| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.114-250904-0014 | 04/09/2025 | 07/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HUỲNH ĐẮC DANH | UBND xã Trung Thành |
| 2 | H61.114-250905-0004 | 05/09/2025 | 03/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | UBND xã Trung Thành |
| 3 | H61.114-251008-0001 | 08/10/2025 | 29/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DUYÊN | UBND xã Trung Thành |
| 4 | H61.114-250910-0008 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | THẠCH TUẤN | UBND xã Trung Thành |
| 5 | H61.114-250911-0014 | 11/09/2025 | 02/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HUỲNH THỊ BẢY | UBND xã Trung Thành |
| 6 | H61.114-250912-0002 | 12/09/2025 | 10/10/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | UBND xã Trung Thành |
| 7 | H61.114-250912-0003 | 12/09/2025 | 10/10/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | UBND xã Trung Thành |
| 8 | H61.114-250912-0004 | 12/09/2025 | 03/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HUỲNH VĂN TOÀN | UBND xã Trung Thành |
| 9 | H61.114-250818-0006 | 18/08/2025 | 02/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM VĂN CHƯƠNG | UBND xã Trung Thành |
| 10 | H61.114-250918-0008 | 18/09/2025 | 16/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | DƯƠNG VĂN CẢNH | UBND xã Trung Thành |
| 11 | H61.114-250918-0010 | 18/09/2025 | 16/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | DƯƠNG VĂN CẢNH | UBND xã Trung Thành |
| 12 | H61.114-250918-0011 | 18/09/2025 | 16/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | DƯƠNG VĂN CẢNH | UBND xã Trung Thành |
| 13 | H61.114-250923-0014 | 23/09/2025 | 21/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ THỊ HƯỜNG | UBND xã Trung Thành |
| 14 | H61.114-250925-0002 | 25/09/2025 | 23/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ LIỄU | UBND xã Trung Thành |
| 15 | H61.114-250826-0002 | 26/08/2025 | 25/09/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHÂN | UBND xã Trung Thành |
| 16 | H61.114-250926-0001 | 26/09/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỂN | UBND xã Trung Thành |
| 17 | H61.114-250827-0006 | 27/08/2025 | 16/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN BẰNG | UBND xã Trung Thành |
| 18 | H61.114-250827-0009 | 27/08/2025 | 15/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÝ VĂN E | UBND xã Trung Thành |
| 19 | H61.114-250801-0010 | 01/08/2025 | 16/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LÂM THỊ CÚC | UBND xã Trung Thành |
| 20 | H61.114-250806-0009 | 06/08/2025 | 19/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐOÀN THỊ NGUYỆT VÀ LÊ VĂN XUÂN | UBND xã Trung Thành |
| 21 | H61.114-250813-0006 | 13/08/2025 | 05/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ DIỄM MI | UBND xã Trung Thành |
| 22 | H61.114-250814-0005 | 14/08/2025 | 29/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG HỒNG ĐIỆP | UBND xã Trung Thành |
| 23 | H61.114-250715-0001 | 15/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH THÔNG | UBND xã Trung Thành |
| 24 | H61.114-250819-0011 | 19/08/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TRÍ | UBND xã Trung Thành |
| 25 | H61.114-250721-0016 | 21/07/2025 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN KIỆT | UBND xã Trung Thành |
| 26 | H61.114-250721-0018 | 21/07/2025 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THANH DANH | UBND xã Trung Thành |
| 27 | H61.114-250821-0006 | 21/08/2025 | 08/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN RỰC | UBND xã Trung Thành |
| 28 | H61.114-251022-0005 | 22/10/2025 | 27/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | UBND xã Trung Thành |
| 29 | H61.114-250714-0005 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỐC | UBND xã Trung Thành |
| 30 | H61.114-251023-0002 | 23/10/2025 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÁI BÌNH | UBND xã Trung Thành |
| 31 | H61.114-250728-0009 | 28/07/2025 | 10/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THÀNH THÔNG | UBND xã Trung Thành |
| 32 | H61.114-251028-0009 | 28/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | UBND xã Trung Thành |
| 33 | H61.114-250829-0008 | 29/08/2025 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ ÉN | UBND xã Trung Thành |