STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H61.209-250801-0021 01/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ MỸ
2 H61.209-250903-0011 03/09/2025 05/09/2025 10/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ MINH DƯƠNG
3 H61.209-250804-0010 04/08/2025 04/08/2025 05/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CAO SANG
4 H61.209-250804-0020 04/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ
5 H61.209-250904-0006 04/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THẢO
6 H61.209-250904-0008 04/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ LIÊN
7 H61.209-250904-0010 04/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MAY HẬU
8 H61.209-250904-0013 04/09/2025 05/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ BẢO MINH CHÂU
9 H61.209-250904-0014 04/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH LÂN
10 H61.209-250904-0017 04/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN ĐẢO
11 H61.209-250904-0018 04/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ CẨM THẢO
12 H61.209-250904-0019 04/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ CẨM THẢO
13 H61.209-250905-0003 05/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ TÌNH NHI
14 H61.209-250905-0013 05/09/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG NHÂN
15 H61.209-250905-0017 05/09/2025 08/09/2025 10/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TUẤN BÌNH
16 H61.209-250806-0007 06/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ BÉ NHƯ
17 H61.209-250707-0006 07/07/2025 08/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT BĂNG
18 H61.209-250707-0008 07/07/2025 08/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KIM DUNG
19 H61.209-250707-0002 07/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ NGỌC DUNG
20 H61.209-250707-0004 07/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KIM TÙNG
21 H61.209-250707-0003 07/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH CƯỜNG
22 H61.209-250707-0005 07/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH NHẬT TRƯỜNG
23 H61.209-250708-0006 08/07/2025 09/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN LÊ MỸ DƯƠNG
24 H61.209-250708-0007 08/07/2025 09/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN LÊ TRƯỜNG DUY
25 H61.209-250708-0008 08/07/2025 10/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN DUY TRƯỜNG
26 H61.209-250708-0009 08/07/2025 10/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN DUY TRƯỜNG
27 H61.209-250708-0011 08/07/2025 09/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM KIM PHỤNG
28 H61.209-250708-0012 08/07/2025 09/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRƯƠNG THỊ LOAN
29 H61.209-250708-0013 08/07/2025 10/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRƯƠNG THỊ LOAN
30 H61.209-250708-0014 08/07/2025 09/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN AVWN KLHOIR
31 H61.209-250908-0006 08/09/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC BÌNH
32 H61.209-250709-0006 09/07/2025 14/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ MINH TÂM
33 H61.209-250909-0019 09/09/2025 09/09/2025 10/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN TÀI
34 H61.209-251009-0019 09/10/2025 09/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CẢNH
35 H61.209-250709-0010 10/07/2025 15/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ DIỄM THÚY
36 H61.209-250710-0001 10/07/2025 11/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN QUÍ
37 H61.209-250710-0006 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TÌNH
38 H61.209-250710-0007 10/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TÌNH
39 H61.209-250910-0004 10/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN KIM QUANG
40 H61.209-251010-0016 10/10/2025 10/10/2025 11/10/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TIẾN ĐỨC HUY
41 H61.209-250711-0001 11/07/2025 11/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THÁI DƯƠNG
42 H61.209-250711-0003 11/07/2025 11/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÀN
43 H61.209-250711-0008 11/07/2025 14/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG VIÊN
44 H61.209-250711-0009 11/07/2025 16/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BẢNH
45 H61.209-250711-0010 11/07/2025 14/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM LIÊN
46 H61.209-250711-0012 11/07/2025 14/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LE
47 H61.209-251011-0004 11/10/2025 13/10/2025 15/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG BÌNH
48 H61.209-250912-0026 12/09/2025 12/09/2025 15/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN DIỆN
49 H61.209-250712-0001 14/07/2025 14/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH HUY
50 H61.209-250714-0008 15/07/2025 15/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI MINH THIỆN
51 H61.209-250714-0007 15/07/2025 15/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG QUỐC KHÁNH
52 H61.209-250715-0002 15/07/2025 15/08/2025 19/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN HUỲNH QUỚI
53 H61.209-250717-0004 17/07/2025 18/07/2025 20/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HỒ THỊ HẬU
54 H61.209-250917-0030 17/09/2025 18/09/2025 19/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN LỢI
55 H61.209-250819-0016 19/08/2025 20/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM
56 H61.209-250721-0003 21/07/2025 21/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHÍ VŨ
57 H61.209-250721-0004 21/07/2025 21/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ MINH THƯ
58 H61.209-250721-0011 21/07/2025 21/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ CẨM TIÊN
59 H61.209-250721-0013 21/07/2025 21/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỒ KHÁNH VY
60 H61.209-250721-0017 21/07/2025 21/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN TẤN HIẾU
61 H61.209-250721-0022 21/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THÀNH TÀI
62 H61.209-250722-0017 22/07/2025 23/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI
63 H61.209-250725-0004 25/07/2025 25/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC NHUNG
64 H61.209-250827-0022 27/08/2025 28/08/2025 29/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN TO
65 H61.209-250728-0001 28/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH
66 H61.209-250728-0003 28/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THẾ THUẬT
67 H61.209-250728-0011 28/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TẤN HIẾU
68 H61.209-250930-0022 30/09/2025 30/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU NGHỊ