| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.205-250915-0007 | 15/09/2025 | 27/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHÂU THỊ TRÚC KHƯƠNG | |
| 2 | H61.205-250916-0001 | 16/09/2025 | 28/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN NGOẢNH | |
| 3 | H61.205-251003-0002 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KHUYA | |
| 4 | H61.205-251003-0006 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG LINH | |
| 5 | H61.205-250804-0008 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LAM | |
| 6 | H61.205-250805-0001 | 05/08/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
| 7 | H61.205-250805-0005 | 05/08/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYẾN | |
| 8 | H61.205-250805-0006 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | |
| 9 | H61.205-250805-0008 | 05/08/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THẠNH | |
| 10 | H61.205-250707-0002 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM HỒNG CHON | |
| 11 | H61.205-250707-0003 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ ĐẮP | |
| 12 | H61.205-251008-0001 | 08/10/2025 | 14/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | |
| 13 | H61.205-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÙY TRANG | |
| 14 | H61.205-250909-0001 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN MỸ | |
| 15 | H61.205-250811-0012 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ YẾN NHI | |
| 16 | H61.205-250714-0001 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO VĂN KHANH | |
| 17 | H61.205-250714-0008 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CÔNG DANH | |
| 18 | H61.205-250714-0011 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN VĂN HOÀNG GIANG | |
| 19 | H61.205-250714-0013 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ TRÚC MAI | |
| 20 | H61.205-250714-0014 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM LIÊN | |
| 21 | H61.205-250714-0019 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ SƯƠNG | |
| 22 | H61.205-250714-0020 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LIN | |
| 23 | H61.205-250714-0021 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU PHƯƠNG | |
| 24 | H61.205-250814-0004 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | VÕ THỊ HOÀNG OANH | |
| 25 | H61.205-250814-0010 | 14/08/2025 | 20/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TO | |
| 26 | H61.205-250716-0006 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG PHÚC HẬU | |
| 27 | H61.205-250717-0005 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG HOÀI TÂM | |
| 28 | H61.205-250718-0006 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀI NGUYÊN | |
| 29 | H61.205-250718-0008 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN RONG | |
| 30 | H61.205-250818-0014 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HOÀNG GIANG | |
| 31 | H61.205-250818-0016 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN RĂNG | |
| 32 | H61.205-250819-0002 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÁI HOÀNG TÍNH | |
| 33 | H61.205-250820-0019 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG GIANG | |
| 34 | H61.205-250821-0005 | 21/08/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DỌC | |
| 35 | H61.205-250821-0007 | 21/08/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DỌC | |
| 36 | H61.205-250725-0025 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ GIẢNG | |
| 37 | H61.205-250828-0003 | 28/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN HUY | |
| 38 | H61.205-250828-0002 | 28/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ YẾN NHI | |
| 39 | H61.205-250729-0006 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ NGOAN | |
| 40 | H61.205-250929-0026 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHI THÔNG |