỐC | |
| 339 | H61.206-250808-0021 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
| 340 | H61.206-250808-0022 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÊN | |
| 341 | H61.206-250808-0023 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BỐN | |
| 342 | H61.206-250808-0024 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU THỊ SỞ | |
| 343 | H61.206-250808-0025 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ KIM PHỤNG | |
| 344 | H61.206-250808-0026 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ XINH | |
| 345 | H61.206-250808-0030 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ XÀNG | |
| 346 | H61.206-250808-0031 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN ẨN | |
| 347 | H61.206-250808-0034 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÙNG | |
| 348 | H61.206-250808-0037 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ TƯ | |
| 349 | H61.206-250808-0039 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HOA | |
| 350 | H61.206-250808-0044 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THỊ KEO | |
| 351 | H61.206-250808-0045 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ THỊ XUÂN MAI | |
| 352 | H61.206-250808-0048 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NHỊ | |
| 353 | H61.206-250808-0049 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG QUẾ HÙNG | |
| 354 | H61.206-250808-0050 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ TÀI | |
| 355 | H61.206-250808-0051 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
| 356 | H61.206-250808-0054 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LÝ | |
| 357 | H61.206-250808-0055 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN THU | |
| 358 | H61.206-250808-0056 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRẮNG | |
| 359 | H61.206-250808-0057 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN BA | |
| 360 | H61.206-250808-0058 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI THỊ LỢI | |
| 361 | H61.206-250808-0061 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ KIM TIẾNG | |
| 362 | H61.206-250808-0063 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH SANG | |
| 363 | H61.206-250808-0065 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NGỌC QUỚI | |
| 364 | H61.206-250808-0066 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ ÚT | |
| 365 | H61.206-250808-0068 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NGON | |
| 366 | H61.206-250808-0069 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BẠCH NỮ | |
| 367 | H61.206-250808-0076 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NGON | |
| 368 | H61.206-250808-0077 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CÁC | |
| 369 | H61.206-250808-0081 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU NGHIỆP | |
| 370 | H61.206-250808-0082 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ĐỞ | |
| 371 | H61.206-250808-0085 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ LẸ | |
| 372 | H61.206-250808-0088 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN TRUNG | |
| 373 | H61.206-250808-0090 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
| 374 | H61.206-250808-0093 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC VIỆT | |
| 375 | H61.206-250808-0100 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN KIỆT | |
| 376 | H61.206-250808-0101 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN HÀ | |
| 377 | H61.206-250808-0105 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC HỒNG | |
| 378 | H61.206-250808-0106 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ NGỌC LANG | |
| 379 | H61.206-250808-0108 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÁ | |
| 380 | H61.206-250908-0007 | 08/09/2025 | 29/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THANH THẢO | |
| 381 | H61.206-250908-0074 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
| 382 | H61.206-250908-0088 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THANH THẾ | |
| 383 | H61.206-250910-0003 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGÔ TUẤN VŨ | |
| 384 | H61.206-250910-0039 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ CHI | |
| 385 | H61.206-251010-0008 | 10/10/2025 | 10/10/2025 | 11/10/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM THOA | |
| 386 | H61.206-250811-0031 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LAM | |
| 387 | H61.206-250811-0032 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MỸ PHỤNG | |
| 388 | H61.206-250811-0041 | 11/08/2025 | 18/08/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ THÀNH THUẬN | |
| 389 | H61.206-250911-0048 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TUẤN TÀI | |
| 390 | H61.206-250911-0050 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ YẾN NHI | |
| 391 | H61.206-250911-0051 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ YẾN PHƯỢNG | |
| 392 | H61.206-250911-0053 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ YẾN QUYÊN | |
| 393 | H61.206-250911-0054 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ YẾN NGÂN | |
| 394 | H61.206-250911-0056 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ YẾN NGÂN | |
| 395 | H61.206-250911-0059 | 11/09/2025 | 16/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NGUYỆT NGA | |
| 396 | H61.206-250911-0076 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU VINH | |
| 397 | H61.206-250911-0074 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU VINH | |
| 398 | H61.206-251013-0058 | 13/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ XUÂN NGA | |
| 399 | H61.206-250714-0001 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH | |
| 400 | H61.206-250714-0004 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | KHỔNG MINH TIẾN | |
| 401 | H61.206-250714-0007 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ BẢO THU | |
| 402 | H61.206-250714-0008 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THU | |
| 403 | H61.206-250714-0009 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HẢI ĐĂNG | |
| 404 | H61.206-250714-0021 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN PHÁT | |
| 405 | H61.206-250714-0019 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THU HIỀN | |
| 406 | H61.206-250715-0005 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MẼ | |
| 407 | H61.206-250815-0002 | 15/08/2025 | 22/08/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬN | |
| 408 | H61.206-250815-0022 | 15/08/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | |
| 409 | H61.206-250714-0020 | 16/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THU HIỀN | |
| 410 | H61.206-250714-0029 | 16/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NĂM | |
| 411 | H61.206-250714-0032 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | QUÃNG TRỌNG TÍN | |
| 412 | H61.206-250715-0002 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THÙY TRANG | |
| 413 | H61.206-250916-0018 | 16/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ TRÚC LƯỢNG | |
| 414 | H61.206-250916-0046 | 16/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ TRÚC LINH | |
| 415 | H61.206-250916-0054 | 16/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC QUẢNG | |
| 416 | H61.206-250916-0050 | 16/09/2025 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC QUẢNG | |
| 417 | H61.206-250916-0070 | 16/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DANH | |
| 418 | H61.206-250716-0008 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ KIM OANH | |
| 419 | H61.206-250715-0029 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌT | |
| 420 | H61.206-250715-0031 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THANH SƠN | |
| 421 | H61.206-250715-0033 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN NỞ | |
| 422 | H61.206-250716-0026 | 17/07/2025 | 24/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | |
| 423 | H61.206-250717-0005 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ YẾN NHI | |
| 424 | H61.206-250717-0018 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ PHƯỢNG | |
| 425 | H61.206-250717-0026 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ | |
| 426 | H61.206-250717-0031 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT MAI | |
| 427 | H61.206-250717-0007 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | |
| 428 | H61.206-250717-0022 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ÂN | |
| 429 | H61.206-250717-0024 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HÒA | |
| 430 | H61.206-250717-0025 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KHA TRÍ TÍN | |
| 431 | H61.206-250917-0020 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒNG YẾN | |
| 432 | H61.206-250718-0005 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM THỊ NỞ | |
| 433 | H61.206-250718-0006 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ TƠ | |
| 434 | H61.206-250718-0014 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN MỚI | |
| 435 | H61.206-250718-0020 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THỊ NHUM | |
| 436 | H61.206-250718-0023 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÂU | |
| 437 | H61.206-250718-0024 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN VĂN TÍCH | |
| 438 | H61.206-250718-0010 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TỐNG THỊ ĐẠM | |
| 439 | H61.206-250718-0021 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRƯƠNG VĂN ĐÁNG | |
| 440 | H61.206-250718-0030 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN THỊ CƯNG | |
| 441 | H61.206-250718-0032 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHAN VĂN CƯNG | |
| 442 | H61.206-250718-0039 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN THỊ CHÍNH | |
| 443 | H61.206-250718-0041 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ BÙNG | |
| 444 | H61.206-250718-0043 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHAN VĂN BỒN | |
| 445 | H61.206-250718-0044 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHAN THỊ CHÍ | |
| 446 | H61.206-250718-0046 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM THỊ DƯỠNG | |
| 447 | H61.206-250718-0047 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ REN | |
| 448 | H61.206-250718-0053 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN THỊ BO | |
| 449 | H61.206-250718-0050 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THỊ THÊM | |
| 450 | H61.206-250718-0054 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ THỊ CẨM | |
| 451 | H61.206-250718-0055 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHAN VĂN BÌNH | |
| 452 | H61.206-250718-0057 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TÔ THỊ THỜI | |
| 453 | H61.206-250718-0059 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | CAO THỊ LƯỢM | |
| 454 | H61.206-250718-0061 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ Ở | |
| 455 | H61.206-250718-0064 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HỒ VĂN TÔN | |
| 456 | H61.206-250718-0065 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHAN THỊ NGỌC | |
| 457 | H61.206-250718-0066 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯ | |
| 458 | H61.206-250718-0067 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TỐNG VIẾT ĐƯỢM | |
| 459 | H61.206-250718-0069 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | BÙI THỊ NHẦM | |
| 460 | H61.206-250718-0072 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỚC | |
| 461 | H61.206-250718-0073 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ TRAI | |
| 462 | H61.206-250718-0078 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VÕ THỊ ĐẸP | |
| 463 | H61.206-250718-0082 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | BÙI VĂN Ê | |
| 464 | H61.206-250718-0075 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ HỮU ĐỨC | |
| 465 | H61.206-250718-0076 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HUỲNH VĂN HIỆP | |
| 466 | H61.206-250718-0079 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HUỲNH THỊ TUỘI | |
| 467 | H61.206-250718-0071 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGÔ VĂN BE | |
| 468 | H61.206-250718-0081 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HUỲNH THỊ TIẾM | |
| 469 | H61.206-250718-0088 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ VĂN LONG | |
| 470 | H61.206-250718-0089 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGÔ THỊ PHẤN | |
| 471 | H61.206-250718-0090 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
| 472 | H61.206-250718-0096 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGÔ NGỌC THÀNH | |
| 473 | H61.206-250718-0097 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÉO | |
| 474 | H61.206-250718-0099 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐỖ THỊ ĐẸP | |
| 475 | H61.206-250718-0100 | 18/07/2025 | 01/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐỖ THỊ ĐẸP | |
| 476 | H61.206-250818-0034 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN VÕ | |
| 477 | H61.206-250818-0081 | 18/08/2025 | 03/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ KIM MINH | |
| 478 | H61.206-250818-0085 | 18/08/2025 | 03/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯ | |
| 479 | H61.206-250818-0086 | 18/08/2025 | 01/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ NU | |
| 480 | H61.206-250918-0032 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC DỰ | |
| 481 | H61.206-250918-0035 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | |
| 482 | H61.206-250819-0006 | 19/08/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN HỮU TRINH | |
| 483 | H61.206-250819-0027 | 19/08/2025 | 02/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN XÃ | |
| 484 | H61.206-250819-0031 | 19/08/2025 | 04/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ KIM HÀ | |
| 485 | H61.206-250819-0032 | 19/08/2025 | 26/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | QUÃNG TRỌNG TRÍ | |
| 486 | H61.206-250918-0068 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TÂM | |
| 487 | H61.206-250919-0020 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ ĐÌNH VĂN | |
| 488 | H61.206-250919-0031 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG QUYỀN | |
| 489 | H61.206-250919-0033 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ HUỆ | |
| 490 | H61.206-250919-0059 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN VẸN | |
| 491 | H61.206-250820-0010 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC DUNG | |
| 492 | H61.206-250820-0017 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC TOÀN | |
| 493 | H61.206-250820-0013 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LÂM | |
| 494 | H61.206-250820-0022 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM HƯƠNG | |
| 495 | H61.206-250820-0023 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM HƯƠNG | |
| 496 | H61.206-250820-0024 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM HƯƠNG | |
| 497 | H61.206-250820-0052 | 20/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ LỆ | |
| 498 | H61.206-250820-0033 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN CHƯƠNG | |
| 499 | H61.206-250820-0058 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN PHÚC | |
| 500 | H61.206-250718-0101 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐỖ THỊ ĐẸP | |
| 501 | H61.206-250721-0002 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | VÕ VĂN NAM | |
| 502 | H61.206-250721-0003 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
| 503 | H61.206-250721-0005 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRỊNH VĂN BÔNG | |
| 504 | H61.206-250721-0006 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN THỊ SÁU | |
| 505 | H61.206-250721-0007 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN KHÁ | |
| 506 | H61.206-250721-0008 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN THỊ NỐI | |
| 507 | H61.206-250721-0009 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÝ GIANG | |
| 508 | H61.206-250721-0010 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM THỊ BÊ | |
| 509 | H61.206-250721-0011 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN CÀNG | |
| 510 | H61.206-250721-0012 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HỒ THỊ HIẾU | |
| 511 | H61.206-250721-0014 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN Y | |
| 512 | H61.206-250721-0016 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | CAO THỊ NĂM | |
| 513 | H61.206-250721-0018 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LAN | |
| 514 | H61.206-250721-0020 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HUỲNH VĂN TÁM | |
| 515 | H61.206-250721-0021 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | |
| 516 | H61.206-250721-0017 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ PHƯỚC | |
| 517 | H61.206-250721-0024 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÝ GIANG | |
| 518 | H61.206-250721-0025 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN DUY BAN | |
| 519 | H61.206-250721-0026 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HÀNG QUANG LÂM | |
| 520 | H61.206-250721-0027 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRỊNH VĂN KHỎE | |
| 521 | H61.206-250721-0033 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | QUẢNG THỊ DANH | |
| 522 | H61.206-250721-0035 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | VÕ VĂN HIỀN | |
| 523 | H61.206-250721-0038 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | CAO THỊ LÝ | |
| 524 | H61.206-250721-0040 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM THỊ XINH | |
| 525 | H61.206-250721-0041 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | DƯƠNG HOÀNG THỌ | |
| 526 | H61.206-250721-0042 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | CAO VĂN TRIẾT | |
| 527 | H61.206-250721-0044 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | VÕ VĂN HIỀN | |
| 528 | H61.206-250721-0046 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ XINH | |
| 529 | H61.206-250721-0048 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HỒ VĂN LÙNG | |
| 530 | H61.206-250721-0049 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | |
| 531 | H61.206-250721-0022 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | |
| 532 | H61.206-250721-0037 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THỊ HẰNG | |
| 533 | H61.206-250721-0051 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG | |
| 534 | H61.206-250721-0055 | 21/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
| 535 | H61.206-250721-0057 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LƯƠNG QUỐC GIAI | |
| 536 | H61.206-250721-0056 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO THỊ KIM NGUYÊN | |
| 537 | H61.206-250721-0060 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ THÌ | |
| 538 | H61.206-250721-0074 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN CÔNG VĂN | |
| 539 | H61.206-250721-0080 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HỒ HUỲNH OAI | |
| 540 | H61.206-250721-0082 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRƯƠNG THỊ GƯƠNG | |
| 541 | H61.206-250821-0045 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ EM | |
| 542 | H61.206-250821-0046 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ EM | |
| 543 | H61.206-250821-0047 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ EM | |
| 544 | H61.206-250821-0042 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MINH | |
| 545 | H61.206-250821-0057 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRÔNG | |
| 546 | H61.206-250722-0003 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN THỊ RONG | |
| 547 | H61.206-250722-0004 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | CAO THỊ HẠT | |
| 548 | H61.206-250722-0007 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT HỒNG | |
| 549 | H61.206-250722-0009 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU THỊ THƠI | |
| 550 | H61.206-250722-0010 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ THỊ HUỆ | |
| 551 | H61.206-250722-0011 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | DƯƠNG THỊ THU | |
| 552 | H61.206-250722-0012 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ MỨT | |
| 553 | H61.206-250722-0013 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ KIM CÚC | |
| 554 | H61.206-250722-0014 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | HUỲNH THỊ LIÊN | |
| 555 | H61.206-250722-0015 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ THÁI BÌNH | |
| 556 | H61.206-250722-0020 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ CHẬM | |
| 557 | H61.206-250722-0022 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | |
| 558 | H61.206-250722-0023 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ THỊ SẬU | |
| 559 | H61.206-250722-0026 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HỒ THỊ BÔNG | |
| 560 | H61.206-250722-0027 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ SẬU | |
| 561 | H61.206-250722-0030 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | VÕ THỊ RÃ | |
| 562 | H61.206-250722-0031 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỂU | |
| 563 | H61.206-250722-0034 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐOÀN VĂN HIẾU | |
| 564 | H61.206-250722-0035 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN THỊ HAI | |
| 565 | H61.206-250722-0037 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN DỢT | |
| 566 | H61.206-250722-0040 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | |
| 567 | H61.206-250722-0041 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LƯƠNG THỊ THUẬN | |
| 568 | H61.206-250722-0042 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU THỊ BẢY | |
| 569 | H61.206-250722-0043 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | CAO THỊ KIM HOA | |
| 570 | H61.206-250721-0076 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ MINH THÀNH | |
| 571 | H61.206-250722-0045 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | DƯƠNG THỊ CÔNG | |
| 572 | H61.206-250722-0047 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN NGỌC SANG | |
| 573 | H61.206-250722-0048 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN TAM | |
| 574 | H61.206-250722-0049 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VÕ THỊ MÃO | |
| 575 | H61.206-250722-0017 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM TRUNG HẢI | |
| 576 | H61.206-250722-0058 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN HỮU ĐỨC | |
| 577 | H61.206-250722-0059 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ CƯU | |
| 578 | H61.206-250722-0060 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | HUỲNH THỊ TÀI | |
| 579 | H61.206-250722-0061 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN TẤN NHỰT | |
| 580 | H61.206-250722-0064 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
| 581 | H61.206-250722-0062 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THANH TÂM | |
| 582 | H61.206-250722-0065 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HUỲNH THỊ NGON | |
| 583 | H61.206-250722-0066 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGÔ VĂN HÀ | |
| 584 | H61.206-250722-0068 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ SƯƠNG | |
| 585 | H61.206-250722-0069 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRƯƠNG THỊ TÌM | |
| 586 | H61.206-250722-0070 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN BÁ | |
| 587 | H61.206-250722-0071 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÝ NGỌC LANG | |
| 588 | H61.206-250722-0076 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LƯƠNG THỊ ÚT | |
| 589 | H61.206-250722-0078 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | DƯƠNG HỒNG PHÁT | |
| 590 | H61.206-250722-0082 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | VÕ THỊ NGỌC HỒNG | |
| 591 | H61.206-250722-0084 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | CAO VĂN LỘC | |
| 592 | H61.206-250722-0072 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THÀNH HIẾU | |
| 593 | H61.206-250722-0092 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THÀNH HIẾU | |
| 594 | H61.206-250722-0094 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | BÙI VĂN Ê | |
| 595 | H61.206-250822-0003 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ MẾN | |
| 596 | H61.206-250919-0069 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ SÁU | |
| 597 | H61.206-250919-0075 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Lê Quang Mến | |
| 598 | H61.206-250922-0005 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ KIM THẢO | |
| 599 | H61.206-250922-0016 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ QUANG ĐÔNG | |
| 600 | H61.206-250922-0025 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ DÙN | |
| 601 | H61.206-250922-0028 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN ĐẠT | |
| 602 | H61.206-250922-0030 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN SUNG | |
| 603 | H61.206-250922-0038 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TÀI | |
| 604 | H61.206-250722-0097 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | |
| 605 | H61.206-250723-0004 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC NGÀN | |
| 606 | H61.206-250723-0016 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | DIỆP THỊ PHÊ | |
| 607 | H61.206-250723-0006 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ BÌNH NGUYÊN | |
| 608 | H61.206-250723-0020 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN VĂN ƠI | |
| 609 | H61.206-250723-0024 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ KIM LIÊN | |
| 610 | H61.206-250723-0027 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | PHAN NGỌC ĐIỆP | |
| 611 | H61.206-250723-0029 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | VÕ THỊ KHANH | |
| 612 | H61.206-250723-0013 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ NƯƠNG | |
| 613 | H61.206-250723-0030 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LÊ VĂN THẲNG | |
| 614 | H61.206-250723-0026 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT HOA | |
| 615 | H61.206-250723-0038 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI THỊ PHUÔI | |
| 616 | H61.206-250723-0039 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN NHỰT PHONG | |
| 617 | H61.206-250723-0041 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG VĂN CÁT | |
| 618 | H61.206-250723-0043 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HUỲNH THỊ HOA | |
| 619 | H61.206-250723-0044 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THANH TÂM | |
| 620 | H61.206-250723-0048 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ CAM | |
| 621 | H61.206-250723-0049 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM THỊ NHIÊN | |
| 622 | H61.206-250723-0050 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | VÕ VĂN BÌNH | |
| 623 | H61.206-250723-0054 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH | |
| 624 | H61.206-250723-0055 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN THỊ ĐIỆT | |
| 625 | H61.206-250723-0051 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA THỊ GIÚP | |
| 626 | H61.206-250723-0053 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ THU | |
| 627 | H61.206-250723-0073 | 23/07/2025 | 06/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ EM | |
| 628 | H61.206-250723-0075 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI HÙNG LINH EM | |
| 629 | H61.206-250724-0001 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ KHẨN | |
| 630 | H61.206-250724-0002 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM THỊ EM | |
| 631 | H61.206-250724-0010 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HỒ THỊ LY | |
| 632 | H61.206-250724-0012 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | MAI KIM SA | |
| 633 | H61.206-250724-0013 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH AN | |
| 634 | H61.206-250724-0014 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ VĂN TƯ | |
| 635 | H61.206-250724-0015 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ VĂN NHIỂN | |
| 636 | H61.206-250724-0029 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | |
| 637 | H61.206-250724-0032 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO LONG HỒ | |
| 638 | H61.206-250724-0038 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | DƯƠNG VĂN CÁT | |
| 639 | H61.206-250724-0039 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | |
| 640 | H61.206-250724-0040 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ CHẠY | |
| 641 | H61.206-250724-0042 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍN | |
| 642 | H61.206-250724-0049 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOA | |
| 643 | H61.206-250924-0047 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KIM HẰNG | |
| 644 | H61.206-250725-0001 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | |
| 645 | H61.206-250725-0002 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN HỤI | |
| 646 | H61.206-250725-0004 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LỮ THỊ MAI | |
| 647 | H61.206-250724-0052 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH HỒNG NGÂN | |
| 648 | H61.206-250725-0015 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH NGUYỄN | |
| 649 | H61.206-250725-0022 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT | |
| 650 | H61.206-250725-0031 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
| 651 | H61.206-250725-0032 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | CAO VĂN HAI | |
| 652 | H61.206-250725-0044 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HOA | |
| 653 | H61.206-250725-0059 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN DÙM | |
| 654 | H61.206-250725-0061 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHAN XUÂN MAI | |
| 655 | H61.206-250725-0065 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | HỒ VĂN TÔN | |
| 656 | H61.206-250825-0017 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ MINH THƯ | |
| 657 | H61.206-250925-0036 | 25/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ TƯƠI | |
| 658 | H61.206-250826-0028 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN BUM | |
| 659 | H61.206-250826-0037 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI KIM SƠN | |
| 660 | H61.206-250826-0035 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ DIỄM | |
| 661 | H61.206-250826-0064 | 26/08/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHẠNH | |
| 662 | H61.206-250826-0065 | 26/08/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ CHẤM | |
| 663 | H61.206-250826-0069 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HÙNG THƯƠNG | |
| 664 | H61.206-250926-0030 | 26/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TRÚC LINH | |
| 665 | H61.206-250827-0024 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HO THANH MINH | |
| 666 | H61.206-250728-0007 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐOÀN THỊ KIM HƯƠNG | |
| 667 | H61.206-250728-0015 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÀ | |
| 668 | H61.206-250728-0014 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
| 669 | H61.206-250728-0025 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | |
| 670 | H61.206-250728-0037 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ LAN | |
| 671 | H61.206-250728-0038 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ LIÊN | |
| 672 | H61.206-250728-0034 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | |
| 673 | H61.206-250725-0029 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HOÀNG PHÚC | |
| 674 | H61.206-250728-0041 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ TẤN THINH | |
| 675 | H61.206-250728-0052 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ THỊ THAI | |
| 676 | H61.206-250728-0049 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | |
| 677 | H61.206-250728-0053 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH THIỆN | |
| 678 | H61.206-250728-0059 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | THƯỢNG HUY NAM | |
| 679 | H61.206-250828-0067 | 28/08/2025 | 03/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG HIỀN | |
| 680 | H61.206-250828-0065 | 28/08/2025 | 03/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG HIỀN | |
| 681 | H61.206-250729-0011 | 29/07/2025 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THÁI THỊ NHANH | |
| 682 | H61.206-250729-0027 | 29/07/2025 | 12/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
| 683 | H61.206-250729-0031 | 29/07/2025 | 12/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM THỊ TỐ LAN | |
| 684 | H61.206-250729-0033 | 29/07/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI CHUNG | |
| 685 | H61.206-250729-0039 | 29/07/2025 | 12/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | HỒ THỊ CHÍN | |
| 686 | H61.206-250729-0040 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRUNG HẢI | |
| 687 | H61.206-250729-0044 | 29/07/2025 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | DIẾP THỊ BÉ | |
| 688 | H61.206-250729-0047 | 29/07/2025 | 12/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
| 689 | H61.206-250829-0013 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ XỮNG | |
| 690 | H61.206-250829-0014 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁO | |
| 691 | H61.206-250829-0022 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THÀNH CHÍ | |
| 692 | H61.206-250829-0020 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THÀNH CHÍ | |
| 693 | H61.206-250829-0017 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THÀNH CHÍ | |
| 694 | H61.206-250829-0026 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN PHẨM | |
| 695 | H61.206-250829-0027 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM AN | |
| 696 | H61.206-250829-0029 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN VINH | |
| 697 | H61.206-250829-0019 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TƯỜNG HUY | |
| 698 | H61.206-250829-0040 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG | |
| 699 | H61.206-250829-0042 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ NGỌC DIỆP | |
| 700 | H61.206-250829-0043 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ THÙY TRANG | |
| 701 | H61.206-250829-0044 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THÙY TRANG | |
| 702 | H61.206-250829-0050 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ PHONG | |
| 703 | H61.206-250829-0055 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH ÂN | |
| 704 | H61.206-250829-0072 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ SƯƠNG | |
| 705 | H61.206-250829-0074 | 29/08/2025 | 05/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | BÙI VĂN ĐÁT | |
| 706 | H61.206-250829-0076 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN MINH NGUYỆT | |
| 707 | H61.206-250829-0082 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGA | |
| 708 | H61.206-250829-0085 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NỮA | |
| 709 | H61.206-250829-0086 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ NĂM | |
| 710 | H61.206-250829-0087 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐÌNH THIÊN | |
| 711 | H61.206-250829-0088 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TẦM | |
| 712 | H61.206-250829-0081 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN THANH | |
| 713 | H61.206-250829-0080 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN THANH | |
| 714 | H61.206-250829-0079 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN THANH | |
| 715 | H61.206-250829-0091 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN PHÉP | |
| 716 | H61.206-250829-0077 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN THANH | |
| 717 | H61.206-250829-0073 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ MY | |
| 718 | H61.206-250829-0071 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 06/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ MY | |
| 719 | H61.206-250829-0093 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ NGỌC SƯƠNG | |
| 720 | H61.206-250929-0077 | 29/09/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN ĐỨC | |
| 721 | H61.206-250730-0006 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HIẾU | |
| 722 | H61.206-250730-0021 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ THU | |
| 723 | H61.206-250730-0022 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ THỊ MÙA | |
| 724 | H61.206-250730-0024 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | |
| 725 | H61.206-250730-0025 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
| 726 | H61.206-250730-0042 | 30/07/2025 | 06/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
| 727 | H61.206-250730-0045 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ THỊ THÂU | |
| 728 | H61.206-250730-0046 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH NGỌC TỤI | |
| 729 | H61.206-250730-0047 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ LỤA | |
| 730 | H61.206-250730-0048 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
| 731 | H61.206-250730-0050 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | MẠC THỊ LIỂU | |
| 732 | H61.206-250730-0051 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THỊ NHẢI | |
| 733 | H61.206-250730-0053 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG THỊ BIỆT | |
| 734 | H61.206-250730-0055 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN THỊ GẨM | |
| 735 | H61.206-250730-0056 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | HỒ THỊ KIM LIÊN | |
| 736 | H61.206-250730-0057 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | HỒ THỊ MAI | |
| 737 | H61.206-250730-0058 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | VÕ VĂN CHÓT | |
| 738 | H61.206-250730-0059 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM THỊ NÙNG | |
| 739 | H61.206-250730-0060 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN THỊ LÂU | |
| 740 | H61.206-250730-0061 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM THỊ CHẠY | |
| 741 | H61.206-250730-0062 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | CAO TẤN THANH | |
| 742 | H61.206-250730-0064 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | BÙI THỊ REN | |
| 743 | H61.206-250730-0065 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ VĂN YÊN | |
| 744 | H61.206-250730-0066 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ THỊ LIÊN | |
| 745 | H61.206-250930-0033 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN PHƯƠNG | |
| 746 | H61.206-250930-0038 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THƯỢNG BÍCH NGỌC | |
| 747 | H61.206-250731-0008 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ THỊ RẮM | |
| 748 | H61.206-250730-0032 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÀ THANH PHONG | |
| 749 | H61.206-250731-0016 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | |
| 750 | H61.206-250731-0035 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG DIỆP | |
| 751 | H61.206-250731-0047 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI THỊ DƠN | |
| 752 | H61.206-250731-0048 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO THỊ MƯỜI | |
| 753 | H61.206-250731-0049 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | DIẾP VĂN HÀNH | |
| 754 | H61.206-250731-0051 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG VĂN MẠNH | |
| 755 | H61.206-250731-0053 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ THỊ RIÊU | |
| 756 | H61.206-250731-0054 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ THỊ TUYẾT | |
| 757 | H61.206-250731-0055 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH THỊ CHÁNH | |
| 758 | H61.206-250731-0056 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ ÉN |