| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.210-251003-0008 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN THƯƠNG | |
| 2 | H61.210-250707-0003 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ KHẮC HUY | |
| 3 | H61.210-250707-0005 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU TÀI | |
| 4 | H61.210-250708-0014 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH PHONG | |
| 5 | H61.210-250709-0001 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THUẦN | |
| 6 | H61.210-250709-0003 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM MINH CÔNG | |
| 7 | H61.210-250709-0006 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | |
| 8 | H61.210-250909-0021 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẬU NHỞ | |
| 9 | H61.210-250909-0024 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM PHA | |
| 10 | H61.210-250710-0001 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG LÊ LANG | |
| 11 | H61.210-250710-0007 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN TÙNG | |
| 12 | H61.210-250710-0019 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÀ NGỌC HẢI | |
| 13 | H61.210-250710-0027 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TÀI | |
| 14 | H61.210-250910-0012 | 10/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LƯƠNG | |
| 15 | H61.210-250910-0018 | 10/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THÀNH THÔNG | |
| 16 | H61.210-250711-0002 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN NÊ | |
| 17 | H61.210-250711-0004 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN HỮU TRÍ | |
| 18 | H61.210-250711-0001 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN TÂM | |
| 19 | H61.210-250711-0019 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỚ | |
| 20 | H61.210-250714-0004 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | |
| 21 | H61.210-250714-0003 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ MỘNG CẦM | |
| 22 | H61.210-250714-0013 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ QUỐC HOÀNG | |
| 23 | H61.210-250714-0012 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO VĂN LAM | |
| 24 | H61.210-250714-0017 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUỐC TUẤN | |
| 25 | H61.210-250714-0023 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ TUYẾT | |
| 26 | H61.210-250715-0012 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ KIM THOA | |
| 27 | H61.210-250915-0041 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG NAM | |
| 28 | H61.210-250716-0007 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN ANH HUY | |
| 29 | H61.210-250716-0008 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NHÀN | |
| 30 | H61.210-250716-0009 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH HUY | |
| 31 | H61.210-250716-0011 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ QUANG KHẢI | |
| 32 | H61.210-250717-0019 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG NGỌC HỮU | |
| 33 | H61.210-250717-0025 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG MINH TƠ | |
| 34 | H61.210-250717-0006 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MINH SANG | |
| 35 | H61.210-250718-0046 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
| 36 | H61.210-250718-0065 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN NHỰT | |
| 37 | H61.210-250918-0012 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | |
| 38 | H61.210-250721-0003 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHỰT MINH | |
| 39 | H61.210-250821-0008 | 21/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO MINH CHIÊU | |
| 40 | H61.210-250723-0002 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUỐC TUẤN | |
| 41 | H61.210-250723-0003 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ÁI QUỐC | |
| 42 | H61.210-250923-0009 | 23/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG MINH CƯỜNG | |
| 43 | H61.210-250725-0002 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ TRANG | |
| 44 | H61.210-250728-0012 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀU | |
| 45 | H61.210-250729-0004 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯƠNG TRÚC GIANG | |
| 46 | H61.210-250729-0006 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ NHỎ | |
| 47 | H61.210-250729-0010 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HUỆ | |
| 48 | H61.210-250730-0002 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TÂM |