| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.141-250909-0003 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CHI | |
| 2 | H61.141-250909-0017 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THANH MINH | |
| 3 | H61.141-250716-0019 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ KIM LOAN | |
| 4 | H61.141-250724-0010 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN HẬU | |
| 5 | H61.141-250625-0018 | 25/06/2025 | 30/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SƠN NGỌC HÀ | |
| 6 | H61.141-250625-0014 | 25/06/2025 | 30/06/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯỢM |