| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H61.173-250903-0035 | 03/09/2025 | 08/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU TUYẾT MINH | |
| 2 | H61.173-250903-0039 | 03/09/2025 | 08/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | KIM PHOL | |
| 3 | H61.173-250829-0006 | 03/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG | |
| 4 | H61.173-251003-0012 | 03/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG HOÀI THANH | |
| 5 | H61.173-250804-0030 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM TÌNH | |
| 6 | H61.173-250804-0025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM ĐÌNH TUẤN | |
| 7 | H61.173-250804-0027 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM ĐÌNH TUẤN | |
| 8 | H61.173-250804-0035 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HO QUOC LIET | |
| 9 | H61.173-250804-0034 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HO QUOC LIET | |
| 10 | H61.173-250804-0036 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHAU NGUYEN PHI | |
| 11 | H61.173-250804-0037 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHAU NGUYEN PHI | |
| 12 | H61.173-250804-0033 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH SƠN LINH | |
| 13 | H61.173-250804-0021 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM NGỌC BIỂN | |
| 14 | H61.173-250804-0032 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ NGỌC GIÀU | |
| 15 | H61.173-250804-0015 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA THỊ MỸ DUNG | |
| 16 | H61.173-250804-0020 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC TRINH | |
| 17 | H61.173-250804-0013 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA THỊ MỸ DUNG | |
| 18 | H61.173-250804-0012 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA THỊ MỸ DUNG | |
| 19 | H61.173-250904-0005 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦM NGỌC THÁI | |
| 20 | H61.173-250802-0014 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ HIỀN | |
| 21 | H61.173-250905-0011 | 05/09/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ NHỰT TÂN | |
| 22 | H61.173-250806-0006 | 06/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH LAM BỬU | |
| 23 | H61.173-250807-0002 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HỨA CÔNG HẬU | |
| 24 | H61.173-250908-0014 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN ĐIỆN | |
| 25 | H61.173-250908-0015 | 08/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ SÔ NY | |
| 26 | H61.173-250908-0031 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM VĂN DŨNG | |
| 27 | H61.173-250908-0032 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO SƠN THIỆN | |
| 28 | H61.173-250908-0033 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN LỢI | |
| 29 | H61.173-251008-0014 | 08/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒNG THỊ BÍCH DUYÊN | |
| 30 | H61.173-250909-0007 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ THAY | |
| 31 | H61.173-250909-0010 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TRÍ | |
| 32 | H61.173-250909-0013 | 09/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN PHE | |
| 33 | H61.173-251009-0019 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BẨY | |
| 34 | H61.173-250710-0007 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | KIM THỊ NGỌC TRÂN | |
| 35 | H61.173-250710-0011 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN MINH TIẾN | |
| 36 | H61.173-250710-0013 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | KIM NGỌC QUÍ | |
| 37 | H61.173-250910-0006 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÝ THỊ MỸ THANH | |
| 38 | H61.173-250711-0003 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ THƯƠNG | |
| 39 | H61.173-250711-0005 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | KIÊN MINH TRUNG | |
| 40 | H61.173-250711-0008 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | KIM CHANE SÔ VANH | |
| 41 | H61.173-250811-0037 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒNG VĂN MÓT | |
| 42 | H61.173-250911-0025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĨNH ĐÌNH | |
| 43 | H61.173-250911-0029 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG NGỌC THANH | |
| 44 | H61.173-250812-0001 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH BÌNH | |
| 45 | H61.173-250812-0002 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH BÌNH | |
| 46 | H61.173-250812-0003 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ BÉ | |
| 47 | H61.173-250812-0004 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ BÉ | |
| 48 | H61.173-250812-0018 | 12/08/2025 | 11/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG THỊ SA PHÉP | |
| 49 | H61.173-250812-0021 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐIỂM | |
| 50 | H61.173-250912-0005 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ NHỰT TÂN | |
| 51 | H61.173-250912-0007 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG TRÍ DIỂN | |
| 52 | H61.173-250912-0019 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THÀNH SỬ | |
| 53 | H61.173-250912-0030 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM KIẾN NHỰT | |
| 54 | H61.173-250813-0002 | 13/08/2025 | 25/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ VĂN ĐỦ | |
| 55 | H61.173-251013-0014 | 13/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH NHỨT | |
| 56 | H61.173-250714-0003 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM THỊ HẠNH | |
| 57 | H61.173-250714-0001 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THẠCH SÂY HA | |
| 58 | H61.173-250714-0005 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MÃ HOÀNG PHÚ | |
| 59 | H61.173-250714-0011 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SƠN THỊ DUNG | |
| 60 | H61.173-250714-0018 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | KIM THỊ DƯỢC | |
| 61 | H61.173-250714-0023 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | THÁI THỊ TUYẾT MAI | |
| 62 | H61.173-250714-0024 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ THỊ HỒNG LOAN | |
| 63 | H61.173-250714-0032 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | THẠCH THÊ | |
| 64 | H61.173-250714-0028 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NHỰT KHANG | |
| 65 | H61.173-250714-0031 | 14/07/2025 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | THACH THI SA RAN | |
| 66 | H61.173-250814-0014 | 14/08/2025 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM THỊ DUNG | |
| 67 | H61.173-250814-0016 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG VẺN | |
| 68 | H61.173-251014-0001 | 14/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM NHỰT PHƯƠNG | |
| 69 | H61.173-251014-0032 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN TẤN | |
| 70 | H61.173-250715-0008 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | THẠCH MINH RƯƠNE | |
| 71 | H61.173-250715-0014 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | KIM BANE | |
| 72 | H61.173-250715-0026 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH CA QUI | |
| 73 | H61.173-250715-0027 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | THẠCH ĐƯƠNL | |
| 74 | H61.173-250715-0028 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | DIỆP THỊ CHAN THƯƠN | |
| 75 | H61.173-250715-0031 | 15/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NI RẾTE | |
| 76 | H61.173-250715-0039 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH THỊ SA MẾT | |
| 77 | H61.173-250715-0042 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN TRÍ THỨC | |
| 78 | H61.173-250815-0005 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM LY | |
| 79 | H61.173-250815-0007 | 15/08/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM HOÀNG | |
| 80 | H61.173-250815-0008 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ HỒNG | |
| 81 | H61.173-250915-0002 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO TRÚC PHONG | |
| 82 | H61.173-250915-0023 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIÊN VĂN TƯỜNG | |
| 83 | H61.173-250915-0034 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH KHAM RA | |
| 84 | H61.173-251015-0012 | 15/10/2025 | 31/10/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | THẠCH DIỄN | |
| 85 | H61.173-250716-0001 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ THANH XUYÊN | |
| 86 | H61.173-250716-0002 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ SĨ LUÂN | |
| 87 | H61.173-250716-0003 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KIỀU NGA | |
| 88 | H61.173-250716-0008 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | KIM THỊ SI DƯƠNG | |
| 89 | H61.173-250716-0015 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LONG PHÁT THÁI | |
| 90 | H61.173-250716-0017 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NGHI | |
| 91 | H61.173-250716-0020 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MỚI | |
| 92 | H61.173-250915-0048 | 16/09/2025 | 21/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM TUẤN | |
| 93 | H61.173-251016-0028 | 16/10/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG BÌNH | |
| 94 | H61.173-250717-0008 | 17/07/2025 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | THẠCH THANH PHONG | |
| 95 | H61.173-250717-0018 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | THẠCH MINH ĐỨC | |
| 96 | H61.173-250917-0005 | 17/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THANH BÌNH | |
| 97 | H61.173-250917-0014 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH TRÚC MAI | |
| 98 | H61.173-250718-0010 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỪ THỊ THÙY NHI | |
| 99 | H61.173-250718-0013 | 18/07/2025 | 18/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN ĐOÀN | |
| 100 | H61.173-250818-0019 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THANH PHONG | |
| 101 | H61.173-250818-0038 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC BÍCH | |
| 102 | H61.173-250818-0040 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ TẤN ĐẠT | |
| 103 | H61.173-250818-0047 | 18/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ DIỆU | |
| 104 | H61.173-250918-0003 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TRANH | |
| 105 | H61.173-250918-0016 | 18/09/2025 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM HOÀNG TUẤN | |
| 106 | H61.173-250719-0004 | 19/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊU TRUNG BÌNH | |
| 107 | H61.173-250819-0026 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC PHONG | |
| 108 | H61.173-250919-0007 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ VÂN | |
| 109 | H61.173-250919-0013 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THÀNH CÔNG | |
| 110 | H61.173-250919-0014 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THÀNH CÔNG | |
| 111 | H61.173-250919-0015 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THÀNH CÔNG | |
| 112 | H61.173-251020-0016 | 20/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM CHI THANH | |
| 113 | H61.173-250721-0028 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THÁI | |
| 114 | H61.173-250721-0025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG VĂN BẢO | |
| 115 | H61.173-250821-0026 | 21/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU LỰC | |
| 116 | H61.173-251021-0020 | 21/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH PHIÊNE | |
| 117 | H61.173-250722-0004 | 22/07/2025 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM QUỐC BẢO | |
| 118 | H61.173-250722-0009 | 22/07/2025 | 22/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THẠCH THỊ MINH THƯ | |
| 119 | H61.173-250722-0015 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG EM | |
| 120 | H61.173-250722-0017 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VÕ CHÍ NGUYÊN | |
| 121 | H61.173-250722-0019 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THÚY LIỂU | |
| 122 | H61.173-250821-0038 | 22/08/2025 | 23/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG KHIÊM | |
| 123 | H61.173-250922-0002 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM ĐÌNH LUẬT | |
| 124 | H61.173-250922-0006 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM THỊ TIỂU YẾN | |
| 125 | H61.173-250922-0010 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MÃ THỊ KIỀU OANH | |
| 126 | H61.173-250922-0011 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MÃ THỊ KIỀU OANH | |
| 127 | H61.173-250922-0012 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | |
| 128 | H61.173-250922-0014 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO BÌNH AN | |
| 129 | H61.173-250922-0015 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO BÌNH AN | |
| 130 | H61.173-250922-0017 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH BIỆN | |
| 131 | H61.173-250922-0007 | 22/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VŨ LINH | |
| 132 | H61.173-250922-0019 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÁI NHẬT NGUYÊN | |
| 133 | H61.173-250922-0018 | 22/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH PHÚ LIÊU | |
| 134 | H61.173-250723-0012 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THẠCH THỊ ĐẸP | |
| 135 | H61.173-250723-0019 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | |
| 136 | H61.173-250723-0020 | 23/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN AN | |
| 137 | H61.173-250723-0029 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TƯỜNG AN | |
| 138 | H61.173-250723-0025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN CẦM | |
| 139 | H61.173-250923-0013 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH KHẢI NGÂN | |
| 140 | H61.173-250923-0010 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐĂNG KHOA | |
| 141 | H61.173-250923-0012 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG KIM NGÂN | |
| 142 | H61.173-250923-0009 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ SAM | |
| 143 | H61.173-250923-0011 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ SAM | |
| 144 | H61.173-250923-0014 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRANG THẾ KIỆT | |
| 145 | H61.173-250923-0018 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRƯỜNG GIANG | |
| 146 | H61.173-250923-0025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC NGÂN | |
| 147 | H61.173-251023-0014 | 23/10/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ ÊM | |
| 148 | H61.173-250724-0008 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ MỶ HUYÊN | |
| 149 | H61.173-250724-0009 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ DUY CHÚC | |
| 150 | H61.173-250724-0012 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | KIM CHI HẬU | |
| 151 | H61.173-250924-0014 | 24/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM KHÊ MA RINH | |
| 152 | H61.173-250924-0021 | 24/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HOÀNG LINH | |
| 153 | H61.173-251024-0004 | 24/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒNG THỊ BÍCH CHI | |
| 154 | H61.173-251024-0011 | 24/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ SA BINH | |
| 155 | H61.173-251024-0015 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | |
| 156 | H61.173-251024-0037 | 24/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC PHONG | |
| 157 | H61.173-250725-0004 | 25/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHƯỚC THỊ DUYÊN | |
| 158 | H61.173-250728-0026 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ SA RIÊNG | |
| 159 | H61.173-250728-0027 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ NGUYÊN | |
| 160 | H61.173-250728-0034 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TRỌNG KHIÊM | |
| 161 | H61.173-250729-0006 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHÂU THỊ NGỌC BỨC | |
| 162 | H61.173-250729-0011 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẰNG VĂN TÍNH | |
| 163 | H61.173-250729-0012 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM VĂN DŨNG | |
| 164 | H61.173-250729-0014 | 29/07/2025 | 26/08/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | KIM THỊ NGỌC LAN | |
| 165 | H61.173-250729-0016 | 29/07/2025 | 29/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THẠCH THỊ VAN NA | |
| 166 | H61.173-250729-0019 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THANH THÚY | |
| 167 | H61.173-250729-0021 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN SÁU | |
| 168 | H61.173-250730-0007 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒNG SÔ PHONE | |
| 169 | H61.173-250930-0023 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TUẤN KHOA | |
| 170 | H61.173-250930-0025 | 30/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM NGỌC THI | |
| 171 | H61.173-250731-0006 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN LIENG VAN THO |