| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.196-250903-0007 | 03/09/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HÂN | |
| 2 | H61.196-250807-0041 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH THẢO | |
| 3 | H61.196-250709-0006 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ LOAN | |
| 4 | H61.196-250710-0003 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG SƠN | |
| 5 | H61.196-250710-0004 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ DIỄM | |
| 6 | H61.196-250710-0007 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ NGỌC TƯỜNG VY | |
| 7 | H61.196-250711-0005 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHƠN | |
| 8 | H61.196-250711-0006 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ NGỌC TƯỜNG VY | |
| 9 | H61.196-250714-0002 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
| 10 | H61.196-250714-0004 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THẾ TÂM | |
| 11 | H61.196-250714-0005 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HOÀNG DUY | |
| 12 | H61.196-250714-0010 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG HÙNG TÍN | |
| 13 | H61.196-250714-0016 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH LỆ THU | |
| 14 | H61.196-250714-0018 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ THANH THÚY | |
| 15 | H61.196-250715-0002 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TRUNG NGUYÊN | |
| 16 | H61.196-250715-0004 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ DIỄM | |
| 17 | H61.196-250715-0005 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN MINH NHÂN | |
| 18 | H61.196-250721-0010 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
| 19 | H61.196-250721-0011 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM LIÊN | |
| 20 | H61.196-250721-0013 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THÚY NGA | |
| 21 | H61.196-250723-0002 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THÙY TEM | |
| 22 | H61.196-250723-0004 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU VĂN PHÚC | |
| 23 | H61.196-250723-0008 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC MAI | |
| 24 | H61.196-250724-0002 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA | |
| 25 | H61.196-250724-0004 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG LIỄU | |
| 26 | H61.196-250724-0020 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGỌC ÁNH | |
| 27 | H61.196-250724-0026 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGỌC ÁNH | |
| 28 | H61.196-250724-0044 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI DƯƠNG LINH | |
| 29 | H61.196-250923-0106 | 24/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH KHOA | |
| 30 | H61.196-250730-0012 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐIỀN | |
| 31 | H61.196-250730-0015 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN HÙNG | |
| 32 | H61.196-250730-0006 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH MINH |