| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.166-250801-0008 | 01/08/2025 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HUY HÙNG | |
| 2 | H61.166-250903-0022 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TIẾN PHÚC | |
| 3 | H61.166-250804-0010 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THI THỊ THANH TÂM | |
| 4 | H61.166-250804-0031 | 04/08/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÔNG TRÌNH | |
| 5 | H61.166-250805-0022 | 05/08/2025 | 12/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ MINH PHỤNG | |
| 6 | H61.166-250806-0028 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ CẨM VÂN | |
| 7 | H61.166-251006-0012 | 06/10/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ SÔ PHI | |
| 8 | H61.166-250707-0025 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỞNG | |
| 9 | H61.166-250807-0010 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ NHIỀU | |
| 10 | H61.166-250807-0012 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
| 11 | H61.166-250807-0014 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ XA NA | |
| 12 | H61.166-250807-0015 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC VINH | |
| 13 | H61.166-250708-0004 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | |
| 14 | H61.166-250808-0008 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN HẢI | |
| 15 | H61.166-250808-0015 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHI | |
| 16 | H61.166-250808-0019 | 08/08/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MINH THƯ | |
| 17 | H61.166-250909-0032 | 09/09/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ VĂN ĐÚNG | |
| 18 | H61.166-250711-0008 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN THƯƠNG | |
| 19 | H61.166-250711-0025 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN GIÀU SANG | |
| 20 | H61.166-250811-0010 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH NGHĨA | |
| 21 | H61.166-250811-0011 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ CÚC HOA | |
| 22 | H61.166-250811-0013 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ SÂM NANG | |
| 23 | H61.166-250811-0012 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI DƯƠNG HƯƠNG XUÂN | |
| 24 | H61.166-250811-0016 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TÙNG SƠN | |
| 25 | H61.166-250811-0032 | 11/08/2025 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VŨ LINH | |
| 26 | H61.166-250911-0023 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIÊU TIÊN | |
| 27 | H61.166-250911-0024 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TRUNG | |
| 28 | H61.166-250911-0025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY KIỀU | |
| 29 | H61.166-250911-0026 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY KIỀU | |
| 30 | H61.166-250911-0027 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY KIỀU | |
| 31 | H61.166-250911-0028 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY KIỀU | |
| 32 | H61.166-250711-0026 | 12/07/2025 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SƠN NGỌC THAM | |
| 33 | H61.166-250712-0002 | 12/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỔ | |
| 34 | H61.166-250712-0005 | 12/07/2025 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH DƯ | |
| 35 | H61.166-250812-0006 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | |
| 36 | H61.166-250812-0035 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HOÀNG | |
| 37 | H61.166-250812-0036 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU TI | |
| 38 | H61.166-250812-0044 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH SI NÔ | |
| 39 | H61.166-250714-0027 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN TỬNG | |
| 40 | H61.166-250814-0006 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ MINH TÙNG | |
| 41 | H61.166-250814-0010 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH MẠNH | |
| 42 | H61.166-250814-0012 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KHÁNH NGỌC | |
| 43 | H61.166-250814-0016 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG | |
| 44 | H61.166-250814-0017 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM TUYẾT | |
| 45 | H61.166-250814-0019 | 14/08/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRUNG HIẾN | |
| 46 | H61.166-250814-0020 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG THẢO | |
| 47 | H61.166-250814-0021 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THIỆN THANH | |
| 48 | H61.166-250814-0022 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ QUANG | |
| 49 | H61.166-250715-0001 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ MINH BẢO | |
| 50 | H61.166-250715-0005 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MỘNG KHA | |
| 51 | H61.166-250715-0016 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THI | |
| 52 | H61.166-250815-0030 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THANH NGÂN | |
| 53 | H61.166-250717-0045 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀI THƯƠNG | |
| 54 | H61.166-250718-0033 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH HẢI | |
| 55 | H61.166-250718-0036 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH HẢI | |
| 56 | H61.166-250718-0047 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÁNG | |
| 57 | H61.166-250818-0011 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HỮU TRÍ | |
| 58 | H61.166-250818-0019 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGUYỄN ANH TÚ | |
| 59 | H61.166-250818-0024 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN ÚT | |
| 60 | H61.166-250818-0028 | 18/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC GIÀU | |
| 61 | H61.166-250721-0004 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SƠN QUANG | |
| 62 | H61.166-250721-0009 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH TUẤN | |
| 63 | H61.166-250721-0012 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH TUẤN | |
| 64 | H61.166-250721-0013 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIỀU TRANG | |
| 65 | H61.166-250721-0040 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | KIÊN NGỌC DIỄN | |
| 66 | H61.166-250721-0044 | 21/07/2025 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SƠN ÚT MI | |
| 67 | H61.166-250721-0083 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH HÀ THU THẢO | |
| 68 | H61.166-250722-0012 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | |
| 69 | H61.166-250722-0019 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TUẤN KHANH | |
| 70 | H61.166-250722-0025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN SÔ THA NI | |
| 71 | H61.166-250722-0026 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SƠN SIA | |
| 72 | H61.166-250722-0067 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC KHÁNH | |
| 73 | H61.166-250722-0071 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC KHÁNH | |
| 74 | H61.166-250822-0027 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ SA RINH | |
| 75 | H61.166-250723-0054 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC CHÂU | |
| 76 | H61.166-250723-0061 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN KIỆT | |
| 77 | H61.166-250723-0062 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH SANG | |
| 78 | H61.166-251023-0016 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN MINH | |
| 79 | H61.166-250724-0058 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH PHONG | |
| 80 | H61.166-250725-0003 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ KIM TRANG | |
| 81 | H61.166-250725-0019 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ MỘNG CẦM | |
| 82 | H61.166-250725-0034 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THÀNH | |
| 83 | H61.166-250725-0039 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG | |
| 84 | H61.166-250826-0062 | 26/08/2025 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC SƯƠNG | |
| 85 | H61.166-250826-0085 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH HÒA | |
| 86 | H61.166-250826-0086 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG VŨ | |
| 87 | H61.166-250827-0021 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CẦN | |
| 88 | H61.166-250727-0001 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MẬN | |
| 89 | H61.166-250728-0001 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN LỘC | |
| 90 | H61.166-250728-0012 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ LOAN | |
| 91 | H61.166-250728-0031 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN THÀNH TRIỆU | |
| 92 | H61.166-250728-0061 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG CHÍ TÂM | |
| 93 | H61.166-250729-0008 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH SÔ VA NA | |
| 94 | H61.166-250729-0016 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH NHẬT HÒA | |
| 95 | H61.166-250729-0053 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH THỊ NGÂN | |
| 96 | H61.166-250729-0061 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THÀNH THIỆN | |
| 97 | H61.166-250730-0018 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SƠN VŨ HOÀNG | |
| 98 | H61.166-250730-0024 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DIỆP MINH TÂM | |
| 99 | H61.166-250730-0032 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ĐẮC LUÂN | |
| 100 | H61.166-250730-0035 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ĐẮC LUÂN | |
| 101 | H61.166-250730-0042 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ NHIÊN | |
| 102 | H61.166-250731-0018 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HẾT | |
| 103 | H61.166-250731-0025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG NHẬT DUY |